Choline salicylate

(4.24) - 46 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của choline salicylate là gì?

Choline salicylate giúp giảm đau bằng cách ức chế việc tổng hợp prostaglandin và giảm sốt bằng cách tác động vào các trung tâm điều tiết nhiệt. Thuốc đồng thời ngăn chặn việc tạo ra các xung thần kinh.

Bạn nên dùng choline salicylate như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần lấy thuốc mới. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên bảo quản choline salicylate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng choline salicylate cho người lớn là gì?

Liều lượng thông thường cho người lớn bị đau và sốt

  • Người lớn: uống 435-870 mg mỗi 4 giờ khi cần thiết.

Liều lượng thông thường cho người lớn rối loạn thấp khớp

  • Người lớn: uống 4,8-7,2 g mỗi ngày chia làm nhiều lần.

Liều lượng thông thường cho người lớn tổn thương miệng

  • Người lớn: thoa 8,7% gel vào khu vực bị ảnh hưởng.

Liều dùng choline salicylate cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Các chế phầm thuốc có những hàm lượng nào?

Choline salicylate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Sirô, dùng đường uống, 240 ml.
  • Gel, bôi ngoài da 10 g, 15 g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng choline salicylate?

Một số tác dụng phụ có thể mắc phải: rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, phản ứng mẫn cảm, phát ban da, thiếu máu, yếu, khó thở; kích ứng bên trong (trực tràng); hội chứng Reye.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng choline salicylate bạn nên biết những gì?

Bạn nên hỏi bác sĩ nếu bạn có vết loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày xói mòn; hen suyễn, rối loạn dị ứng; suy thận và gan; bệnh nhân bị mất nước; tăng huyết áp không kiểm soát được; người già.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Choline salicylate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách của tất cả sản phảm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa / thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược) và nói với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới choline salicylate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến choline salicylate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Lipicard®

(28)
Tên gốc: fenofibrateTên biệt dược: Lipicard®Phân nhóm: thuốc tim mạchTác dụngTác dụng của thuốc Lipicard® là gì?Lipicard® thường được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Benzalkonium Chloride là gì?

(19)
Benzalkonium chloride (benzalkonium clorid) là thuốc sát khuẩn dùng tẩy rửa vết thương hoặc điều trị các tình trạng nhiễm trùng.Tác dụngBenzalkonium chloride có tác ... [xem thêm]

Pioglitazone

(97)
Tên gốc: pioglitazoneTên biệt dược: Cortadia®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone là gì?Pioglitazone là một loại thuốc tiểu ... [xem thêm]

Fluzinstad

(63)
Thành phần: flunarizin (dihydroclorid) 5mg, tá dược vừa đủ 1 viênPhân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTên biệt dược: FluzinstadTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Sữa Fresubin Energy Fibre®

(42)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 150kCal gồm: đạm (5,6±20%)g, carbohydrate (18±10%)g (đường (1,2±10%)g, lactose ≤ 0,03g), chất béo (5,8±20%)g (axit béo bão hòa ... [xem thêm]

Thuốc terpin hydrate

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc terpin hydrate là gì?Terpin hydrate giúp làm loãng đờm. Hỗn hợp thuốc này được sử dụng để điều trị chứng ho có kèm theo ... [xem thêm]

Thuốc Kaopectate®

(74)
Tên gốc: bismuth subsalicylateTên biệt dược: Kaopectate®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Kaopectate® là gì?Thuốc Kaopectate® thường ... [xem thêm]

Glothistle®

(66)
Tên gốc: cao chiết cardus marianus, thiamin nitrate, riboflavin, canxi pantothenat, pyridoxin hydrochloride, nicotinamideTên biệt dược: Glothistle®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN