Scot-Tussin® là thuốc gì?

(4.23) - 88 đánh giá

Tên gốc: dextromethorphan

Phân nhóm: thuốc ức chế phản ứng ho

Tên biệt dược: Babee Cof®, Benylin DM Pediatric®, Buckleys Mixture®, Creomulsion®, DayQuil Cough®, Delsym®, Elixsure Cough®, Father John’s Medicine®, Robafen Cough Liquidgels®, Robitussin Honey Cough®, Scot-Tussin Diabetic®, Silphen DM®, St. Joseph Cough Suppressant®, Sucrets DM Cough®, Triaminic Long Acting Cough®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Scot-Tussin® là gì?

Scot-Tussin® có tác dụng làm dịu tạm thời cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Scot-Tussin® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 2 muỗng cà phê (10ml) mỗi 4 giờ và không dùng quá 6 liều trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Scot-Tussin® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2 muỗng cà phê (10ml) mỗi 4 giờ và không nên uống nhiều hơn 6 liều trong 24 giờ.

Trẻ em dưới 12 tuổi: bạn không cho trẻ dùng thuốc này.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Scot-Tussin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Báo với bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện sau 7 ngày điều trị hoặc nếu bạn bị sốt kèm nhức đầu, ho hoặc phát ban.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Scot-Tussin®?

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm đau dạ dày.

Gặp bác sĩ ngay nếu bạn gặp phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng Scot-Tussin® và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn:

  • Chóng mặt trầm trọng, lo lắng, cảm giác bồn chồn;
  • Nhầm lẫn, ảo giác;
  • Thở chậm, ngắn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Scot-Tussin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Không sử dụng Scot-Tussin® nếu bạn đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase kê toa (MAOI), (thuốc trầm cảm, tâm thần hoặc thuốc điều trị bệnh Parkinson) hoặc trong 2 tuần sau khi ngừng thuốc MAOI. Nếu bạn không biết thuốc kê toa của mình có chứa MAOI, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng Scot-Tussin®.

Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn có:

  • Ho kéo dài hoặc mãn tính do hút thuốc, hen xuyễn, viêm phế quản mãn tính hoặc khí phế thũng;
  • Khó tiểu tiện do sưng tuyến tiền liệt;
  • Cườm nước;
  • Bệnh tuyến giáp trạng;
  • Ho nhiều đờm.

Ngừng sử dụng và hỏi bác sĩ nếu bạn ho kéo dài hơn 7 ngày hoặc ho kèm theo sốt, phát ban hoặc đau đầu dai dẳng. Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Scot-Tussin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Scot-Tussin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Scot-Tussin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Scot-Tussin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Scot-Tussin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Scot-Tussin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Scot-Tussin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Scot-Tussin® có dạng lỏng, hàm lượng 118ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Madopar®

(82)
Tên gốc: levodopa, benserazidePhân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTên biệt dược: Madopar®Tác dụngTác dụng của thuốc Madopar® là gì?Thuốc Madopar® thường được ... [xem thêm]

Iloperidone

(73)
Tên gốc: iloperidonePhân nhóm: nhóm thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Fanapt, Fanapta, ZomarilTác dụngTác dụng của iloperidone là gì?Iloperidone là loại thuốc ... [xem thêm]

Thuốc iod

(42)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc iod là gì?Thuốc iod (dùng ngoài da) được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các nhiễm trùng có thể xảy ra ở vết xước ... [xem thêm]

Thuốc rocuronium

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rocuronium là gì?Rocuronium được sử dụng để giãn các cơ bắp. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các ... [xem thêm]

Thuốc ergotamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ergotamine là gì?Thuốc ergotamine dùng để điều trị hoặc phòng ngừa một số bệnh đau đầu (đau nửa đầu hoặc đau đầu ... [xem thêm]

Thuốc ketoprofen

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketoprofen là gì?Ketoprofen được sử dụng để làm giảm đau trong nhiều trường hợp khác nhau. Thuốc cũng làm giảm đau, sưng, ... [xem thêm]

Natalizumab

(41)
Tên gốc: natalizumabPhân nhóm: thuốc ức chế miễn dịchTên biệt dược: TysabriTác dụngTác dụng của thuốc natalizumab là gì?Natalizumab được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Levocetile®

(34)
Tên gốc: acetyl l-carnitineTên biệt dược: Levocetile®Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của thuốc Levocetile® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN