Livosil

(4.03) - 22 đánh giá

Thành phần: sylimarin 140mg

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan

Tên biệt dược: Livosil

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Livosil là gì?

Thuốc Livosil được sử dụng để điều trị viêm gan cấp và mạn tính, suy gan, gan nhiễm mỡ, bảo vệ tế bào gan và phục hồi chức năng gan cho những người uống rượu, bia, bị ngộ độc thực phẩm, hóa chất. Bên cạnh đó, thuốc Livosil còn được dùng để phòng và điều trị hỗ trợ xơ gan, ung thư gan.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Livosil cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh gan, xơ gan do rượu

Bạn dùng 1 viên 140mg, uống 3 lần/ngày, điều trị trong 3-6 tháng.

Liều duy trì: bạn dùng 1 viên 70mg, uống 3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Livosil cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em từ 2 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 1 viên/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Livosil như thế nào?

Bạn nên sử dụng Livosil đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Thuốc Livosil được dùng sau bữa ăn với một cốc nước lớn, bạn cần uống cả viên thuốc, tránh nhai nhỏ thuốc trước khi uống. Bạn nên dùng thuốc Livosil trong thời gian hơn 3 tháng để có kết quả tốt.

Không cần điều chỉnh liều ở người già, bệnh nhân suy chức năng thận. Tuy nhiên, bạn cần giám sát khi dùng thuốc cho người già bị suy chức năng thận, giảm liều nếu cần thiết.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Livosil?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi dùng thuốc Livosil bao gồm dị ứng, phát ban, đầy hơi, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, ăn không ngon miệng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Livosil, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

Chống chỉ định dùng thuốc Livosil trên bệnh nhân bị hôn mê gan, vàng da tắc mật và xơ gan ứ mật tiên phát.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Livosil trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Không nên dùng thuốc Livosil cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú. Vui lòng tuân theo chỉ định của bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Livosil có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Livosil có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Livosil có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Livosil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Livosil như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Livosil có những dạng và hàm lượng nào?

Livosil có ở dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tretinoin

(37)
Tác dụngTác dụng của tretinoin là gì?Tretinoin thuộc nhóm thuốc da liễu, phân nhóm các thuốc da liễu khác. Tretinoin có tác dụng trị mụn, làm giảm và lành ... [xem thêm]

Vắc xin 6 trong 1

(65)
Tên gốc: vắc xin 6 trong 1 (biến độc tố bạch hầu, biến độc tố uốn ván, 3 kháng nguyên ho gà tinh chế, HBsAg, polysaccharide vỏ PRP của Haemophilus influenzae loại ... [xem thêm]

Thuốc benzylpenicillin (penicillin G)

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc benzylpenicillin là gì?Benzylpenicillin được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc cũng ... [xem thêm]

Thuốc Aminosteril® N - Hepa 8%

(88)
Tên gốc: L-isoleucine 10,4 g, L-leucine 13,1 g, l-lysine acetate 9,71 g, L-methionine 1,1 g, n-acetylcysteine 0,7 g, L-phenylalanine 0,88 g, L-threonine 4,4 g, L-arginine 10,7 g, L-histidine 2,8 ... [xem thêm]

Colchicin là thuốc gì?

(45)
Tác dụng của thuốc colchicinThuốc colchicine có tác dụng ngăn chặn và điều trị bệnh gútColchicin được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị cơn gút cấp ... [xem thêm]

Thuốc Kanamycin Meiji®

(15)
Tên gốc: kanamycinTên biệt dược: Kanamycin Meiji®Phân nhóm: thuốc kháng sinh-aminoglycosideTác dụngTác dụng của thuốc Kanamycin Meiji® là gì?Thuốc Kanamycin Meiji® ... [xem thêm]

Thuốc trifluoperazine

(98)
Tên gốc: trifluoperazineTên biệt dược: Stelazine®Phân nhóm: thuốc chống loạn thần Tác dụngTác dụng của thuốc trifluoperazine là gì?Thuốc trifluoperazine thường ... [xem thêm]

Thuốc magie hydroxide + nhôm hydroxide (Maalox®)

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Maalox® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc magie hydroxide + nhôm hydroxide (Maalox®) để trị chứng tăng tiết axit dạ dày, ợ nóng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN