Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength

(4.26) - 97 đánh giá

Tên gốc: aluminum hydroxide/magnesium hydroxide/simethicone

Tên biệt dược: Maalox® Advanced Maximum Strength

Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Maalox® Advance Maximum Strength là gì?

Maalox® Maximum Maximum Strength thường được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu do axit dịch vị, ợ nóng và ợ chua.

Thuốc cũng được dùng để làm giảm các triệu chứng đầy bụng như ợ hơi, đầy hơi và cảm giác tức bụng/khó chịu dạ dày/ruột.

Maalox® Maximum Maximum Strength có thể được sử dụng trong các trường hợp khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength cho người lớn như thế nào?

Liều dành cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:

  • Bạn dùng 2-4 muỗng đầy mỗi 2 lần/ngày hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Bạn không dùng quá 8 muỗng thuốc đầy trong vòng 24 giờ hoặc dùng liều tối đa hơn 2 tuần liên tiếp.

Liều dùng thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em dưới 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength như thế nào?

Bạn dùng theo hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc, không dùng thuốc này với lượng lớn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo.

Khi sử dụng thuốc này, bạn cần chú ý:

  • Lắc kỹ trước khi sử dụng;
  • Sử dụng sau bữa ăn và trước khi đi ngủ nếu cần;
  • Lấy thuốc bằng muỗng có chia liều hoặc cốc thuốc.

Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có bất kì thắc mắc nào

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: buồn nôn, táo bón, tiêu chảy hoặc nhức đầu.

Bạn nên đi khám ngay nếu các tác dụng phụ trở nên nghiêm trọng và xuất hiện một trong những triệu chứng sau đây:

  • Dị ứng (phát ban, phát ban, ngứa, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Đau xương, yếu cơ;
  • Lẫn lộn, thay đổi trạng thái tinh thần, động kinh (co giật);
  • Da nhợt nhạt, cảm thấy nhẹ đầu hoặc thở ngắn, nhịp tim nhanh.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc này, bạn hãy báo bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang có thai hoặc cho con bú vì trong thời gian này bạn chỉ nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác: bao gồm tất cả các loại thuốc kê toa, không kê toa thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần hoạt chất nào của Maalox® Advanced Maximum Strength hoặc những loại thuốc Maalox® khác;
  • Bạn đang có bệnh, rối loạn hoặc đang tuân theo chế độ ăn kiêng hạn chế magie, bệnh thận.

Bên cạnh đó, bạn nên tránh dùng các loại thuốc khác trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống hydroxit nhôm, magie hydroxit và simethicone. Một số thuốc kháng axit có thể làm cho cơ thể bạn khó hấp thụ một số loại thuốc nhất định, đặc biệt là kháng sinh.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Phẫu thuật: bạn nên nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm y tế bạn sử dụng.

Tương tác thuốc

Thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength có thể tương tác với thuốc nào?

Maalox® Advanced Maximum Strength có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Vì sự an toàn của bạn, không bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Thực phẩm bổ sung photphat (như kali phosphat), natri polystyrene sulfonat;
  • Digoxin, sắt, pazopanib, kháng sinh tetracycline, thuốc kháng sinh quinolone như ciprofloxacin), ngăn không cho cơ thể hấp thụ hoàn toàn.

Thuốc Maalox® Advanced Maximum Strengthcó thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Maalox® Advanced Maximum Strength làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc hay gia tăng tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Maalox® Advanced Maximum Strength có dạng dung dịch, hàm lượng 354ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tolmetin sodium

(83)
Tên gốc: tolmetin sodiumPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụng của tolmetin sodiumTác dụng của tolmetin sodium là gì?Tolmetin sodium được sử dụng riêng ... [xem thêm]

Bacitracin + neomycin + polymyxin B

(56)
Tác dụngTác dụng của bacitracin + neomycin + polymyxin B là gì?Bacitracin + neomycin + polymyxin B được dùng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do vết cắt, trầy ... [xem thêm]

Telmisartan

(54)
Telmisartan là thuốc thuộc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II.Tác dụngTác dụng của telmisartan là gì?Telmisartan được ... [xem thêm]

Thuốc Ethinyl Estradiol + Ethynodiol Diacetate

(84)
Tên hoạt chất: Ethinyl Estradiol + Ethynodiol DiacetatePhân nhóm: Các thuốc ngừa thai khácTác dụng của thuốc Ethinyl Estradiol + Ethynodiol DiacetateCông dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Microlax®

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng và thuốc Microlax® là gì?Bạn có thể dùng thuốc Microlax® bao gồm thành phần sorbitol dạng tinh thể và muối natri để làm rỗng ruột già ... [xem thêm]

Bezafibrate

(30)
Tác dụngTác dụng của bezafibrate là gì?Thuốc được sử dụng để giảm mức độ cholesterol và chất béo (lipid) trong máu.Nhìn chung thuốc này được sử dụng ... [xem thêm]

Xylprax®

(72)
Tên gốc: amlodipinePhân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTên biệt dược: Xylprax®Tác dụngTác dụng của thuốc Xylprax® là gì?Xylprax® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Solupred

(67)
Tên hoạt chất: prednisolonTên thương hiệu: SolupredPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidCông dụng thuốc SolupredCông dụng thuốc Solupred là gì?Thuốc Solupred có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN