Fluzinstad

(3.85) - 63 đánh giá

Thành phần: flunarizin (dihydroclorid) 5mg, tá dược vừa đủ 1 viên

Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầu

Tên biệt dược: Fluzinstad

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Fluzinstad là gì?

Fluzinstad được dùng để điều trị dự phòng các cơn đau nửa đầu dạng cổ điển (có tiền triệu), đau nửa đầu dạng thông thường (không có tiền triệu) trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. Ngoài ra, thuốc Fluzinstad còn được dùng để điều trị các triệu chứng chóng mặt do rối loạn hệ tiền đình.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Fluzinstad cho người lớn như thế nào?

Đối với người cao tuổi (lớn hơn 65 tuổi): dùng 5mg/ngày (1 viên/ngày), duy trì trong 4-8 tuần.

Đối với người lớn từ 65 tuổi trở xuống: dùng 10mg/ngày (2 viên/ngày).

Đối với bệnh nhân suy gan: liều khởi đầu bạn nên dùng là 5mg/ngày.

Liều dùng thuốc Fluzinstad cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuốc cho trẻ em trong trường hợp đau nửa đầu chưa được chẩn đoán xác định

Trẻ em từ 12 tuổi trở: bạn cho trẻ dùng 5mg/ngày (1 viên/ngày).

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Fluzinstad như thế nào?

Bạn nên sử dụng Fluzinstad đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn dùng Fluzinstad vào buổi tối, cùng hoặc không cùng với thức ăn. Trong thời gian điều trị, nếu bạn gặp các triệu chứng trầm cảm, ngoại tháp hoặc gặp phải các tác dụng ngoài ý muốn thì bạn nên ngưng điều trị. Nếu sau 2 tháng, tình trạng của bạn không có cải thiện đáng kể, bạn sẽ được xem như không đáp ứng với thuốc và cũng nên ngừng điều trị.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Fluzinstad?

Các tác dụng phụ thường gặp thoáng qua khi bạn dùng thuốc như buồn ngủ nhẹ, mệt mỏi, tăng cân hoặc tăng cảm giác ngon miệng.

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây có thể xảy ra khi bạn điều trị kéo dài như trầm cảm (đặc biệt có nguy cơ xảy ra ở bệnh nhân nữ có tiền sử trầm cảm), triệu chứng ngoại tháp (như vận động chậm, cứng đơ, ngồi nằm không yên, loạn vận động, run)…

Những tác dụng phụ hiếm gặp khác cũng có thể xảy ra như nóng bỏng trong xương ức, buồn nôn, đau dạ dày, buồn ngủ, lo lắng, tăng tiết sữa, khô miệng, đau cơ, phát ban.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Fluzinstad, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như trầm cảm, triệu chứng Parkinson hoặc các rối loạn ngoại tháp khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Fluzinstad trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Fluzinstad có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Fluzinstad có thể tương tác với một số sản phẩm như thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống co giật.

Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sargramostim có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Fluzinstad?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Fluzinstad như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Fluzinstad có những dạng và hàm lượng nào?

Fluzinstad có ở dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Ketovazol 2%

(33)
Tên hoạt chất: Ketoconazol.Phân nhóm: Thuốc kháng nấm.Tên biệt dược: Ketovazol 2%.Tác dụng của thuốc Ketovazol 2%Tác dụng của thuốc Ketovazol 2% là gì?Kem bôi da ... [xem thêm]

Thuốc natamycin

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natamycin là gì?Natamycin được sử dụng để điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Thuốc squalene

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc squalene là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc squalene như một chất dưỡng ẩm cho da trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp bởi vì nó ... [xem thêm]

Meteospasmyl®

(60)
Tên gốc: alverine citrate, simethiconePhân nhóm: thuốc chống co thắtTên biệt dược: Meteospasmyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Meteospasmyl® là gì?Meteospasmyl® có tác ... [xem thêm]

Lidocaine

(94)
Phân nhóm: thuốc gây mê – gây têTìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine là gì?Lidocaine còn có tên gọi là lidocain ở Việt Nam. Bạn có thể sử dụng thuốc ... [xem thêm]

Effer-paralmax®

(29)
Thành phần: paracetamol, vitamin CPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt/thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tên biệt dược: ... [xem thêm]

Betaserc®

(596)
... [xem thêm]

Thuốc Neoamiyu®

(22)
Tên gốc: mỗi 200 ml: L-isoleucine 1,5 g, L-leucine 2 g, L-lysine acetate 1,4 g, L-methionine 1 g, L-phenylalanine 1 g, L-threonine 0,5 g, L-tryptophan 0,5 g, L-valine 1,5 g; L-alanine 0,6 g, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN