Thuốc Optive®

(3.73) - 43 đánh giá

Tên gốc: natri carboxymethylcellulose, glycerin

Tên biệt dược: Optive®

Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Optive® là gì?

Thuốc Optive® thường được dùng để làm giảm đau nhất thời cảm giác nóng, bỏng, kích thích và khó chịu do khô mắt hoặc do tiếp xúc với gió hoặc ánh nắng. Thuốc này còn được dùng như chất bảo vệ chống lại các kích thích khác.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Optive® cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ 1 hoặc 2 giọt vào mắt khi cần.

Liều dùng thuốc Optive® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Optive® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên dùng cách các thuốc nhãn khoa khác ít nhất 5 phút.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Thuốc có thể gây hại nếu bạn vô ý nuốt phải. Triệu chứng có thể là đi ngoài liên tục hoặc khó thở.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Optive®?

Thuốc Optive® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Mờ mắt trong lần đầu dùng thuốc;
  • Cảm giác tê, rát, kích ứng nhẹ ở mắt;
  • Đau mắt;
  • Thay đổi tầm nhìn;
  • Đỏ hoặc kích ứng mắt liên tục;
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Optive®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Optive®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Thuốc có thể làm thay đổi thị lực, do đó bạn nên hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc;
  • Nếu thấy mắt đau, thay đổi thị lực, tiếp tục bị đỏ hoặc bị kích thích, hoặc nếu tình trạng mắt xấu hơn hay vẫn còn khó chịu quá 72 giờ, bạn nên ngừng sử dụng thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Optive® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Optive® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Optive®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Optive® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Optive® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Optive® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Optive® có dạng thuốc nhỏ mắt hàm lượng 3 ml, 15 ml, 30 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc meclofenamate

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc meclofenamate là gì?Meclofenamate là một loại thuốc kháng viêm không chứa steroid (NSAID), được dùng để điều trị chứng đau ... [xem thêm]

Thuốc Vancocin® CP

(76)
Tên gốc: vancomycin hydrochloridePhân nhóm: các loại kháng sinh khácTên biệt dược: Vancocin® CPTác dụngTác dụng của thuốc Vancocin® CP là gì?Vancocin® CP là một ... [xem thêm]

Oxaprozin

(84)
Tên gốc: oxaprozinTên biệt dược: Daypro®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc oxaprozin là gì?Oxaprozin được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc bạc sulfadiazin

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bạc sulfadiazin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này chung với các biện pháp điều trị khác để giúp ngăn ngừa và điều ... [xem thêm]

Robitussin® 12 Hour Cough Relief

(20)
Tên gốc: dextromethorphanPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Robitussin® 12 Hour Cough ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Robitussin® 12 Hour Cough Relief là ... [xem thêm]

Allylestrenol

(78)
Tác dụngTác dụng của allylestrenol là gì?Thuốc này là một loại dẫn xuất của hormone progestogen tổng hợp, được chỉ định để phòng ngừa nguy cơ sẩy thai ... [xem thêm]

Clozapine là gì?

(69)
Clozapine thường ở dạng viên nén giúp kiểm soát các tình trạng tâm thần phân liệt ở một số đối tượng. Vậy công dụng cụ thể của thuốc là gì? Mời ... [xem thêm]

Propafenone

(44)
Tên gốc: propafenoneTên biệt dược: Rythmol®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của propafenone là gì?Propafenone được sử dụng để điều trị một số loại ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN