Thuốc Nat - C 1000®

(4.13) - 55 đánh giá

Tên gốc: vitamin C phối hợp với dẫn chất flavonoid

Tên biệt dược: Nat – C 1000®

Phân nhóm: vitamin C

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Nat – C 1000® là gì?

Thuốc Nat – C 1000® thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Phòng và điều trị bệnh do thiếu vitamin C (bệnh Scorbut);
  • Chứng chảy máu do thiếu vitamin C;
  • Tăng sức đề kháng của cơ thể khi mắc bệnh nhiễm khuẩn, cảm cúm, mệt mỏi, nhiễm độc;
  • Thiếu máu do thiếu sắt;
  • Phối hợp với các thuốc chống dị ứng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Nat – C 1000® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh Scorbut

  • Để dự phòng, bạn uống 25 đến 75 mg mỗi ngày;
  • Để điều trị, bạn uống 250 đến 500 mg mỗi ngày chia thành nhiều liều nhỏ, uống ít nhất trong 2 tuần.

Liều thông thường cho người lớn khi phối hợp với thuốc desferrioxamin để tăng thêm đào thải sắt (do tăng tác dụng chelat – hóa của desferrioxamin)

Bạn uống 100 đến 200 mg thuốc mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị methemoglobin huyết khi không có sẵn xanh methylene

Bạn uống 300 đến 600 mg thuốc mỗi ngày chia thành nhiều liều nhỏ.

Liều dùng thuốc Nat – C 1000® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh Scorbut

  • Để dự phòng, bạn cho trẻ uống 25 đến 75 mg mỗi ngày;
  • Để điều trị, bạn cho trẻ uống 100 đến 300 mg mỗi ngày chia thành nhiều liều nhỏ, uống ít nhất trong 2 tuần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Nat – C 1000® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nat – C 1000®?

Thuốc Nat – C 1000® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tăng oxalate niệu;
  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Ợ nóng;
  • Co cứng cơ bụng;
  • Mệt mỏi;
  • Đỏ bừng;
  • Nhức đầu;
  • Mất ngủ;
  • Buồn ngủ;
  • Tiêu chảy;
  • Thiếu máu tan máu;
  • Suy tim;
  • Xỉu;
  • Chóng mặt;
  • Đau cạnh sườn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Nat – C 1000® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Nat – C 1000® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn không nên dùng thuốc này liều cao kéo dài vì có thể gây hiện tượng lờn thuốc;
  • Phụ nữ mang thai uống liều lớn thuốc này có thể dẫn đến bệnh Scorbut ở trẻ sơ sinh;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Nat – C 1000® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Nat – C 1000® bao gồm:

  • Sắt nguyên tố;
  • Aspirin;
  • Fluphenazin;
  • Vitamin B12;
  • Kali penicillin G (tương kỵ).

Thuốc Nat – C 1000® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nat – C 1000®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu hụt men G6PD;
  • Tiền sử sỏi thận;
  • Tăng oxalate niệu;
  • Loạn chuyển hóa oxalate;
  • Bệnh thalassemia.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Nat – C 1000® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Nat – C 1000® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Nat – C 1000® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Nat – C 1000® có dạng viên nén bao phim.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Salmeterol + fluticasone (Seretide®) là thuốc gì?

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Seretide® là gì?Thuốc Seretide® là một thuốc kết hợp chứa hai loại hoạt chất: salmeterol và fluticasone propionate, thường ... [xem thêm]

Aspirin

(65)
Aspirin còn có tên gọi khác là Axit acetylsalicylic, Acetylsalicylate. Thuộc phân nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)Tác dụngTác dụng của thuốc aspirin là ... [xem thêm]

Catalin®

(38)
Tên gốc: pirenoxineTên biệt dược: Catalin®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Catalin® là gì?Catalin® thường được sử dụng cho ... [xem thêm]

Benzatropine

(89)
Tác dụngTác dụng của benzatropine là gì?Benzatropine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson hay chứng co thắt do các tác dụng phụ ... [xem thêm]

Halothan

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc halothan là gì ?Thuốc halothan được chỉ định để gây mê toàn thân. Halothan là một thuốc mê đường hô hấp, tác dụng nhanh, ... [xem thêm]

Meprasac®

(15)
Tên gốc: omeprazolPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Meprasac®Tác dụngTác dụng của thuốc Meprasac® là gì?Meprasac® được ... [xem thêm]

Scot-Tussin® là thuốc gì?

(88)
Tên gốc: dextromethorphanPhân nhóm: thuốc ức chế phản ứng hoTên biệt dược: Babee Cof®, Benylin DM Pediatric®, Buckleys Mixture®, Creomulsion®, DayQuil Cough®, Delsym®, ... [xem thêm]

Thuốc colestipol

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colestipol là gì?Colestipol là thuốc được sử dụng kèm với một chế độ ăn uống thích hợp để giảm lượng cholesterol ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN