Thuốc terpin hydrate

(4.24) - 27 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc terpin hydrate là gì?

Terpin hydrate giúp làm loãng đờm. Hỗn hợp thuốc này được sử dụng để điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh hoặc các bệnh lý khác về đường hô hấp.

Bạn nên dùng thuốc terpin hydrate như thế nào?

Bạn nên uống thuốc đúng theo như chỉ định hoặc theo đúng hướng dẫn sử dụng thuốc. Không được tự ý tăng liều lượng hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn sự hướng dẫn. Việc dùng thuốc lâu dài hay quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng phụ thuộc thuốc.

Khi dùng thuốc, tốt nhất bạn nên uống thuốc này kèm chung với một ly nước đầy sau bữa ăn chính hoặc ăn nhẹ.

Bạn nên bảo quản thuốc terpin hydrate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc terpin hydrate cho người lớn như thế nào?

Terpin hydrate thường được sử dụng dưới dạng thuốc pha chế thành hợp chất. Liều lượng thuốc có thể thay đổi từ 85-130 mg dùng 3-4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc terpin hydrate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc terpin hydrate có những dạng và hàm lượng nào?

Terpin hydrat có dạng và hàm lượng là: viên nén 100mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc terpin hydrate ?

Bạn có thể gặp tình trạng buồn ngủ, choáng váng, biếng ăn, buồn nôn hoặc khó chịu ở dạ dày. Nếu bất kỳ các tác dụng phụ này vẫn tiếp diễn hoặc gây khó chịu, hãy thông báo với bác sĩ. Ngoài ra, để tránh bị choáng váng khi đứng dậy từ tư thế đang nằm hoặc ngồi, đứng dậy từ từ. Thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn thây mạch chậm, lú lẫn tinh thần, thay đổi tâm trạng, phát ban ở da, hô hấp có vấn đề. Nếu bạn nhận thấy có xuất hiện các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc terpin hydrate bạn nên biết những gì?

Thông báo với bác sĩ nếu bạn bị: bệnh phổi (như hen suyễn, khí thủng), trầm cảm, các vấn đề táo bón, tiền sử mắc chứng phụ thuộc thuốc, dị ứng (đặc biệt là với các loại thuốc giảm đau gây nghiện hoặc cồn). Hãy thận trọng khi làm những công việc đòi hỏi sự tỉnh táo nếu loại thuốc này làm bạn buồn ngủ. Trong thời kỳ mang thai, chỉ nên sử dụng loại thuốc này khi thật sự cần thiết. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ về nguy cơ rủi ro và lợi ích của thuốc này. Vì một lượng nhỏ loại thuốc này có thể được tìm thấy trong sữa mẹ, tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ trước khi cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc terpin hydrate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số các loại thuốc không nên được sử dụng chung với nhau, nhưng trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng chung với nhau cho dù có xuất hiện sự tương tác thuốc. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc đưa ra các biện pháp đề phòng cần thiết khác. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào khác.

Thông báo với bác sĩ về bất kỳ các loại thuốc không kê toa hoặc kê toa mà bạn dùng, bao gồm: thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, thuốc giảm đau, thuốc ngủ, cimetidine hoặc loại thuốc có chứa cồn. Bạn cần tránh dùng các thức uống có chứa cồn trong khi đang dùng loại thuốc này và không được tự ý bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự cho phép của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc terpin hydrate không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc terpin hydrate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm thở chậm, buồn ngủ, ngủ sâu hoặc bất tỉnh, lạnh và ẩm ướt da, khô miệng và mạch chậm.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe KYOMAN có tác dụng gì?

(55)
Tên hoạt chất: Chiết xuất Nần nghệ chuẩn hóa (Dioscorea colettii), Chiết xuất cam Bergamot (Citrus bergamia), Hesperidin: 10 mg, Rutin: 10 mg Phân nhóm: Thực phẩm chức ... [xem thêm]

Thuốc Nicol Fort®

(57)
Tên gốc: acetaminophen, codein, trimeprazine tartrateTên biệt dược: Nicol Fort®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Nicol Fort® là gì?Acetaminophen là ... [xem thêm]

Thuốc Betadine® Ointment

(38)
Tên gốc: povidone – iodineTên biệt dược: Betadine® OintmentPhân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Betadine® Ointment là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Dantrolene

(49)
Tác dụngTác dụng của dantrolene là gì?Dantrolene được sử dụng để điều trị căng cơ và chuột rút (co thắt) do những rối loạn thần kinh nhất định, như ... [xem thêm]

Thuốc Utrogestan®

(30)
Tên gốc: progesteronTên biệt dược: Utrogestan®Phân nhóm: estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Utrogestan® là ... [xem thêm]

Epoetin Beta

(66)
Tác dụngTác dụng của epoetin beta là gì?Epoetin Beta được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu do suy thận mãn tính, thiếu máu liên quan đến hóa trị để ... [xem thêm]

Cet-10

(338)
... [xem thêm]

Thuốc Maltofer®

(72)
Tên biệt dược: MaltoferHoạt chất: Phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltoseTác dụngTác dụng của thuốc Maltofer là gì?Maltofer viênMaltofer viên có tác dụng điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN