Holoxan®

(4.26) - 80 đánh giá

Tên gốc: ifosfamide

Tên biệt dược: Holoxan®

Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Holoxan® là gì?

Holoxan® thường được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư kết hợp với các loại thuốc khác. Thuốc thường được sử dụng cùng với thuốc mesna, làm giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang.

Holoxan® là một chất chống ung thư, có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của bệnh ung thư.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Holoxan® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng thuốc với liều lượng là 1 g, 3 g và 50 mg/ml.

Liều dùng thuốc Holoxan® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Holoxan® như thế nào?

Bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm máu và nước tiểu để chắc chắn rằng bạn có thể sử dụng thuốc an toàn. Bác sĩ sẽ tiêm ifosfamide bằng đường tĩnh mạch cho bạn. Nếu thuốc dính vào da, bạn hãy rửa sạch bằng xà phòng và nước ấm.

Ifosfamide được chỉ định trong chu kỳ 21 ngày, nhưng bạn sẽ chỉ cần sử dụng thuốc trong 5 ngày đầu của mỗi chu kì. Bác sĩ sẽ xác định thời gian điều trị thuốc. Bạn nên uống nhiều nước khi dùng thuốc ifosfamide.

Bạn nên làm gì trong trường dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Holoxan®?

Các tác dụng phụ của thuốc bao gồm rụng tóc, ăn mất ngon, buồn nôn, các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi), máu trong nước tiểu hoặc nước tiểu sẫm màu, hôn mê, nhầm lẫn, tiểu ít, chóng mặt, sốt, ớn lạnh, đau họng, ho, ảo giác, chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc không có kinh nguyệt, đau khớp, tâm trạng thay đổi, đi tiểu đau buốt, co giật, khó thở, buồn ngủ, lở loét trên miệng hoặc môi, đau bụng, bầm tím hoặc chảy máu; mệt mỏi bất thường, nôn, vàng da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Holoxan®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng Holoxan®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu:

  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú;
  • Bạn đang dùng bất kì loại thuốc theo toa, không theo toa, thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác;
  • Bạn có bệnh gan hoặc thận, vấn đề tủy xương, ung thư đã di căn đến tủy xương, nhiễm trùng, thủy đậu hoặc zona;
  • Bạn xạ trị hoặc sử dụng thuốc hóa trị khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Holoxan® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể gây tương tác với Holoxan® khi sử dụng chung là digoxin vì hiệu quả của thuốc này có thể giảm khi sử dụng chung với Holoxan®.

Thuốc Holoxan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Holoxan®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Holoxan® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Holoxan® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Holoxan® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Holoxan® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Bột pha tiêm truyền 1 g;
  • Dung dịch truyền 1 g;
  • Thuốc tiêm natri oxacillin 1 g;
  • Thuốc bột natri oxacillin 250 mg/5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Phenylpropanolamine

(55)
Tác dụngTác dụng của phenylpropanolamine là gì?Phenylpropanolamine là một loại thuốc làm thông mũi. Thuốc hoạt động bằng cách làm thu hẹp các mạch máu (tĩnh ... [xem thêm]

Thuốc Contractubex® Gel

(24)
Tên gốc: allantoin phối hợp với các thành phẩm dùng ngoàiTên biệt dược: Contractubex® GelPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Canxi lactate

(95)
Tên gốc: Canxi lactatePhân nhóm: Chất điện giải ElectrolytesTác dụngTác dụng của canxi lactate là gì?Canxi lactate thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant®

(37)
Tên gốc: diphenhydraminTên biệt dược: Axcel Diphenhydramin Expectorant® – dạng thuốc siro uống với giới hạn hàm lượng (tính theo dạng base liều) là 50mg/đơn vị ... [xem thêm]

Thuốc Klion®

(100)
Tên gốc: metronidazole Tên biệt dược: Klion® Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Klion® là gì?Thuốc Klion® được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Voren®

(98)
Tên gốc: diclfenacPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Voren®Tác dụngTác dụng của thuốc Voren® là gì?Voren® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc tacrolimus

(51)
Tên gốc: tacrolimusTên biệt dược: Astagraf® XL, Hecoria®, Prograf®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc ức chế miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc tacrolimus ... [xem thêm]

Thuốc Decolgen

(21)
Thuốc Decolgen là loại thuốc trị cảm cúm, viêm mũi dị ứng phổ biến. Sản phẩm này gồm nhiều tên biệt dược riêng với một chút thay đổi về thành phần ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN