Cefsulodin Là Gì?

(4.29) - 69 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefsulodin là gì?

Cefsulodin thuộc kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3 có hoạt tính đặc biệt chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa. Cefsulodin không có nhiều hoạt tính chống lại các vi khuẩn gram âm khác và có rất ít hoạt tính chống lại vi khuẩn gram dương và vi khuẩn kỵ khí.

Cefsulodin thường được sử dụng phổ biến nhất trong môi trường thạch cefsulodin-irgasan-novobiocin để chọn lọc vi sinh vật Yersinia. Loại thạch này thường được sử dụng nhiều nhất trong việc kiểm tra nước và thức uống.

Bạn nên dùng cefsulodin như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên bảo quản cefsulodin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefsulodin cho người lớn như thế nào?

Truyền tĩnh mạch

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa

Người lớn: Liều lượng thông thường: 6 g mỗi ngày chia thành 4 liều; đối với các bệnh nhiễm trùng ít nghiêm trọng hơn: có thể sử dụng liều lượng 3-4 g mỗi ngày.

Liều dùng cefsulodin cho trẻ em như thế nào?

Truyền tĩnh mạch

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa

Trẻ em: Liều lượng thông thường: 100 mg/kg mỗi ngày; đối với các bệnh nhiễm trùng ít nghiêm trọng hơn: 50 mg/kg mỗi ngày.

Cefsulodin có những dạng và hàm lượng nào?

Cefsulodin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm.
  • Thuốc bột dùng để pha tiêm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefsulodin?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể gặp: buồn nôn; nôn mửa; tiêu chảy; phản ứng quá mẫn cảm; nhiễm độc thận; co giật; nhiễm độc hệ thần kinh trung ương; suy chức năng gan; rối loạn máu; đau nhức ở nơi tiêm thuốc (do tiêm bắp); viêm tĩnh mạch huyết khối (do tiêm truyền tĩnh mạch); chứng bội nhiễm kèm theo việc dùng thuốc kéo dài.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefsulodin bạn nên biết những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ nếu bạn bị mắc chứng quá mẫn cảm với kháng sinh nhóm penicillin; rối loạn chuyển hóa porphyrin; suy thận. Theo dõi tình trạng của thận và máu.

Trước khi dùng cefsulodin, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với cefsulodin hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Cefsulodin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số các loại thuốc không nên được sử dụng chung với nhau, nhưng trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng chung với nhau cho dù xuất hiện tương tác thuốc. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc của bạn, hoặc các biện pháp đề phòng khác có thể cần thiết. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào khác.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefsulodin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefsulodin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Xypenat®

(83)
Tên gốc: nước biển sâu ưu trương (2,4% NaCl), các nguyên tố vi lượng Cu2+, Zn2+Tên biệt dược: Xypenat®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ ... [xem thêm]

Brotizolam

(86)
Tác dụngTác dụng của brotizolam là gì?Brotizolam được sử dụng để điều trị lo âu, phản ứng cai rượu cấp tính, và co giật. Thuốc này cũng được sử ... [xem thêm]

Paraldehyde

(74)
Tác dụngTác dụng của paraldehyde là gì?Paraldehyde được sử dụng để điều trị các cơn co giật rối loạn nhất định. Thuốc cũng được sử dụng trong việc ... [xem thêm]

Thuốc INOmax®

(55)
Tên gốc: nitric oxideTên biệt dược: INOmax®Phân nhóm: thuốc giãn mạchTác dụngTác dụng của thuốc INOmax® là gì?Bạn thường được dùng thuốc INOmax® để làm ... [xem thêm]

Salmeterol + Fluticasone là gì?

(89)
Tác dụngTác dụng của Salmeterol + Fluticasone là gì?Thuốc này được dùng để kiểm soát và ngăn chặn triệu chứng (thở khò khè và khó thở) gây ra bởi bệnh ... [xem thêm]

Natri axetat

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri axetat là gì?Natri axetat dưới dạng dịch truyền tĩnh mạch có dung tích lớn được sử dụng để ngăn ngừa hoặc khắc ... [xem thêm]

Thuốc Mimosa

(68)
Tên hoạt chất: Cao bình vôi, cao mimosa (lá sen, lạc tiên, vông nem, trinh nữ)Tên biệt dược: Mimosa®Tác dụng của thuốc MimosaTác dụng của thuốc Mimosa là gì?Viên ... [xem thêm]

Thuốc Beclate Aquanase®

(56)
Tên gốc: beclomethasone dipropionateTên biệt dược: Beclate Aquanase ®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Beclate ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN