Solcoseryl®

(3.96) - 23 đánh giá

Tên gốc: dialysate

Phân nhóm: băng phẫu thuật & chăm sóc vết thương

Tên biệt dược: Solcoseryl®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Solcoseryl® là gì?

Solcoseryl® là loại thuốc mỡ được sử dụng để làm dịu vết thương, vết bỏng cho người bệnh tiểu đường, rối loạn tuần hoàn và dinh dưỡng, ghép da, nâng cao hiệu suất và các điều kiện khác.

Thuốc Solcoseryl® chứa dialysate, hoạt động bằng cách cải thiện quá trình vận chuyển glucose qua màng tế bào và sự hấp thu oxy của mô.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Solcoseryl® cho người lớn như thế nào?

Bạn chỉ nên dùng thuốc 1 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Solcoseryl® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Solcoseryl® như thế nào?

Bạn nên bôi thuốc trực tiếp trên da theo liều chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Solcoseryl®?

Các tác dụng phụ của thuốc bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Giảm tầm nhìn;
  • Buồn nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Solcoseryl®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Solcoseryl®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Solcoseryl® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Solcoseryl® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Solcoseryl® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Solcoseryl® bao gồm:

  • Ginkgo biloba;
  • Naftidrofuril;
  • Fumarate bencyclan.

Thuốc Solcoseryl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Solcoseryl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Solcoseryl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Solcoseryl® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Solcoseryl® có dạng bôi và hàm lượng 5%.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ribavirin

(25)
Tên gốc: ribavirinTên biệt dược: Beejelovir®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụng của ribavirinTác dụng của ribavirin là gì?Ribavirin được sử dụng kết hợp với ... [xem thêm]

Thuốc Cicabio®

(49)
Tên gốc: axit madecassic, centella asiatica, đồng sulfate, kẽm sulfate, kẽm oxid, axit hyaluronicTên biệt dược: Cicabio®Phân nhóm: thuốc làm sạch, làm mềm & bảo vệ ... [xem thêm]

Sulfasalazin®

(60)
Tên gốc: azulfidine, sulfazine, azulfidine EN-tabsPhân nhóm: thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạngTên biệt dược: Sulfasalazin®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Berlamin Modular®

(100)
Tên gốc: mỗi 100 g bột: protein 14,4 g, carbohydrates 64,2 g, glucose 1,6 g, lactose < 0,1 g, maltose 10,3 g, dextrines 52,3 g, fat 14,8 g (axit béo no 5,3 g, axit béo chưa no 9,5 g), ... [xem thêm]

Thuốc fesoterodine

(73)
Thuốc gốc: fesoterodineTên biệt dược: Toviaz®Thuốc này thuộc nhóm thuốc trị các rối loạn ở bàng quang và tuyến tiền liệt.Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Sudafed PE®

(17)
Tên gốc: phenylephrineTên biệt dược: Sudafed PE®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sudafed PE® là gì?Sudafed PE® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

Baclofen

(93)
Tác dụngTác dụng của baclofen là gì?Baclofen là một thuốc thuộc nhóm giãn cơ và chống co thắt.Baclofen được sử dụng để điều trị các triệu chứng cơ do ... [xem thêm]

Tegretol®

(24)
Tên gốc: carbamazepineTên biệt dược: Tegretol®Phân nhóm: thuốc chống co giật/thuốc trị đau do bệnh lý thần kinhTác dụngTegretol® có tác dụng gì?Tegretol® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN