Tác dụng
Tác dụng của daptomycin là gì?
Daptomycin là một loại kháng sinh được dùng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Daptomycin không nên được dùng để điều trị bệnh viêm phổi. Nếu dùng thuốc này để điều trị viêm phổi, bạn có thể gặp phải những tác dụng phụ nguy hiểm (đặc biệt là các vấn đề về tim và hô hấp). Hỏi ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Bạn nên dùng daptomycin như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch daptomycin cho bạn, thường là mỗi ngày một lần. Nếu bạn đang bị bệnh thận hoặc đang chạy thận, bạn nên dùng thuốc mỗi 48 tiếng. Thông thường, bạn sẽ dùng thuốc trong 2 tuần, hoặc dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn tự dùng thuốc tại nhà, hãy học cách pha chế và xác định liều lượng như bác sĩ chỉ dẫn. Trước khi dùng, hãy kiểm tra bằng mắt thường liệu thuốc có các thành phần không tan, hoặc bị mất màu hay không. Nếu có dấu hiệu bất thường trên, bạn không được dùng thuốc. Ngoài ra, bạn cần biết cách bảo quản và loại bỏ các dụng cụ y tế an toàn.
Kháng sinh đạt hiệu quả cao nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể luôn giữ ở mức ổn định. Vì vậy, bạn nên dùng thuốc vào các khoảng cách đều nhau.
Uống thuốc đủ liều theo chỉ định, thậm chí khi các triệu chứng đã biến mất sau vài ngày dùng thuốc. Ngưng dùng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn phát triển và làm tái phát nhiễm trùng.
Báo với bác sĩ nếu tình trạng sức khỏe của bạn không cải thiện trong 1 tuần (như bị sốt nhiều hơn).
Bạn nên bảo quản daptomycin như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng daptomycin cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị nhiễm trùng da và cấu trúc da
Có biến chứng: tiêm tĩnh mạch 4 mg/ kg mỗi 24 tiếng, trong 7 đến 14 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị viêm nội tâm mạc
Đối với nhiễm trùng máu do Staphylococcus aureus, gồm cả viêm nội tâm mạc phía phải: tiêm tĩnh mạch 6 mg/kg mỗi 24 tiếng trong 2 đến 6 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị nhiễm trùng máu
Tiêm tĩnh mạch 6 mg/kg mỗi 24 tiếng trong 2 đến 6 tuần.
Liều dùng daptomycin cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Daptomycin có những dạng và hàm lượng nào?
Daptomycin có những dạng và hàm lượng sau:
- Dung dịch, thuốc tiêm tĩnh mạch: 500mg.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng daptomycin?
Các tác dụng phụ thông thường bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, táo bón, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, buồn chán, đau/đỏ tấy/sưng tấy ở chỗ tiêm.
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, họng.
Ngưng dùng daptomycin và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:
- Khó thở, sốt, ho nhiều hơn;
- Đau hoặc nóng rát khi đi tiểu;
- Phân lỏng và có máu;
- Nổi mảng trắng và loét trong miệng hoặc họng;
- Ngứa và có tiết dịch âm đạo;
- Không đi tiểu hoặc đi tiểu ít hơn bình thường;
- Đau cơ hoặc suy nhược, kèm với sốt hoặc các triệu chứng sốt, nước tiểu có màu đậm;
- Da tái, choáng váng, hơi thở ngắn, tim đập nhanh, khó tập trung;
- Kali máu cao (tim đập chậm, yếu, mỏi cơ, ngứa ran);
- Kali máu thấp (lú lẫn, tim đập không đều, rất khát nước, đi tiểu nhiều, chân không thoải mái, yếu cơ hoặc yếu tay chân).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác bao gồm:
- Táo bón, buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa;
- Đau đầu;
- Sưng tấy;
- Đau lưng, cánh tay, chân;
- Lo lắng, mất ngủ;
- Ngứa hoặc phát ban ở da;
- Đổ mồ hôi nhiều
Đỏ tấy, khó chịu hoặc đau rát ở vị trí tiêm thuốc.Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng daptomycin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng daptomycin bạn nên:
- Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với daptomycin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
- Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, các vitamin, thực phẩm chắc năng và các loại thảo dược mà bạn đang dùng. Đặc biệt là các thuốc sau đây: thuốc làm hạ cholesterol (các statin) như: atorvastatin (Lipitor trong Caduet), fluvastain (Lescol), lovastatin (Altoprev, Mevacor trong Advicor), pravastatin (Pravachol), rosuvastatin (Crestor), simvastatin (Zocor trong Vytorin). Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ khi bạn dùng thuốc;
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang có thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai khi trong gia đoạn dùng daptomycin, hãy báo cho bác sĩ;
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh về gan.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Daptomycin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng daptomycin với bất kì loại thuốc nào dưới đây đều không được khuyến cáo, ngoại trừ một vài trường hợp. Nếu cả hai thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
- Atorvastatin;
- Fluvastatin;
- Lovastatin;
- Pravastatin;
- Rosuvastatin;
- Simvastatin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới daptomycin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến daptomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Tiêu chảy;
- Các vấn đề về cơ;
- Các vấn đề thần kinh – Thận trọng khi dùng thuốc. Tình trạng bệnh của bạn có thể tệ hơn;
- Bệnh gan – Thận trọng khi dùng thuốc. Tác dụng của thuốc có thể tăng lên do quá trình đào thải thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn;
- Nhiễm trùng Staphylococcus, dai dẳng hoặc tái phát – Nếu mắc tình trạng này, bạn nên được xét nghiệm máu thường xuyên.
Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.