Sữa Fresubin Energy Fibre®

(3.95) - 42 đánh giá

Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 150kCal gồm: đạm (5,6±20%)g, carbohydrate (18±10%)g (đường (1,2±10%)g, lactose ≤ 0,03g), chất béo (5,8±20%)g (axit béo bão hòa (0,5±20%)g, MUFA (3,7±20%)g, PUFA (1,6±20%)g, EPA+DHA (0,05±20%)g), chất xơ hòa tan (2,0±30%)g, pH (6,9-7,3), áp suất thẩm thấu (420±30%) mOsmol/kg H2O, các vitamin (vit A (63-105) mcgRE, β-caroten (0,117-0,260) mg, vit D3 ≥ 1,0 mcg, vit E (2,7-6) mgTE, vit K1 ≥ 6,67 mcg, vit B1 ≥ 0,13 mg, vit B2 ≥ 0,17 mg, niacin ≥ 1,6 mg, vit B6 ≥ 0,16 mg, vit B12 ≥ 0,27 mcg, axit pantothenic ≥ 0,47mg, biotin ≥ 5mcg, axit folic ≥ 26,7mcg, vit C (5,34-20)mg, cholin ≥ 36,7mg), khoáng chất & các yếu tố vi lượng (Na (100±20%)mg, K (207±20%)mg, Cl (122,4-198,9)mg, Ca (67±20%)mg, Mg (24±20%)mg, P (42,4-68,09)mg, Fe (1,06-1,73)mg, Zn (0,96-1,56)mg, Cu (0,10-0,17)mg, Mn (0,22-0,35)mg, I (13,3±40%)mcg, Fl (0,13±40%)mg, Cr (5,34-8,67)mcg, Mb (8-13)mcg, Se (4,0-8,67)mcg).

Tên biệt dược: Fresubin Energy Fibre®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng / dùng qua đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của sữa Fresubin Energy Fibre® là gì?

Sữa Fresubin Energy Fibre® thường được dùng bổ sung trong chế độ ăn của người có nguy cơ cao bị thiếu hụt dinh dưỡng, thường gặp ở người có nhu cầu dinh dưỡng cao hoặc người có lượng dịch trong cơ thể bị giới hạn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sữa.

Liều dùng sữa Fresubin Energy Fibre® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn để bổ sung vào chế độ dinh dưỡng

Mỗi lần bạn uống 1 chai 200 ml, 3 chai mỗi ngày sẽ cung cấp 900 kcal, 34 g protein và các yếu tố dinh dưỡng, vitamin cần thiết.

Liều thông thường cho người lớn để thay thế hoàn toàn chế độ ăn

Mỗi lần bạn uống 1 chai 200 ml, 7 chai mỗi ngày sẽ cung cấp 2100 kcal và 79 g protein.

Liều dùng sữa Fresubin Energy Fibre® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng sữa Fresubin Energy Fibre® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sữa.

Bạn phải dùng sữa theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng sữa nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại sữa bạn đã dùng, bao gồm cả sữa kê toa và sữa không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều sữa, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sữa Fresubin Energy Fibre®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của sữa Fresubin Energy Fibre®. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kì phản ứng phụ nào trong thời gian dùng sữa.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sữa Fresubin Energy Fibre® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng sữa Fresubin Energy Fibre® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của sữa. Sản phẩm này cần được sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế. Sản phẩm này không được khuyến cáo là nguồn dinh dưỡng chính cho trẻ dưới 5 tuổi. Sản phẩm này chống chỉ định cho trẻ em dưới 1 tuổi. Sản phẩm này không được khuyến cáo dùng đường tiêm.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng sữa cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng sữa này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng sữa, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng sữa được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác sữa

Sữa Fresubin Energy Fibre® có thể tương tác với sữa nào?

Sữa này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của sữa khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác sữa, tốt nhất là bạn viết một danh sách những sữa bạn đang dùng (bao gồm sữa được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng sữa, bạn không tự ý dùng sữa, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của sữa mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sữa Fresubin Energy Fibre® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và sữa lá có thể tương tác với vài loại sữa nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống sữa cùng thức ăn, rượu và sữa lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng sữa. Bạn cần thận trọng khi dùng sữa này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sữa Fresubin Energy Fibre®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sữa này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là người không có khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa.

Bảo quản sữa

Bạn nên bảo quản sữa Fresubin Energy Fibre® như thế nào?

Bạn nên bảo quản sữa Fresubin Energy Fibre® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản sữa trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản sữa trong ngăn đá. Mỗi loại sữa có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ sữa tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt sữa vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt sữa đúng cách khi sữa quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy sữa an toàn.

Dạng bào chế

Sữa Fresubin Energy Fibre® có những dạng và hàm lượng nào?

Sữa Fresubin Energy Fibre® có dạng thức uống dinh dưỡng, chai 200 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc labetalol

(52)
Hoạt chất: LabetalolTên biệt dược: Trandate®, Normodyne®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc labetalol là gì?Bạn có thể sử dụng labetalol cùng các loại thuốc khác ... [xem thêm]

Docetaxel

(52)
Tác dụngTác dụng của docetaxel là gì?Docetaxel được dùng để điều trị ung thư (như ung thư vú, ung thư phổi, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư dạ dày và ung ... [xem thêm]

Thuốc Carbophos®

(39)
Tên gốc: than thảo mộcTên biệt dược: Carbophos®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Carbophos® là ... [xem thêm]

Robitussin® Severe Multi-Symptom Cough Cold + Flu

(51)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Robitussin® Severe Multi-Symptom Cough Cold + FluTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Mupirocin

(46)
Tác dụng thuốc mupirocinTác dụng của thuốc mupirocin là gì?Mupirocin được sử dụng để tống khứ tạm thời các vi khuẩn nhất định gây viêm mũi, như là một ... [xem thêm]

Thuốc timepidium bromide

(43)
Tên gốc: timepidium bromideTên biệt dược: Colilick®, De-Spasm®, Lezecon®, Pesocin®, Sesden®, Sestan®, Sesugium®, Sopitam®, Taipidium®, Timen®, Timepin®, Timetin®, Tonscon®, ... [xem thêm]

Sacubitril + valsartan

(34)
Tên gốc: sacubitril + valsartanPhân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II – các loại thuốc tim mạch khácTên biệt dược: Entresto®Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Benfluorex là gì?

(33)
Tác dụngTác dụng của benfluorex là gì?Benfluorex được dùng để trị tăng lipid huyết. Ngoài ra, thuốc còn dùng để hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường tuýp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN