Cetrimide

(4.24) - 84 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cetrimide là gì?

Cetrimide là một thuốc sát khuẩn, hỗn hợp của các loại muối amoni bậc bốn khác nhau bao gồm cetrimonium bromide (CTAB). Dưới dạng dung dịch 1-3%, cetrimide là loại thuốc sát khuẩn tốt nhất để làm sạch vết thương do tai nạn giao thông.

Kem sát khuẩn là một loại thuốc sát khuẩn dịu nhẹ được sử dụng để điều trị vết bỏng nhẹ, vết bỏng nước nhẹ, vết thương, vết cắt, vết trầy xước nhẹ.

Bạn nên dùng cetrimide như thế nào?

Thoa lớp kem mỏng và đều lên bề mặt của vùng da bị thương.

Tiếp tục sử dụng cho đến khi các triệu chứng của vết thương biến mất.

Không có sự khác biệt trong việc sử dụng thuốc này ở người lớn, trẻ em hoặc người cao tuổi.

Bạn nên bảo quản cetrimide như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cetrimide cho người lớn là gì?

Dùng ngoài da

Rửa vết thương

  • Người lớn: thoa thuốc dạng dung dịch nước 0,1-1% hoặc thuốc kem 0,5% lên vùng da bị thương.

Dùng ngoài da

Viêm da tiết bã nhờn

  • Người lớn: thoa dung dịch thuốc gội đầu 10% lên da đầu.

Liều dùng cetrimide cho trẻ em là gì?

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).

Cetrimide có những dạng và hàm lượng nào?

Cetrimide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc kem.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cetrimide?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể mắc bao gồm:

  • Đường miệng: buồn nôn và nôn mửa, tổn thương và hoại tử thực quản;
  • Trong tĩnh mạch/tử cung: tan huyết;
  • Cục bộ trên da: hiếm khi gây bỏng rát da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cetrimide bạn nên biết những gì?

Nếu bạn để cho loại kem này dính vào mắt, rửa mắt với nhiều nước dưới dòng nước đang chảy.

Nếu bạn nuốt phải loại thuốc này, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay.

Cồn cetearyl có thể gây ra phản ứng da tại chỗ, ví dụ như viêm da tiếp xúc.

Các hydroxybenzoate có thể gây ra phản ứng dị ứng muộn (ví dụ như phát ban).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cetrimide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cetrimide không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cetrimide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tums® Dual Action

(42)
Tên gốc: famotidine/canxi carbonate/magie hydroxidePhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Tums® Dual ActionTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Natri picosulfate

(84)
Tên gốc: natri picosulfateTên biệt dược: Actilax®, Agaffin®, Anulax®, Cremalax®Phân nhóm: thuốc nhuận trường và thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc natri ... [xem thêm]

Coramine Glucose®

(70)
Tên gốc: nikethamidTên biệt dược: Coramine Glucose®Phân nhóm: các loại thuốc tim mạch khácTác dụngTác dụng của thuốc Coramine Glucose® là gì?Coramine Glucose® ... [xem thêm]

Acyclovir

(88)
Tác dụngTác dụng của thuốc acyclovir là gì?Thuốc acyclovir được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do một số loại virus gây ra, cụ thể là:Ðiều ... [xem thêm]

Thuốc Neurobion® 5000

(50)
Tên gốc: vitamin B1, B6, B12Tên biệt dược: Neurobion® 5000Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Neurobion® 5000 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Norgesic®

(67)
Tên gốc: aspirin, caffein, orphenadrineTên biệt dược: Norgesic®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc Norgesic® là gì?Norgesic® thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc mizolastine

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mizolastine là gì?Mizolastine là một loại thuốc kháng histamine. Thuốc ngăn chặn tác động của hóa chất gây các triệu chứng ... [xem thêm]

Aprindine

(41)
Tác dụngTác dụng của aprindine là gì?Thuốc này được sử dụng cho loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất. Aprindine là thuốc chống loạn nhịp nhóm 1. ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN