Labavie

(3.53) - 51 đánh giá

Thành phần: lactobacillus acidophilus 108 CFU, bacillus subtilis 108 CFU

Tên biệt dược: Labavie

Phân nhóm: thuốc trợ tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Labavie là gì?

Labavie được sử dụng để bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường tiêu hóa, tăng cường khả năng miễn dịch trong các trường hợp viêm ruột cấp hay mãn tính, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa (chướng bụng, đầy hơi, táo bón), rối loạn cân bằng vi sinh ruột do sử dụng rượu, căng thẳng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Labavie cho người lớn như thế nào?

Thông thường, bạn sẽ dùng 1 gói/lần, uống 3 gói/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị tiêu chảy

Bạn dùng 4-8 gói/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị táo bón

Bạn dùng 6 gói/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị rối loạn tiêu hóa do dùng kháng sinh

Liều dự phòng: bạn dùng 2 gói/ngày.

Liều điều trị: bạn dùng 4-8 gói/ngày cho đến khi hết triệu chứng bệnh.

Liều dùng thuốc Labavie cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em:

  • Trẻ từ 3 tháng đến dưới 1 tuổi: bạn cho trẻ dùng ­1/10 gói, uống 3 lần/ngày.
  • Trẻ từ 1-3 tuổi: bạn cho trẻ dùng ­1/5 gói, uống 3 lần/ngày.
  • Trẻ từ 3-5 tuổi: bạn cho trẻ dùng ­1/4 gói, uống 3 lần/ngày.
  • Trẻ từ 5-8 tuổi: bạn cho trẻ dùng ­1/3 gói, uống 3 lần/ngày.
  • Trẻ từ 8-11 tuổi: bạn cho trẻ dùng ­1/2 gói, uống 3 lần/ngày.
  • Trẻ từ 11-15 tuổi: bạn cho trẻ dùng ­1 gói, uống 2 lần/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Labavie như thế nào?

Bạn nên sử dụng Labavie đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Khi uống thuốc này, bạn có thể pha bột thuốc trong nước đun sôi để nguội, sữa hoặc nước hoa quả. Thuốc này uống tốt nhất lúc bụng đói hoặc trước bữa ăn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Labavie?

Khi bắt đầu dùng thuốc Labavie, bạn có thể bị hiện tượng chướng bụng, tuy nhiên, hiện tượng này sẽ giảm dần trong quá trình điều trị. Bên cạnh đó, bạn có thể bị các triệu chứng khác như táo bón, nhiễm trùng huyết liên quan đến lactobacillus acidophilus.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Labavie, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Labavie trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Labavie có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Labavie ngăn cản sự hấp thu của tetracyclin. Bên cạnh đó, thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Labavie có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Labavie?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Labavie như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Labavie có những dạng và hàm lượng nào?

Labavie có ở dạng bột pha hỗn dịch uống.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Depersolon®

(82)
Tên gốc: mazipredone hydrochloridePhân nhóm: hormone steroidTên biệt dược: Depersolon®Tác dụngTác dụng của thuốc Depersolon® là gì?Depersolon thường được sử dụng ... [xem thêm]

Bone meal®

(17)
Tên gốc: thực phẩm chức năng giàu canxiTên biệt dược: Bone meal®Phân nhóm: thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Bone meal® là gì?Bone meal® thường ... [xem thêm]

Trolamine salicylate

(29)
Tên gốc: trolamine salicylateTên biệt dược: ASA-Free®, Analgesia Creme Rub®, Arthricream®, Asper-Flex®, Aspercreme®, Aspercreme® Back & BodyPhân nhóm: thuốc kháng viêm không ... [xem thêm]

Thuốc Mercurochrome® 1%

(79)
Tên gốc: mercurochromeTên biệt dược: Mercurochrome® 1%Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Mercurochrome® 1% là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Clindamycin + Benzoyl Peroxide là gì?

(38)
Tác dụngTác dụng của clindamycin + benzoyl peroxide là gì?Clindamycin + benzoyl peroxide được sử dụng để trị một số loại mụn trứng cá (mụn trứng cá viêm ... [xem thêm]

Sữa Enfamil A+2®

(45)
Tên gốc: đạm whey tinh chất (sữa bò), đường lactose, hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa Rum giàu oleic, dầu cọ, dầu đậu nành), sữa bột tách béo, ... [xem thêm]

Thuốc clenbuterol

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc clenbuterol là gì?Clenbuterol được dùng để điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp, được sử dụng như thuốc giãn ... [xem thêm]

Thuốc Myrbetriq®

(87)
Tên gốc: mirabegronPhân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTên biệt dược: Myrbetriq®Tác dụngTác dụng của thuốc Myrbetriq® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN