Azapropazone

(3.87) - 73 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của azapropazone là gì?

Azapropazone là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh gút cấp tính, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp dạng thấp.

Thuốc có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng azapropazone như thế nào?

Uống thuốc kèm với thức ăn, trong hoặc sau bữa ăn theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Không được tự ý ngừng thuốc, uống nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn hướng dẫn của bác sĩ.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn, hoặc nếu bạn phát triển các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể mắc một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đến bệnh viện ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản azapropazone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng azapropazone cho người lớn là gì?

Thuốc uống

Bệnh gút cấp tính

  • Người lớn: 1,8 g mỗi ngày chia làm nhiều lần cho đến khi các triệu chứng cấp tính giảm xuống, sau đó giảm xuống còn 1,2 g mỗi ngày chia làm nhiều lần cho đến khi các triệu chứng biến mất.
  • Người cao tuổi: 1,8 g mỗi ngày chia làm nhiều lần cho ngày đầu tiên, sau đó 1,2 g mỗi ngày chia làm nhiều lần. Tiếp tục giảm đến tối đa 600 mg mỗi ngày trong thời gian sớm nhất có thể. Chỉ tiếp tục sử dụng cho đến khi các triệu chứng cấp tính được giải quyết.

Thuốc uống

Viêm cột sống dính khớp

  • Người lớn: 1,2 g mỗi ngày, chia làm 2 – 4 lần.
  • Người cao tuổi: > 60 tuổi: 300 mg, 2 lần mỗi ngày.

Thuốc uống

Viêm khớp dạng thấp

  • Người lớn: 1,2 g mỗi ngày chia thành 2 – 4 liều.
  • Người cao tuổi: > 60 tuổi: 300 mg 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng azapropazone cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ

Azapropazone có những dạng và hàm lượng nào?

Azapropazone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, thuốc uống 300 mg.
  • Viên nén, thuốc uống 600 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng azapropazone?

Gọi cấp cứu nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng bao gồm: khó thở; phát ban; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Phản ứng quá mẫn cảm;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Căng thẳng;
  • Trầm cảm;
  • Buồn ngủ;
  • Mất ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Ù tai;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Tiểu tiện ra máu;
  • Có các rối loạn về máu;
  • Phù nề;
  • Tăng huyết áp.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng azapropazone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng azapropazone, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với azapropazone hay bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và thuốc không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm các loại vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn có tiền sử loét dạ dày tá tràng, rối loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh viêm ruột, các rối loạn về máu, bệnh thận mức độ nặng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Azapropazone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc chống đông máu (Warfarin);
  • Phenytoin;
  • Các thuốc nhóm sulfonylurea;
  • Liti;
  • Methotrexate;
  • Các glycoside tim;
  • Chất ức chế men chuyển angiotensin;
  • Cyclosporine;
  • Tacrolimus;
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Các quinolone;
  • Moclobemide;
  • Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác;
  • Các corticosteroid;
  • Thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin;
  • Clopidrogel;
  • Ticlopidine;
  • Các biphosphonate;
  • Pentoxifylline;
  • Zidovudine;
  • Ritonavir.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới azapropazone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến azapropazone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các rối loạn về dị ứng;
  • Các bất thường về đông máu;
  • Bệnh thận;
  • Suy tim hoặc suy gan;
  • Tiền sử suy tim;
  • Tăng huyết áp;
  • Phù nề.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sữa rửa mặt Day & Night Protocole®

(66)
Tên gốc: chlorhexidine digluconateTên biệt dược: Day & Night Protocole®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch và bảo vệ daTác dụngTác dụng của sữa rửa mặt Day ... [xem thêm]

Thuốc Nabifar

(64)
Tên hoạt chất: Natri bicarbonatTên biệt dược: NabifarTác dụng của thuốc NabifarTác dụng của thuốc Nabifar là gì?Thuốc Nabifar được chỉ định cho:Vệ sinh răng ... [xem thêm]

Sulpiride

(51)
Sulpiride (hay sulpirid) là một dẫn xuất thế của benzamid có tác dụng chống loạn tâm thần và chống trầm cảm, ức chế chọn lọc các thụ thể dopamin D2. Thuốc ... [xem thêm]

Cefpodoxime

(28)
Tác dụngTác dụng của cefpodoxime là gì?Cefpodoxime được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Cefpodoxime là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc flucloxacillin

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc flucloxacillin là gì?Flucloxacillin là một khánh sinh penicillin.Flucloxacillin được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm ... [xem thêm]

Azintal Forte®

(76)
Tên gốc: azintamide, pancreatin, cellulase, simethiconeTên biệt dược: Azintal Forte®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Bradosol®

(24)
Tên gốc: benzalkonium chloridePhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTên biệt dược: Bradosol®Tác dụngTác dụng của thuốc Bradosol® là gì?Bradosol® có tác ... [xem thêm]

Thuốc thymalfasin

(82)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc thymalfasin là gì?Thuốc tiêm zadaxin thymosin alpha 1 (thymalfasin) là một peptide axit amin được sử dụng để điều trị bệnh viêm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN