Thuốc Sangobion®

(3.76) - 61 đánh giá

Tên gốc: sắt gluconat, mangan sulfate, đồng sulfate, vitamin C, axit folic, vitamin B12, sorbitol

Tên biệt dược: Sangobion®

Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sangobion® là gì?

Thuốc Sangobion® thường được dùng để phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và các khoáng chất khác tham gia vào quá trình tạo máu. Thuốc này còn được dùng để bổ sung axit folic ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sangobion® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Sangobion® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sangobion® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên uống thuốc cùng thức ăn. Bạn có thể dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa. Quá liều sắt có thể gây ngộ độc cho trẻ em.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sangobion®?

Thuốc Sangobion® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Kích ứng tiêu hóa;
  • Đau bụng kèm buồn nôn, nôn khi uống;
  • Tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Phân có màu đen.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sangobion® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Sangobion® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Nhu cầu về sắt tăng trong thời kì có thai và cho con bú, do đó bạn cần sử dụng thêm các chế phẩm chứa sắt để phòng ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ có thai và cho con bú.

Phụ nữ có thai nên bổ sung đầy đủ axit folic, nhất là vào giai đoạn sớm của thai kì để phong ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

Tương tác thuốc

Thuốc Sangobion® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Sangobion® bao gồm:

  • Thuốc trị động kinh;
  • Thuốc tránh thai đường uống;
  • Thuốc trị lao;
  • Thuốc kháng folic như aminopterin, methotrexate;
  • Sulfonamide;
  • Kháng sinh nhóm aminoglycoside, chloramphenicol, colchicine;
  • Thuốc bổ sung kali dạng phóng thích kéo dài;
  • Axit aminosalicylic.

Thuốc Sangobion® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sangobion®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Sangobion® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Sangobion® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sangobion® có dạng viên nang, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Sắt gluconate: 250 mg;
  • Mangan sulfate: 0,2 mg;
  • Đồng sulfate: 0,2 mg;
  • Vitamin C: 50 mg;
  • Axit folic: 1 mg;
  • Vitamin B12: 7,5 mg;
  • Sorbitol: 25 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Taurine

(96)
Tên gốc: taurineTên biệt dược: L-Taurine®, Taurina®, Taurine Ethyl Ester®, Taurine® Ketoisocaproic AcidPhân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng dùng qua đường tiêu hóaTác ... [xem thêm]

Ampicillin

(96)
Ampicillin là một hoạt chất thuộc nhóm kháng sinh penicillin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do một số loại vi khuẩn gây ra. Nó hoạt động bằng ... [xem thêm]

Thuốc Izac®

(20)
Tên gốc: neomycin sulfate, bacitracin, amylocaine hydrochlorideTên biệt dược: Izac® – dạng viên ngậmPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn vùng hầu họng.Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Rovamycine®

(34)
Tên gốc: spiramycinPhân nhóm: thuốc kháng sinh macrolidTên biệt dược: Rovamycine®Tác dụngTác dụng của thuốc Rovamycine® là gì?Rovamycine® là loại thuốc thường ... [xem thêm]

Enat Cream®

(48)
Tên gốc: D-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin A Palmitate, Jojoba Oil, Complex EGX 244 (Calendula Extract, Chamomile Extract, Linden Extract, Cornflower Extract, Matricaria Extract, Hypericum ... [xem thêm]

Tanakan®

(29)
Biệt dược: TanakanHoạt chất: Chiết xuất lá Ginkgo biloba 40mgDạng bào chế: Viên nén bao phimTìm hiểu chungTác dụng của thuốc Tanakan là gì?Thuốc Tanakan chứa ... [xem thêm]

Canxi citrat + Vitamin D3

(100)
Tác dụngTác dụng của canxi citrat + vitamin D3 là gì?Canxi Citrat và Vitamin D3 được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị tình trạng nồng độ canxi huyết thấp ... [xem thêm]

Ipecac

(88)
Tên gốc: emetinPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTên biệt dược: Ipecac, IpecacuanhaTác dụngTác dụng của thuốc Ipecac là gì?Ipecac là thuốc thường được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN