Benzalkonium Chloride là gì?

(3.83) - 19 đánh giá

Benzalkonium chloride (benzalkonium clorid) là thuốc sát khuẩn dùng tẩy rửa vết thương hoặc điều trị các tình trạng nhiễm trùng.

Tác dụng

Benzalkonium chloride có tác dụng gì?

Benzalkonium chloride (benzalkonium clorid) được sử dụng để:

  • Điều trị vết cắt nhỏ, vết xước và bỏng;
  • Sát khuẩn tại chỗ, ngăn ngừa nhiễm trùng.

Những dạng và hàm lượng của benzalkonium chloride là gì?

Benzalkonium chloride có dạng dung dịch rửa với các hàm lượng sau 0,0025 %, 0,005%.

Với dạng viên nén ngậm, thuốc có hàm lượng 1mg.

Bạn nên bảo quản benzalkonium chloride như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng benzalkonium chloride cho người lớn như thế nào?

Dạng dung dịch để khử trùng và tẩy rửa: Đối với những vết thương sâu: 0,005%; thụt rửa âm đạo: 0,02-0,05%; rửa bàng quang và niệu đạo: 0,005-0,02%; rửa bàng quang: 0,0025-0,005%; đối với viêm da tiết bã nhờn: 0,2-0,5% (dùng như dầu gội đầu). Sử dụng theo chỉ dẫn.

Dạng viên ngậm điều trị nhiễm trùng miệng và họng: Ngậm một viên mỗi 3 giờ hoặc theo nhu cầu. Không dùng quá 8 viên trong 24 giờ.

Liều dùng benzalkonium chloride cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng dạng dung dịch cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Với dạng viên ngậm, trẻ từ 7-12 tuổi ngậm một viên mỗi 3 giờ hoặc theo nhu cầu nhưng không quá 4 viên trong 24 giờ. Trẻ từ 12 tuổi dùng liều như người lớn.

Bạn nên dùng dung dịch benzalkonium chloride như thế nào?

Dùng dung dịch benzalkonium chloride theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

  • Dung dịch benzalkonium chloride chỉ sử dụng ngoài da. Không sử dụng ở mắt hoặc gần mắt hoặc cho các bộ phận lớn của cơ thể;
  • Rửa tay trước và sau khi sử dụng dung dịch benzalkonium chloride, trừ khi thuốc được dùng để điều trị ở tay;
  • Làm sạch các vùng da bị ảnh hưởng trước khi sử dụng dung dịch benzalkonium chloride;
  • Bôi một lượng nhỏ dung dịch benzalkonium chloride lên vùng da bị ảnh hưởng 3 lần mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Không dùng dung dịch benzalkonium chloride nơi da phồng rộp;
  • Bạn có thể sử dụng một băng vô trùng để băng vùng da điều trị. Để vùng da điều trị khô ráo trước khi sử dụng thuốc.

Hỏi bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng dung dịch benzalkonium chloride.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng benzalkonium chloride?

Sử dụng nhiều lần có thể gây ra phản ứng quá mẫn cảm. Có thể gây buồn nôn và nôn mửa nếu nuốt phải dạng dung dịch.

Đến bác sĩ nếu những tác dụng phụ thường gặp nhất vẫn tồn tại hoặc trở nên khó chịu ở khu vực điều trị hoặc khi có các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng benzalkonium chloride bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng benzalkonium chloride bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với benzalkonium chloride hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Chống chỉ định

  • Không dùng benzalkonium chloride cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 7 tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Benzalkonium chloride có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • carboxymethylcellulose/natri hyaluronate;
  • dextranomer/natri hyaluronate;
  • Euflexxa (natri hyaluronate);
  • Hyalgan (natri hyaluronate);
  • Hyaluronan;
  • Hylan gf 20;
  • Monovisc (natri hyaluronate);
  • Orthovisc (hyaluronan);
  • Seprafilm (carboxymethylcellulose/natri hyaluronate);
  • Natri hyaluronate;
  • Solesta (dextranomer/natri hyaluronate);
  • Supartz (natri hyaluronate);
  • Synvisc (hylan gf 20);
  • Synvisc -one (hylan gf 20).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới benzalkonium chloride không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến benzalkonium chloride?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Không thích hợp dùng cho các chế phẩm dùng cho mắt có chứa chất gây tê tại chỗ;
  • Không dùng để diệt khuẩn cho kính áp tròng.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Nếu gặp tác dụng phụ, ngừng sử dụng thuốc nếu mức độ phản ứng nhẹ. Trường hợp mẫn cảm nặng, khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Phenindione

(36)
Tác dụngTác dụng của phenindione là gì?Phenindione thuộc nhóm thuốc chống đông máu. Các thuốc này làm tăng thời gian cần thiết để máu đông.Phenindione được ... [xem thêm]

Tidocol®

(80)
Tên gốc: mesalamine, mesalazineTên biệt dược: Tidocol®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Tidocol® là ... [xem thêm]

Thuốc Tozaar®

(11)
Tên gốc: losartan potassiumPhân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin IITên biệt dược: Tozaar®Tác dụngTác dụng của thuốc Tozaar® là gì?Tozaar® có thể ... [xem thêm]

Thuốc Duspatalin®

(15)
Tên biệt dược: DuspatalinHoạt chất: Mebeverine hydrochlorideTác dụngTác dụng của thuốc Duspatalin là gì?Thuốc Duspatalin thường được dùng để điều trị triệu ... [xem thêm]

Dodecavit®

(31)
Tên gốc: hydroxocobalaminPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Dodecavit®Tác dụngTác dụng của thuốc Dodecavit® là gì?Dodecavit® có tác ... [xem thêm]

Seosaft

(10)
Tên gốc: ceftezole (dưới dạng ceftezole natri) 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: SeosaftTác dụng của thuốc SeosaftTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Sữa Fresubin® Original

(71)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 100 kCal gồm: đạm (3,8±20%)g, carbohydrate (13,8±10%)g (lactose ≤ 0,01g), chất béo (3,33±20%)g (axit béo bão hòa (0,3±20%)g, MUFA ... [xem thêm]

Cycloserine là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của cycloserine là gì?Thuốc này được sử dụng chung với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao. Trong một số trường hợp, thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN