Gliquidone

(4.34) - 100 đánh giá

Tên gốc: gliquidone

Tên biệt dược: Glurenorm®

Phân nhóm: thuốc trị tiểu đường

Tác dụng

Tác dụng của thuốc gliquidone là gì?

Thuốc gliquidone là một thuốc trị đái tháo đường được sử dụng ở những bệnh nhân lớn tuổi hoặc người mắc bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin (NIDDM). Gliquidone hoạt động bằng cách làm giảm lượng đường trong máu bằng cách kích thích sản xuất và phóng thích insulin từ tuyến tụy. Thuốc cũng thúc đẩy sự vận chuyển đường glucose từ máu vào tế bào để sử dụng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc gliquidone cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiểu đường loại 2:

Người lớn dùng liều khởi đầu: Bạn dùng 15 mg một liều duy nhất mỗi ngày, điều chỉnh bằng cách tăng 15 mg với liều 45-60 mg thông thường, chia làm 2-3 liều nhỏ không đều nhau dùng hàng ngày, liều cao nhất được dùng vào buổi sáng. Liều nhỏ tối đa là 60 mg/liều và 180 mg/ngày.

Liều dùng thuốc gliquidone cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc gliquidone như thế nào?

Thuốc này cần được dùng với thức ăn. Liều thấp có thể uống 30 phút trước bữa ăn sáng. Liều cao phải được dùng cùng bữa ăn.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ gì khi dùng thuốc gliquidone?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Rối loạn đường ruột như tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, nôn hoặc đau bụng;
  • Mức glucose trong máu thấp (hạ đường huyết);
  • Tăng cân;
  • Các rối loạn máu;
  • Phát ban da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc gliquidone, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: bệnh tiểu đường loại 1, bệnh ketoacidosis, nhiễm trùng nặng, chấn thương, các tình trạng nghiêm trọng khác mà gliquidone không kiểm soát tăng đường huyết, chứng rối loạn chuyển hóa porphirin, quá mẫn, tình trạng hôn mê do tiểu đường và tiền hôn mê, giai đoạn tiền tiểu đường, bệnh gan hoặc suy thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc gliquidone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc gliquidone có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc gliquidone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc gliquidone bao gồm:

  • Aspirin;
  • Thuốc chống viêm không steroid;
  • Sulfamide kháng sinh;
  • Co-trimoxazole;
  • Thuốc ức chế beta;
  • Các chất ức chếmen chuyển;
  • Thuốc đồng hóa steroid;
  • Testosterone;
  • Kháng nấm (miconazole);
  • Các chất ức chếmono-amin oxit;
  • Clofibrate (thuốc giảm colesterol).

Các thuốc sau đây có thể làm giảm tác dụng của gliquidone và như vậy có thể làm tăng nồng độ đường trong máu:

  • Thuốc lợi tiểu (thuốc lợi tiểu thiazide);
  • Corticosteroid;
  • Thuốc tránh thai;
  • Phenytoin;
  • Chlorpromazine;
  • Gliquidone có thể làm thay đổi tác dụng chống đông máu của warfarin và các thuốc coumarin khác.

Thuốc gliquidone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc gliquidone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan;
  • Bệnh thiếu hụt tuyến thượng thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản gliquidone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc gliquidone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc gliquidone có dạng viên nén và hàm lượng 30 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nifluril Gel Gingival®

(74)
Tên gốc: hexetidine + axit niflumic (glycinamide).Tên biệt dược: Nifluril Gel Gingival®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Nifluril ... [xem thêm]

Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu

(91)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, phenylephrineTên biệt dược: Alka Seltzer Plus® Day Cold & FluPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt, ... [xem thêm]

Novogyl

(63)
Thành phần: spiramycin 750000 IU, metronidazole 125mgTên biệt dược: NovogylPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTác dụngTác dụng của thuốc Novogyl là gì?Thuốc Novogyl ... [xem thêm]

Thuốc propofol

(27)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Plaquenil®

(48)
Tên gốc: hydroxychloroquinePhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTên biệt dược: Plaquenil®Tác dụngTác dụng của thuốc Plaquenil® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc zotepine

(81)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc zotepine là gì?Zotepine là một thuốc chống loạn thần không điển hình, là chất đối kháng thụ thể của dopamin (D1 và D2) ở ... [xem thêm]

Propafenone

(44)
Tên gốc: propafenoneTên biệt dược: Rythmol®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của propafenone là gì?Propafenone được sử dụng để điều trị một số loại ... [xem thêm]

Tretinoin

(37)
Tác dụngTác dụng của tretinoin là gì?Tretinoin thuộc nhóm thuốc da liễu, phân nhóm các thuốc da liễu khác. Tretinoin có tác dụng trị mụn, làm giảm và lành ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN