Thuốc Simethicon STADA®

(3.65) - 75 đánh giá

Tên gốc: simethicon

Tên biệt dược: Simethicon STADA®

Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Simethicon STADA® là gì?

Thuốc Simethicon STADA® có tác dụng giảm đầy hơi, khó chịu do ứ hơi trong đường tiêu hóa. Thuốc còn được dùng làm chất phá bọt trong một số thủ thuật chẩn đoán.

Ngoài ra, thuốc Simethicon STADA® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Simethicon STADA® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 0,6 ml – 1,8 ml thuốc, 4 lần mỗi ngày, tổng liều dùng không vượt quá 7,5 ml/ngày.

Liều dùng thuốc Simethicon STADA® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,6 ml – 1,8 ml thuốc, 4 lần mỗi ngày, tổng liều dùng không vượt quá 7,5 ml/ngày.

Trẻ em từ 2-12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,6 ml thuốc, 4 lần mỗi ngày (liều tối đa trong tự điều trị là 3,6 ml/ngày).

Trẻ em dưới 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,3 ml thuốc, 4 lần mỗi ngày (liều tối đa trong tự điều trị là 1,8 ml/ngày).

Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Simethicon STADA® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra nhãn thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không được sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc sau bữa ăn và trước khi đi ngủ, trừ khi có hướng dẫn khác của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Simethicon STADA®?

Thuốc Simethicon STADA® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Simethicon STADA®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Simethicon STADA®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như: aspirin, pseudoephedrine, quinidine;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Simethicon STADA® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Simethicon STADA® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Simethicon STADA® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Simethicon STADA® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Simethicon STADA® bao gồm:

  • Aspirin;
  • Pseudoephedrine;
  • Quinidine.

Thuốc Simethicon STADA® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Simethicon STADA®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Simethicon STADA® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Simethicon STADA® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Simethicon STADA® có dạng hỗn dịch uống và hàm lượng mỗi 0,6 ml hỗn dịch chứa 40 mg simethicon.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc levodropropizine

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levodropropizine là gì?Levodropropizine thuộc nhóm thuốc chống ho. Bác sĩ sẽ chỉ định bạn dùng thuốc này để giảm ho cho ... [xem thêm]

Ampicillin + Sulbactam

(45)
Tác dụngTác dụng của ampicillin + sulbactam là gì?Hỗn hợp thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó được ... [xem thêm]

Thuốc loratadine

(15)
Tên gốc: loratadinePhân nhóm: thuốc kháng histamineTên biệt dược: Alavert®, Claritin®Tác dụngTác dụng của thuốc loratadine là gì?Loratadine là một thuốc kháng ... [xem thêm]

Vincristine sulfate là gì?

(36)
Tác dụngTác dụng của Vincristine sulfate là gì?Vincristine Sulfate là thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm hóa trị gây độc tế bào.Liposomal ... [xem thêm]

Thuốc lamotrigine

(42)
Tên gốc: lamotriginePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Lamictal®Tác dụngTác dụng của thuốc lamotrigine là gì?Lamotrigine được sử dụng riêng hoặc ... [xem thêm]

Thuốc Mekolactagil®

(16)
Tên gốc: tảo spirulina platensis.Tên biệt dược: Mekolactagil®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc Mekolactagil® là ... [xem thêm]

Thuốc Iberet®

(29)
Tên gốc: viên sắt phóng thích có kiểm soát qua hệ thống Gradumet kết hợp với phức hợp vitamin C và vitamin B gồm sắt sulfate, niacinamide, canxi pantothenate, vitamin ... [xem thêm]

Thuốc Buxemaf Cream®

(39)
Tên gốc: bufexamacTên biệt dược: Buxemaf Cream®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Buxemaf Cream® là gì?Thuốc Buxemaf Cream® là một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN