Catalin®

(3.74) - 38 đánh giá

Tên gốc: pirenoxine

Tên biệt dược: Catalin®

Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Catalin® là gì?

Catalin® thường được sử dụng cho bệnh nhân đục thủy tinh thể, người già, bệnh đái tháo đường và chấn thương.

Catalin® có thể được chỉ định trong các trường hợp khác theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Catalin® cho người lớn như thế nào?

Người lớn thường được chỉ định 1-2 giọt, nhỏ 3-5 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Catalin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Catalin® như thế nào?

Catalin® chỉ dùng trong nhãn khoa.

Thuốc nhỏ mắt Catalin® cần được quản lý chặt chẽ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để sử dụng thuốc, bạn đặt viên thuốc vào dung môi (có trong chai) và để hòa tan hoàn toàn. Bạn cần phải lắc chai trước khi sử dụng. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng đúng cách cũng như số lần bạn sử dụng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Catalin®?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Đau mắt;
  • Tầm nhìn mờ;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Viêm ảnh hưởng đến mí mắt;
  • Cảm giác có vật trong mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Catalin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Catalin®, bạn cần cho bác sĩ biết nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bởi vì trong giai đoạn này bạn nên uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ;’
  • Bạn đang sử dụng bất kì các thuốc bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Bạn có phản ứng dị ứng với Catalin®, tá dược được sử dụng cho các dạng bào chế có chứa Catalin®. Các thông tin được nêu chi tiết trên nhãn thuốc;
  • Phản ứng dị ứng với bất kì các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật;
  • Bạn đang có bất kỳ bệnh lý hay tình trạng gì khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Catalin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Catalin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Catalin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Catalin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Catalin® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Catalin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Catalin® có dạng pirenoxine 0,05 mg/1 ml x 15 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Bách Thống Vương

(68)
Tên hoạt chất: Chiết xuất vỏ cây liễuPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Bách Thống ... [xem thêm]

Ambien®

(12)
Tên gốc: zolpidemPhân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTên biệt dược: Ambien®Tác dụngTác dụng của thuốc Ambien® là gì?Ambien® là một loại thuốc an thần, ... [xem thêm]

Thuốc Oracortia

(37)
Tên hoạt chất: Triamcinolone acetonideTên thương hiệu: OracortiaPhân nhóm: Thuốc dùng trong viêm & loét miệngCông dụng thuốc OracortiaCông dụng thuốc Oracortia là ... [xem thêm]

Obimin®

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Obimin® là gì?Thuốc Obimin® gồm nhiều loại vitamin, thường được dùng để:Bổ sung đầy đủ vitamin và một số nguồn vitamin ... [xem thêm]

Thuốc Abbokinase®

(89)
Tên gốc: urokinaseTên biệt dược: Abbokinase®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Abbokinase® là ... [xem thêm]

Eumovate®

(34)
Thành phần thuốc Eumovate gồm clobetasone butyrat 0,05%. Vậy kem Eumovate có tác dụng gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau.Tác dụngKem Eumovate có tác dụng gì?Thuốc ... [xem thêm]

Benfotiamine là gì?

(100)
Tác dụngTác dụng của benfotiamine là gì?Benfotiamine được dùng cho các bệnh liên quan đến hạ thiamine (hội chứng thiếu hụt thiamine), bao gồm bệnh beriberi ... [xem thêm]

Nalorphine

(57)
Tên gốc: nalorphineTên biệt dược: Lethidrone®, Nalline®Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc nalorphine là gì?Nalorphine là thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN