Thuốc sucralfate

(3.94) - 89 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc sucralfate là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị chứng viêm loét ruột. Sucralfate hình thành nên một lớp bao phủ ngoài trên chỗ viêm loét, bảo vệ chỗ viêm loét không bị tổn thương, nhằm giúp cho các vùng bị viêm loét mau chóng lành lặn hơn.

Bên cạnh đó, thuốc này còn giúp ngăn ngừa và điều trị chứng loét dạ dày hoặc những vết loét do dùng nhiều thuốc aspirin hoặc những thuốc kháng viêm khác (như ibuprofen, naproxen,…).

Bạn nên dùng thuốc sucralfate như thế nào?

Bạn nên lắc kỹ chai thuốc trước khi dùng và uống thuốc thường là 2 muỗng 4 lần mỗi ngày, uống thuốc lúc bụng đói tối thiểu 1 giờ trước bữa ăn hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng thuốc thì được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng thuốc.

Bạn nên dùng loại thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả cao nhất từ thuốc. Để tránh quên liều, bạn nên dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Điều quan trọng là bạn cần tiếp tục dùng thuốc này cho dù bạn không còn cảm giác đau nhức do viêm loét nữa. Không được tự ý dừng thuốc mà không có sự tư vấn từ bác sĩ. Bạn có thể mất từ 4 đến 8 tuần để vết viêm loét lành lặn hoàn toàn.

Một vài loại thuốc có thể hoạt động không hiệu quả nếu bạn dùng vào cùng một thời điểm chung với sucralfate. Các loại thuốc này cần được dùng vào khoảng thời gian khác với thời gian mà bạn dùng sucralfate trong ngày. Hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để được trợ giúp về việc lập kế hoạch thời gian sử dụng sucralfate có hiệu quả khi dùng chung với tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Thuốc kháng axit có thể được sử dụng chung với thuốc này, nhưng bạn chỉ nên dùng tối thiểu 30 phút trước hoặc sau khi dùng sucralfate.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn sau khi bạn đã dùng sucralfate trong vòng 4 tuần lễ.

Bạn nên bảo quản thuốc sucralfate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sucralfate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm loét tá tràng:

Bạn dùng 1 g uống lúc bụng đói 4 lần một ngày hoặc có thể uống 2 g lúc bụng đói 2 lần một ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với việc dự phòng chứng viêm loét tá tràng:

Bạn dùng 1 g uống lúc bụng đói 2 lần một ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm loét dạ dày, bệnh trào ngược thực quản – dạ dày:

Bạn dùng 1 g uống lúc bụng đói 4 lần một ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với việc dự phòng chứng viêm loét do căng thẳng:

Bạn dùng 1 g uống lúc bụng đói sau mỗi 4 đến 6 giờ đồng hồ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm miệng:

Bạn dùng 1 g (10 ml) ở dạng dịch huyền phù ở nơi viêm loét 4 lần một ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng tăng photphat huyết của chứng suy thận:

Bạn dùng 1 g uống lúc bụng đói 2 lần một ngày.

Liều lượng này có thể được chuẩn độ dựa trên lượng photphat có trong huyết thanh máu.

Liều dùng thuốc sucralfate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ. Tuy nhiên, sucralfat có thể dùng trong một số trường hợp trẻ em lớn hơn 1 tuổi.

Bạn cho trẻ dùng 250-500 mg (2,5-5 ml) dạng hỗn dịch ở nơi viêm loét uống 4 lần một ngày để điều trị chứng viêm miệng.

Thuốc sucralfate có những dạng và hàm lượng nào?

Sucralfate có dạng và hàm lượng là: thuốc viên nén, dùng uống 1 g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sucralfate?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trong hơn bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa, khó chịu ở dạ dày;
  • Đau dạ dày;
  • Táo bón, tiêu chảy;
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban ở da;
  • Các vấn đề về giấc ngủ (chứng mất ngủ);
  • Choáng váng, buồn ngủ, cảm giác quay cuồng;
  • Đau đầu;
  • Đau lưng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc sucralfate bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét các điều sau đây:

Dị ứng

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, hãy đọc kỹ các thành phần trên nhãn thuốc hoặc trên bao bì sản phẩm.

Trẻ em

Thuốc này hiện vẫn chưa được thử nghiệm trên trẻ em. Đối với liều lượng có hiệu quả, thuốc này hiện vẫn chưa được công bố là có gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề ở trẻ em khác với các tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác ở người lớn.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc vẫn chưa được nghiên cứu cụ thể trên người già. Vì thế, không thể biết được rằng các loại thuốc này có tác dụng ở người già giống như có tác dụng ở người trẻ hay không. Mặc dù không có thông tin cụ thể nào về việc sử dụng sucralfate ở người già so với việc dùng sucralfate ở các lứa tuổi khác, nhưng thuốc này được cho là không gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề khác biệt ở người già so với ở người trẻ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc sucralfate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng, hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê trong phần này. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Không khuyến khích sử dụng thuốc này với loại thuốc sau, dù đôi khi chúng có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của cả 2 thuốc.

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sự kết hợp cả 2 thuốc này có thể mang lại hiệu quả tốt nhất cho bạn. Nếu cả 2 thuốc được chỉ định chung, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của một hoặc cả 2 loại thuốc.

  • Ciprofloxacin;
  • Digoxin;
  • Dolutegravir;
  • Fleroxacin;
  • Gemifloxacin;
  • Grepafloxacin;
  • Moxifloxacin;
  • Norfloxacin;
  • Ofloxacin;
  • Sparfloxacin;
  • Trovafloxacin mesylate;
  • Warfarin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc sucralfate không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sucralfate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tắc nghẽn đường tiêu hóa – thuốc sucralfate có thể kết hợp với các loại thức ăn và loại thuốc khác và gây ra chứng tắc nghẽn ở đường tiêu hóa.
  • Suy thận – việc sử dụng thuốc sucralfate có thể dẫn đến sự tăng cao độc hại của lượng nhôm trong máu.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Khó tiêu;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Đau bụng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Glibornuride

(53)
Tên thành phần: glibornurideTên biệt dược: Glutril®, Glytril®, Glytrim®, Glutrid®, Gluborid®Phân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc glibornuride ... [xem thêm]

Desmopressin

(42)
Tác dụngTác dụng của desmopressin là gì?Desmopressin được sử dụng để kiểm soát lượng nước tiểu từ thận. Thông thường, lượng nước tiểu trong cơ thể ... [xem thêm]

Thuốc colesevelam

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colesevelam là gì?Colesevelam được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để giảm cholesterol ... [xem thêm]

Chymobest

(27)
Tên gốc: alpha chymotrypsinPhân nhóm: men kháng viênTên biệt dược: ChymobestTác dụngTác dụng của thuốc Chymobest là gì?Thuốc Chymobest được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Isogen®

(46)
Tên gốc: isoconazoleTên biệt dược: Isogen®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Isogen® là gì?Thuốc Isogen® chứa ... [xem thêm]

Dextrose là gì

(57)
Tác dụngTác dụng của dextrose là gì?Dextrose dùng để cung cấp các dịch chứa các loại đường để cung cấp cho cơ thể khi bạn không thể uống đủ nước cần ... [xem thêm]

Thuốc levetiracetam

(45)
Tên gốc: levetiracetamTên biệt dược: Keppra®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc levetiracetam là gì?Levetiracetam là thuốc chống co giật ... [xem thêm]

Thuốc oxaliplatin

(12)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc oxaliplatin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị ung thư ruột kết và trực tràng tiến triển.Oxaliplatin là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN