Loperamide

(4.13) - 52 đánh giá

Tên gốc: Loperamide hydrochloride

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc loperamide là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị tiêu chảy đột ngột (bao gồm tiêu chảy khi đi du lịch). Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm nhu động ruột, từ đó giảm số lần đi tiêu và làm cho phân ít nước. Loperamide cũng được sử dụng để làm giảm lượng bài tiết ở những bệnh nhân đã trải qua thủ thuật mở thông ruột hồi. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị tiêu chảy đang diễn ra ở những người bị viêm ruột.

Loperamide chỉ điều trị các triệu chứng, không phải điều trị nguyên nhân gây ra tiêu chảy (ví dụ như nhiễm trùng). Việc điều trị các triệu chứng khác và nguyên nhân gây ra tiêu chảy nên được xác định bởi bác sĩ.

Bạn nên dùng thuốc loperamide như thế nào?

Nếu đang sử dụng các sản phẩm tự điều trị không kê toa, hãy đọc tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm trước khi dùng thuốc này. Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn cần uống thuốc thường sau mỗi lần đi phân lỏng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khoẻ và đáp ứng với điều trị. Ở trẻ em, liều dùng cũng dựa trên độ tuổi và cân nặng. Người lớn không nên sử dụng nhiều hơn 8 mg trong 24 giờ nếu tự điều trị hoặc 16 mg nếu theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu đang dùng viên nén có thể nhai, hãy uống thuốc này khi bụng rỗng. Bạn nên nhai kỹ các dạng viên nén nhai trước khi nuốt.

Nếu đang sử dụng viên nén hòa tan nhanh, lau khô tay trước khi mở gói vỉ để lấy viên thuốc một cách cẩn thận. Đừng đẩy viên nén xuyên qua gói vỉ. Đặt viên nén trên lưỡi, để nó hòa tan hoàn toàn, sau đó nuốt cùng nước bọt. Đừng nghiền, chia nhỏ hoặc làm vỡ viên thuốc trước khi dùng. Chỉ lấy viên nén ra khỏi vỉ thuốc ngay trước khi sử dụng. Bạn không cần phải uống thuốc này với nước.

Vì tiêu chảy có thể gây mất nước nghiêm trọng trong cơ thể nên bạn cần uống nhiều chất lỏng và chất khoáng (chất điện giải). Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các dấu hiệu mất nước (ví dụ như khát nước cực độ, giảm đi tiểu, đau cơ, suy nhược, ngất xỉu). Bạn cũng có thể đổi sang chế độ ăn nhạt trong thời gian này để làm giảm kích ứng dạ dày/ruột. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Thông báo cho bác sĩ nếu tiêu chảy không được cải thiện sau 2 ngày, nếu tình trạng của bạn trở nên xấu hơn hoặc nếu bạn có các triệu chứng mới. Nếu tiếp tục có máu trong phân, bị sốt hoặc dạ dày/bụng cảm thấy đầy hơi/sưng một cách khó chịu hoặc nếu bạn thấy tình trạng sức khoẻ trở nên nghiêm trọng, bạn nên tìm kiếm hỗ trợ y tế ngay lập tức.

Nếu đang uống thuốc này theo chỉ đạo của bác sĩ để điều trị tiêu chảy liên tục, thông báo cho bác sĩ nếu tiêu chảy vẫn tiếp tục sau 10 ngày điều trị.

Không nên sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 24 tháng tuổi hoặc trẻ em dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc loperamide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc loperamide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiêu chảy cấp tính:

Dạng viên nén, viên nang và dạng lỏng:

  • Liều khởi đầu: dùng 4 mg uống sau lần đi phân lỏng đầu tiên.
  • Liều duy trì: dùng 2 mg uống sau mỗi lần đi phân lỏng, không vượt quá 16 mg trong vòng 24 giờ. Tình trạng lâm sàng thường được quan sát cải thiện trong vòng 48 giờ.

Dạng viên nén nhai:

  • Liều khởi đầu: dùng 4 mg sau lần đi phân lỏng đầu tiên;
  • Liều duy trì: dùng 2 mg sau mỗi lần đi phân lỏng, nhưng không quá 8 mg trong vòng 24 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiêu chảy mãn tính:

Dạng viên nén, viên nang và dạng lỏng:

  • Liều khởi đầu: dùng 4 mg uống một lần kèm theo 2 mg sau mỗi lần đi phân lỏng, không dùng vượt quá 16 mg trong vòng 24 giờ.
  • Liều duy trì: trung bình mỗi ngày là 4-8 mg. Tình trạng lâm sàng thường được quan sát cải thiện trong vòng 10 ngày. Nếu liều tối đa 16 mg trong 10 ngày không cải thiện lâm sàng, các triệu chứng sẽ không đảm bảo được kiểm soát nếu uống thêm.

Liều dùng thuốc loperamide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tiêu chảy cấp tính:

Trẻ 2-6 tuổi (13-20 kg): Nhóm tuổi này chỉ được sử dụng thuốc dạng lỏng.

  • Liều khởi đầu: dùng 1 mg uống 3 lần/ngày trong ngày đầu tiên;
  • Liều duy trì: dùng 0,1 mg/kg/liều sau mỗi lần đi phân lỏng, nhưng không vượt quá liều đầu tiên.

Trẻ 6-8 tuổi (20-30 kg):

Dạng viên nén, viên nang và dạng lỏng:

  • Liều khởi đầu: dùng 2 mg uống 2 lần/ngày trong ngày đầu tiên;
  • Liều duy trì: dùng 0,1 mg/kg/liều sau mỗi lần đi phân lỏng, nhưng không vượt quá liều đầu tiên.

Dạng viên nén nhai:

  • Liều khởi đầu: dùng 2 mg uống sau lần đi phân lỏng đầu tiên;
  • Liều duy trì: dùng 1 mg uống sau mỗi lần đi phân lỏng tiếp theo, nhưng không vượt quá 4 mg trong 24 giờ.

Trẻ 8-12 tuổi (nặng hơn 30 kg):

Dạng viên nén, viên nang, và dạng lỏng:

  • Liều khởi đầu: dùng 2 mg uống 3 lần/ngày trong ngày đầu tiên;
  • Liều duy trì: dùng 0,1 mg/kg/liều sau mỗi lần đi phân lỏng, nhưng không vượt quá liều đầu tiên.

Dạng viên nén nhai:

  • Liều ban đầu: dùng 2 mg, uống sau lần đi phân lỏng đầu tiên;
  • Liều duy trì: dùng 1 mg uống sau mỗi lần đi phân lỏng tiếp theo, nhưng không vượt quá 6 mg trong 24 giờ.

Trẻ 12-18 tuổi:

Dạng viên nén, viên nén nhai, viên nang và dạng lỏng:

  • Liều khởi đầu: dùng 4 mg sau lần đi phân lỏng đầu tiên;
  • Liều duy trì: dùng 2 mg sau mỗi lần đi phân lỏng tiếp theo, nhưng không quá vượt 8 mg trong 24 giờ.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tiêu chảy mãn tính (dưới 2 năm):

Liều thuốc để điều trị tiêu chảy mãn tính chưa được xác định cho các bệnh nhân này.

Thuốc loperamide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc loperamide có dạng và hàm lượng là: viên nén, uống: 2mg.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc loperamide?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngưng dùng loperamide và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau bụng hoặc đầy hơi;
  • Tiêu chảy đang diễn ra hoặc xấu đi;
  • Tiêu chảy ra nước hoặc có máu;
  • Phản ứng da nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, nóng trong mắt, đau da, kèm theo phát ban da đỏ hoặc tím, lan rộng (đặc biệt là ở mặt hoặc phần trên cơ thể) gây ra phồng rộp và tróc da.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ, cảm giác mệt mỏi;
  • Táo bón;
  • Đau bụng nhẹ;
  • Phát ban da hoặc ngứa nhẹ.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc loperamide bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng loperamide, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với loperamide hoặc bất kỳ loại thuốc khác;
  • Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ thuốc kê toa và không kê toa bạn đang sử dụng;
  • Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị sốt;
  • Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu mang thai trong khi dùng loperamide, hãy gọi cho bác sĩ;
  • Thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ và chóng mặt. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào;
  • Rượu có thể càng khiến bạn thêm buồn ngủ gây ra bởi thuốc này.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc loperamide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Eliglustat;
  • Lomitapide;
  • Nilotinib;
  • Saquinavir;
  • Simeprevir;
  • Tocophersolan;
  • Gemfibrozil;
  • Itraconazole.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc loperamide không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khoẻ nào ảnh hưởng đến thuốc loperamide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm đại tràng (nặng) – những vấn đề nghiêm trọng hơn của đại tràng có thể tiến triển nếu bạn sử dụng loperamide;
  • Kiết lỵ – sử dụng thận trọng vì thuốc có thể khiến tình trạng bệnh tồi tệ hơn;
  • Bệnh gan – tác dụng phụ nghiêm trọng của hệ thần kinh trung ương (CNS) có thể nặng hơn ở những bệnh nhân bị bệnh gan.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tacrine

(83)
Tên gốc: tacrineTên biệt dược: Cognex®Phân nhóm: thuốc trị bệnh thoái hóa thần kinhTác dụngTác dụng của thuốc tacrine là gì?Thuốc tacrine được sử dụng ... [xem thêm]

Asenapine

(53)
Tên gốc: asenapinePhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Saphris®Tác dụngTác dụng của thuốc asenapine là gì?Thuốc asenapine được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc albuterol

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc albuterol là gì?Thuốc albuterol là thuốc giãn phế quản, thường được dùng để điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản ở ... [xem thêm]

Cycloserine là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của cycloserine là gì?Thuốc này được sử dụng chung với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao. Trong một số trường hợp, thuốc ... [xem thêm]

Voltamicin®

(82)
Tên gốc: diclofenacPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTên biệt dược: Voltamicin®Tác dụngTác dụng của thuốc Voltamicin® là gì?Voltamicin® được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Microlax®

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng và thuốc Microlax® là gì?Bạn có thể dùng thuốc Microlax® bao gồm thành phần sorbitol dạng tinh thể và muối natri để làm rỗng ruột già ... [xem thêm]

Allatoin

(96)
Tác dụng của thuốc allantoinTác dụng của thuốc allantoin là gì?Allatoin là hoạt chất được dùng trong nhiều thuốc trị nứt da.Cách dùng của thuốc allantoinBạn ... [xem thêm]

Thuốc sulfasalazine

(68)
Tên gốc: sulfasalazineTên biệt dược: Azulfidine®, Azulfidine® EN-tabs, Sulfazine®Phân nhóm: thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng/thuốc điều hòa tiêu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN