Thuốc Lipicard®

(4.12) - 28 đánh giá

Tên gốc: fenofibrate

Tên biệt dược: Lipicard®

Phân nhóm: thuốc tim mạch

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lipicard® là gì?

Lipicard® thường được dùng để điều trị tăng cholesterol máu & tăng triglycerid nội sinh đơn lẻ hoặc phối hợp ở người lớn, khi ăn kiêng không hiệu quả.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lipicard® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

  • Đối với viên 100 mg, bạn uống 3 viên mỗi ngày;
  • Đối với viên 200 mg và viên 160 mg, bạn uống 1 viên mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Lipicard ® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh:

  • Đối với trẻ trên 10 tuổi, bạn cho trẻ uống tối đa 5 mg/kg mỗi ngày;
  • An toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập cho trẻ dưới 10 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lipicard® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn uống thuốc cùng bữa ăn chính, phối hợp với chế độ ăn kiêng.

Bạn cần dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lipicard®?

Thuốc Lipicard® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Tiêu chảy nhẹ;
  • Tăng tạm thời men gan;
  • Đau cơ;
  • Phản ứng quá mẫn như ngứa, nổi mề đay.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lipicard® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Lipicard® bạn nên báo với bác sĩ hoăc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Lipicard®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lipicard® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Lipicard® này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Thuốc có độc tính trên gan;
  • Thuốc chống đông.

Thuốc Lipicard ® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lipicard ®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Lipicard ® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Lipicard® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lipicard® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lipicard® có những dạng và hàm lượng sau:

  • 100 mg;
  • 160 mg;
  • 200 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Abboticin®

(45)
Tên gốc: erythromycineTên biệt dược: Abboticin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm macrolid.Tác dụngTác dụng của thuốc Abboticin® là gì?Abboticin® (erythtomycine) thường ... [xem thêm]

Peginterferon alfa-2b

(88)
Tác dụngTác dụng của peginterferon alfa-2b là gì?Peginterferon alfa-2b được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị viêm gan C mãn ... [xem thêm]

Amobarbital

(15)
Tác dụngTác dụng của amobarbital là gì?Thuốc là dẫn xuất barbiturat, được chỉ định dùng điều trị chứng lo âu, mất ngủ và kích thích an thần gây mê. ... [xem thêm]

Thuốc Vaminolact®

(60)
Tên gốc: mỗi 1000 ml: alanine 6,3 g; arginine 4,1 g; axit aspartic 4,1 g; cysteine/cystine 1 g; axit glutamic 7,1 g; glycine 2,1 g; histidine 2,1 g; isoleucine 3,1 g; leucine 7 g; lysine 5,6 g; ... [xem thêm]

Hoạt huyết nhất nhất

(62)
Tên hoạt chất: 672mg cao khô tương đương: Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 1500mg, Ích mẫu (Herba Leonuri japonica) 1.500mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) 1500mg, ... [xem thêm]

Sudafed® Congestion

(73)
Tên gốc: pseudoephedrineTên biệt dược: Sudafed® CongestionPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sudafed® Congestion là gì?Sudafed® Congestion thường ... [xem thêm]

Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ)

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) là gì?Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) thường được sử dụng để điều trị nhiều loại ... [xem thêm]

Thuốc piperacillin + tazobactam là gì?

(64)
Tên gốc: piperacillin + tazobactamTên biệt dược: Alembicpactum®Phân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh- PenicillinTác dụngTác dụng của thuốc piperacillin + tazobactam là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN