Thuốc Kaopectate®

(4.24) - 74 đánh giá

Tên gốc: bismuth subsalicylate

Tên biệt dược: Kaopectate®

Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kaopectate® là gì?

Thuốc Kaopectate® thường được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng, đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy hoặc các triệu chứng liên quan đến việc ăn uống quá nhiều. Kaopectate® được sử dụng để giảm số lần đi tiêu và làm cho phân đặc hơn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kaopectate® cho người lớn như thế nào?

Mỗi liều bạn sử dụng 30ml hoặc 2 muỗng canh thuốc. Nếu cần, bạn có thể lặp lại liều từ mỗi nửa tiếng đến 1 tiếng. Bạn không sử dụng quá 8 liều trong một ngày. Bạn có thể sử dụng thuốc cho đến khi chứng tiêu chảy chấm dứt nhưng không được dùng quá 2 ngày.

Liều dùng thuốc Kaopectate® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kaopectate® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Khi sử dụng thuốc Kaopectate® bạn cần:

  • Uống nhiều nước để giúp ngăn ngừa mất nước do tiêu chảy;
  • Sử dụng đúng liều lượng;
  • Lắc đều thuốc trước khi sử dụng;
  • Chỉ sử dụng thiết bị định lượng liều kèm theo sản phẩm này. Không sử dụng bất kỳ thiết bị định lượng khác,
  • Kaopectate® có thể được dùng kèm với thức ăn;
  • Không dùng thuốc tetracycline (ví dụ như doxycycline) trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống Kaopectate®.

Bạn ngừng sử dụng thuốc và hỏi bác sĩ nếu:

  • Triệu chứng trở nên trầm trọng hơn;
  • Tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày;
  • Bạn bị sưng hoặc dị ứng. Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng nào đó.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kaopectate®?

Kaopectate® có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở, thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Tình trạng đi tiểu không bình thường, khô miệng/khát, nhịp tim nhanh hoặc chóng mặt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kaopectate®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Kaopectate®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng),
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý;
  • Bạn mắc bệnh tiểu đường, bệnh gout, viêm khớp, sốt, chất nhầy trong phân, viêm dạ dày, hội chứng Kawasaki, các vấn đề về thận, thủy đậu, cúm hoặc các vấn đề về khớp (ở trẻ em) hoặc bị mất nước;
  • Không sử dụng nếu bạn có vấn đề về chảy máu (ví dụ như bệnh hemophilia), loét dạ dày, phân đen hoặc đẫm máu hoặc bệnh Von Willebrand.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Kaopectate® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kaopectate® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Kaopectate® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Kaopectate® bao gồm:

  • Axit valproic, các chất ức chế anhydrase cacbonic (acetazolamide), corticosteroid (prednisone), methotrexate;
  • Thuốc kháng tiểu cầu như clopidogrel, thuốc làm loãng máu như dabigatran/enoxaparin/warfarin;
  • Các thuốc giảm đau/giảm sốt như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen.

Thuốc Kaopectate® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kaopectate®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Kaopectate® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kaopectate® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kaopectate® có dạng chất lỏng.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Invokana®

(94)
Tên gốc: canagliflozinPhân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngTên biệt dược: Invokana®Tác dụngTác dụng của thuốc Invokana® là gì?Invokana® là một loại thuốc ... [xem thêm]

Esonix

(16)
Thành phần: esomeprazole 20mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: EsonixTác dụngTác dụng của thuốc Esonix là gì?Thuốc Esonix ... [xem thêm]

Carboprost

(78)
Tác dụngTác dụng của carboprost là gì?Carboprost là một dạng của prostaglandin (một chất giống hormone được sinh ra tự nhiên trong cơ thể). Prostaglandin giúp kiểm ... [xem thêm]

Thuốc triptorelin

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc triptorelin là gì?Triptorelin là dạng hormon nhân tạo điều chỉnh nhiều quá trình trong cơ thể. Triptorelin thúc đẩy cơ thể tự ... [xem thêm]

Zyzocete®

(81)
Tên gốc: CetirizineTên biệt dược: Zyzocete®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngZyzocete® có tác dụng gì?Zyzocete® được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tâm Khang có tác dụng gì?

(22)
Tác dụngTác dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TPBVSK) Ích Tâm KhangTPBVSK Ích Tâm Khang giúp hỗ trợ giảm các triệu chứng khó thở, phù, đau tim, đau thắt ... [xem thêm]

Thuốc Bonlutin

(71)
Tên hoạt chất: mỗi viên nang mềm có:Dầu cá tự nhiên: 500mgTương đương Eicosapentaenoic acid (EPA): 90mgTương đương Docosahexaenoic acid (DHA): 60mgTương đương Omega-3 ... [xem thêm]

Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?

(98)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN