OxyContin®

(4.17) - 48 đánh giá

Tên gốc: oxycodone hydrochloride

Tên biệt dược: OxyContin®

Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện), trị liệu chăm sóc nâng đỡ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc OxyContin® là gì?

OxyContin® là thuốc giảm đau opioid, đôi khi còn được gọi là thuốc gây nghiện. OxyContin® thường được sử dụng điều trị những cơn đau mứa độ từ vừa đến nặng và kéo dài. OxyContin® được sử dụng cho phương pháp ATC để điều trị cơn đau. Tuy nhiên, OxyContin® không phải là lựa chọn hàng đầu khi có các cơn đau.

OxyContin® có thể được sử dụng cho nhiều mục đích điều trị khác nhau có thể không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc OxyContin® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn trị các cơn đau:

Liều khởi đầu: bạn dùng 10mg mỗi 12 giờ.

Liều duy trì: bạn dùng 20-640mg mỗi ngày nếu bị đau do ung thư. Tổng liều hàng ngày trung bình khoảng 105mg.

Liều dùng cho người bệnh lão khoa:

Liều khởi đầu: bạn dùng 2,5mg mỗi 6 giờ.

Liều duy trì: bạn dùng từ 20-640mg mỗi ngày nếu bị đau do ung thư. Tổng liều hàng ngày trung bình khoảng 105mg.

Liều dùng thuốc OxyContin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc OxyContin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

OxyContin® có thể làm bạn chậm thở hoặc ngừng thở, đặc biệt khi mới bắt đầu sử dụng thuốc hoặc khi liều thuốc thay đổi.

OxyContin® có thể khiến hình thành thói quen lệ thuộc thuốc. Việc lạm dụng thuốc giảm đau opioid có thể gây nghiện, quá liều hoặc tử vong, đặc biệt là ở trẻ em hoặc người sử dụng thuốc mà không có toa. Việc mua bán hoặc cho thuốc OxyContin® là vi phạm pháp luật.

Bạn cần ngừng sử dụng tất cả các loại thuốc giảm đau khác khi bắt đầu sử dụng OxyContin® dạng phóng thích kéo dài.

Thuốc có thể dùng chung với thức ăn. Bạn không nghiền, bẻ viên thuốc phóng thích kéo dài. Bạn nên nuốt toàn bộ viên để tránh gây tử vong.

Bạn không nên ngừng sử dụng oxycodone đột ngột và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về việc giảm liều.

Bạn không được nghiền viên thuốc thành bột để hít hoặc trộn bột thuốc với chất lỏng để tiêm vào tĩnh mạch vì điều này có thể dẫn đến tử vong.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc OxyContin®?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng OxyContin® bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Táo bón;
  • Đau bụng;
  • Buồn nôn;
  • Ăn mất ngon;
  • Khô miệng;
  • Ngứa nhẹ.

Bạn đi khám bác sĩ ngay nếu bạn có các biểu hiện như:

  • Hơi thở nông, nhịp tim chậm;
  • Động kinh (co giật);
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu;
  • Mất kinh;
  • Bất lực, mắc các vấn đề tình dục, mất hứng thú tình dục;
  • Mức cortisol thấp (buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, chóng mặt, mệt mỏi hoặc suy nhược nặng hơn).

Bạn nên đi khám ngay nếu có các triệu chứng của hội chứng serotonin như kích động, ảo giác, sốt, đổ mồ hôi, run, nhịp tim nhanh, cứng cơ, co giật, buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.

Bạn gọi cấp cứu ngay nếu có dấu hiệu dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc, một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc OxyContin® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng loại thuốc này, bạn hãy nói với bác sĩ nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú do trong thời kì này, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của OxyContin® hoặc các thuốc khác;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Bạn không nên sử dụng OxyContin® trừ khi đã sử dụng một loại thuốc tương tự như thuốc opioid và có khả năng chịu đựng thuốc đó.

Bạn không dùng OxyContin® cho trẻ dưới 11 tuổi.

Nếu bạn sử dụng OxyContin® trong khi mang thai, con bạn sẽ phụ thuộc vào thuốc. Điều này có thể gây ra các triệu chứng cai nghiện đe dọa tính mạng ở trẻ sau khi sinh. Trẻ sinh ra phụ thuộc vào thuốc gây nghiện có thể cần điều trị y tế trong vài tuần.

Sử dụng lâu dài thuốc opioid có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (khả năng có con) ở nam giới hoặc nữ giới. Không cho con bú sữa mẹ vì oxycodone có thể bài tiết vào sữa mẹ, gây buồn ngủ hoặc các vấn đề về hô hấp ở trẻ sơ sinh.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc OxyContin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Phụ nữ mang thai nếu sử dụng OxyContin®, thai nhi sẽ phụ thuộc vào thuốc. Điều này có thể gây ra các triệu chứng cai nghiện đe dọa tính mạng ở trẻ sau khi sinh. Trẻ sinh ra phụ thuộc vào thuốc gây nghiện có thể cần điều trị y tế trong vài tuần.

Tương tác thuốc

Thuốc OxyContin® có thể tương tác với thuốc nào?

OxyContin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Các loại thuốc gây nghiện khác – thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc có toa bác sĩ;
  • Thuốc ngủ, thuốc giãn cơ, thuốc an thần, thuốc giảm đau hoặc thuốc chống loạn thần;
  • Thuốc gây ảnh hưởng đến lượng serotonin trong cơ thể như thuốc chống trầm cảm, bệnh Parkinson, nhức đầu migraine, nhiễm trùng nặng, thuốc chống nôn.

Thuốc OxyContin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với OxyContin® làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc hoặc gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc OxyContin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử chấn thương đầu, u não hoặc động kinh;
  • Tiền sử lạm dụng ma túy, nghiện rượu hoặc bệnh tâm thần;
  • Các vấn đề về tiểu tiện;
  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Các vấn đề với túi mật, tuyến tụy hoặc tuyến giáp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc OxyContin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ dưới 250C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc OxyContin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc OxyContin® có dạng viên nén, viên bao phim, viên phóng thích kéo dài chứa 80mg oxycodone hydrochloride.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc niaprazine

(61)
Tên gốc: niaprazineTên biệt dược: Nopron®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc niaprazine là gì?Niaprazine đóng vai trò như một thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc hydroxocobalamin

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroxocobalamin là gì?Hydroxocobalamin là một dạng vitamin B12 nhân tạo đường tiêm, được dùng để điều trị chứng thiếu hụt ... [xem thêm]

Rocket® 1h

(93)
Viên uống kéo dài thời gian quan hệ Rocket 1h giúp tăng cường sinh lý nam giới, giúp cuộc yêu trở nên trọn vẹn hơn.Tác dụngTác dụng của Rocket 1h là gì?Bạn ... [xem thêm]

Bromhexin Actavis®

(89)
Tên gốc: bromhexin hydrochlorideTên biệt dược: Bromhexin Actavis®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Bromhexin Actavis® là gì?Bạn dùng thuốc ... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

Thuốc Transamin®

(36)
Biệt dược: TransaminHoạt chất: Axit tranexamicThuốc này có tác dụng chống chảy máu, được bào chế với nhiều dạng cùng hàm lượng khác nhau như:Viên nang ... [xem thêm]

Dimenhydrinate

(17)
Tên gốc: dimenhydrinatePhân nhóm: thuốc trị chóng mặt, thuốc chống nônTên biệt dược: BesttripTác dụngTác dụng của dimenhydrinate là gì?Dimenhydrinate là thuốc ... [xem thêm]

Primaquine

(33)
Tác dụngTác dụng của primaquine là gì?Primaquine được dùng phối hợp với các loại thuốc khác để ngăn ngừa và điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các quốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN