Sufentanyl

(4.14) - 30 đánh giá

Tên gốc: sufentanyl

Tên biệt dược: Sufenta®

Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiện

Tác dụng

Tác dụng của thuốc sufentanyl là gì?

Tác dụng của thuốc sufentanyl là gây mê để phẫu thuật. Thuốc cũng có thể được sử dụng chung với các loại thuốc khác để gây tê ngoài màng cứng trong các ca chuyển dạ và sinh nở để làm giảm cơn đau.

Sufentanyl là một loại thuốc giảm đau gây nghiện (opioid). Thuốc hoạt động ở não và hệ thần kinh để gây tê và làm giảm cơn đau.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sufentanyl cho người lớn như thế nào?

Liều dùng sufentanyl khác nhau ở mỗi người trong từng trường hợp, dựa theo cân nặng của cơ thể, tình trạng sức khỏe, tình trạng bệnh lý, việc sử dụng các loại thuốc khác, loại quy trình phẫu thuật và loại thuốc gây mê. Đối với bệnh nhân béo phì (nặng hơn 20% trên tổng cân nặng lý tưởng của cơ thể), liều lượng sufentanyl nên được xác định căn bản dựa trên cân nặng lý tưởng của cơ thể. Liều lượng nên được thuyên giảm ở người già và bệnh nhân suy nhược.

Liều dùng thuốc sufentanyl cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc sufentanyl như thế nào?

Thuốc sufentanyl thường được tiêm tại bệnh viện hoặc phòng khám của bác sĩ.

Nếu thuốc sufentanyl bị vón cục hoặc đổi màu hay nếu lọ nứt hoặc bị hư hỏng, cho dù thế nào đi nữa bạn cũng không được sử dụng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sufentanyl?

Một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Lo lắng;
  • Lú lẫn;
  • Táo bón;
  • Đi lại khó khăn;
  • Choáng váng;
  • Buồn ngủ;
  • Khô miệng;
  • Đau đầu;
  • Khó tiêu;
  • Ngứa ngáy;
  • Buồn nôn; nôn mửa.

Bạn hãy đi cấp cứu nếu gặp bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện:

  • Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban; khó thở; co thắt ngực; sưng phù ở mặt, miệng, môi, lưỡi);
  • Chứng ảo giác;
  • Cứng cơ bắp;
  • Co giật;
  • Nhịp tim chậm hoặc bất thường;
  • Thở chậm, hô hấp có vấn đề, mệt mỏi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc sufentanyl bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý về huyết áp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc sufentanyl có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc khác, đặc biệt là các loại thuốc sau đây:

  • Naltrexone bởi vì hiệu quả của sufentanil có thể bị làm giảm.
  • Amiodarone, thuốc trị nấm nhóm azole (như fluconazole), thuốc chẹn beta (như propranolol), benzodiazepines (như alprazolam), thuốc chẹn kênh canxi (như verapamil), cimetidine, thuốc ức chế enzym protease HIV (như ritonavir), thuốc kháng sinh macrolide (như erythromycin), thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO®) (như phenelzine), phenothiazines (như chlorpromazine), sibutramine hoặc sodium oxybate (GHB®) bởi vì nguy cơ mắc các tác dụng phụ của những loại thuốc này có thể tăng lên.
  • Thuốc gây mê an thần (như thiopental), benzodiazepines (như alprazolam), sibutramine, hoặc sodium oxybate (GHB®) bởi vì các ảnh hưởng và tác dụng phụ của những loại thuốc này có thể tăng lên.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sufentanyl?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đái tháo đường;
  • Hen suyễn hoặc các vấn đề hô hấp khác;
  • Sốt;
  • Tăng áp suất nội sọ hoặc bệnh lý bất thường ở não;
  • Các vấn đề về tim;
  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Viêm tuyến tụy;
  • Chấn thương ở đầu trong khoảng thời gian gần đây.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc sufentanyl như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc sufentanyl có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc sufentanyl có những dạng dịch truyền tĩnh mạch với các hàm lượng 50mcg/ml (1ml); 100mcg/2 ml (2ml); 250mcg/5ml(5ml).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit Aminobenzoic

(33)
Tác dụngTác dụng của axit aminobenzoic là gì?Axit aminobenzoic thường có trong các sản phẩm chống nắng. Tác nhân chống nắng được dùng để bảo vệ da khỏi các ... [xem thêm]

Thuốc Artrodar®

(90)
Tên gốc: diacereinTên biệt dược: Artrodar®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid, thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạngTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Beraprost

(46)
Tác dụngTác dụng của Beraprost là gì?Beraprost là một thuốc thuộc nhóm kháng đông, chống kết tập tiểu cầu và tiêu sợi huyết. Beraprost được dùng để ... [xem thêm]

Vắc-xin Pneumococcal

(73)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin pneumococcal là gì?Vắc-xin pneumococcal được dùng để ngăn ngừa nhiễm trùng do phế cầu khuẩn.Bệnh do phế cầu khuẩn là một ... [xem thêm]

Vắc-xin MMR là gì?

(83)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin MMR là gì?Vắc-xin phối hợp sởi, quai bị và rubella sống là tác nhân gây miễn dịch chủ động dùng để ngăn ngừa nhiễm virus ... [xem thêm]

Victoza®

(58)
Victoza là loại thuốc giúp kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa dành người lớn bị tiểu đường tuýp 2.Tên gốc: liraglutidePhân nhóm: ... [xem thêm]

Thuốc nicergoline

(11)
Tên gốc: nicergolineTên biệt dược: Sermion®, Circulat®, Nicerbium®, Nicergolin®, Nilogrin®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh và thuốc bổ thần kinhTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Sterogyl®

(65)
Tên gốc: ergocalciferol, hydroquinone, ethanolTên biệt dược: Sterogyl®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của thuốc Sterogyl® là gì?Thuốc Sterogyl® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN