Insulin glargine

(3.74) - 87 đánh giá

Tên gốc: insulin glargine

Tên biệt dược: Lantus®, Lantus® OptiClik® Cartridge, Lantus® Solostar® Pen, Basaglar® KwikPen®, Toujeo® SoloStar®

Phân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đường – Insulin

Tác dụng

Tác dụng của insulin glargine là gì?

Insulin glargine được sử dụng cùng với chế độ ăn uống và chương trình tập thể dục thích hợp để kiểm soát đường huyết cao. Thuốc này được dùng ở người đái tháo đường tuýp 1 (phụ thuộc insulin) hoặc đái tháo đường tuýp 2. Insulin glargine là một sản phẩm nhân tạo, tương tự như insulin ở người. Insulin glargine tác động nhanh hơn và kéo dài hơn so với insulin thông thường.

Insulin là một chất tự nhiên cho phép cơ thể sử dụng đường phù hợp từ chế độ ăn uống. Thuốc này thay thế insulin tự nhiên khi cơ thể không còn sản xuất, giúp làm giảm đường huyết. Kiểm soát đường huyết cao giúp ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, các vấn đề thần kinh, mất chân tay, các vấn đề chức năng tình dục. Việc kiểm soát thích hợp bệnh đái tháo đường cũng có thể làm giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng insulin glargine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1:

Liều khởi đầu: bạn sẽ được tiêm dưới da 0,5-0,8 đơn vị/kg/ngày.

Giai đoạn giữa: bạn sẽ được tiêm dưới da 0,2-0,5 đơn vị/kg/ngày.

Liều phân chia: bạn sẽ được tiêm dưới da 0,5-1,2 đơn vị/kg/ngày.

Kháng insulin: bạn sẽ được tiêm dưới da 0,7-2,5 đơn vị/kg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2:

Liều khởi đầu, đơn trị liệu: bạn sẽ được tiêm dưới da 0,5-1,5 đơn vị/kg/ngày.

Liều duy trì, đơn trị liệu: tổng nhu cầu insulin hàng ngày có thể lên đến 2,5 đơn vị/kg hoặc cao hơn ở những bệnh nhân béo phì và kháng insulin.

Liều dùng insulin glargine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em trên 6 tuổi mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1:

Liều khởi đầu: trẻ sẽ được tiêm dưới da 0,5-0,8 đơn vị/kg/ngày.

Giai đoạn giữa: trẻ sẽ được tiêm 0,2-0,5 đơn vị/kg/ngày.

Liều phân chia: trẻ sẽ được tiêm 0,5-1,2 đơn vị/kg/ngày.

Thanh thiếu niên trong thời kỳ tăng trưởng: trẻ sẽ được tiêm dưới da 0,8-1,5 đơn vị/kg/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em trên 6 tuổi mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2:

Liều khởi đầu, đơn trị liệu: trẻ sẽ được tiêm dưới da 0,5-1,5 đơn vị/kg/ngày.

Liều duy trì, đơn trị liệu: tổng nhu cầu insulin hàng ngày có thể tiến lên đến 2,5 đơn vị/kg hoặc cao hơn ở những bệnh nhi béo phì và kháng insulin.

Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng insulin glargine như thế nào?

Insulin glargine được sử dụng dưới sự giám sát trực tiếp của bác sĩ và chuyên viên y tế.

Insulin glargine được tiêm dưới da ở bụng, cánh tay, đùi, 1 lần/ngày và không tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Chỗ tiêm sẽ được thay đổi hàng ngày và không cùng 1 chỗ trong 2 tuần để tránh vấn đề ở vùng dưới da.

Bạn cần theo dõi lượng đường huyết thường xuyên. Bạn báo cho bác sĩ nếu lượng đường huyết quá cao hoặc quá thấp. Liều lượng thuốc có thể cần phải thay đổi.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng insulin glargine?

Khi sử dụng insulin glargine, bạn có thể gặp các tình trạng đau, đỏ, sưng hoặc ngứa tại chỗ tiêm. Các tác dụng phụ này thường tự khỏi sau vài ngày hoặc vài tuần. Nếu có bất cứ tác dụng phụ kéo dài hoặc nặng hơn, bạn báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.

Quá nhiều insulin có thể gây hạ đường huyết. Tác dụng này có thể xảy ra nếu bạn không tiêu thụ đủ calo. Các triệu chứng bao gồm ớn lạnh, đổ mồ hôi lạnh, mờ mắt, chóng mặt, buồn ngủ, run rẩy, tim đập nhanh, suy nhược, đau đầu, choáng ngất, ngứa ran ở tay/chân hoặc dễ đói. Bạn nên mang theo glucose (đường) dạng viên hoặc gel để điều trị hạ đường huyết. Bạn cũng có thể ăn đường cát, mật ong, kẹo hoặc uống một ly nước ép trái cây . Bạn báo cho bác sĩ ngay lập tức về các phản ứng. Để giúp ngăn ngừa đường huyết thấp, bạn nên ăn theo lịch trình và không bỏ bữa.

Liều insulin quá thấp có thể gây tăng đường huyết. Các triệu chứng của tăng đường huyết bao gồm khát nước, đi tiểu nhiều, lú lẫn, buồn ngủ, đỏ bừng mặt, thở nhanh hoặc hơi thở có mùi trái cây. Nếu những triệu chứng này xảy ra, bạn báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Insulin glargine có thể gây ra hàm lượng kali thấp trong máu (hạ kali máu). Bạn báo cho bác sĩ ngay nếu có những tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng xảy ra như đau cơ, yếu cơ, nhịp tim không đều.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với insulin glargine rất hiếm xảy ra. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, sưng mặt, lưỡi, họng, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, bạn cần đi khám ngay.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng insulin glargine bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng insulin glargine, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với insulin (Humulin®, Novolin®, những thuốc khác), bất kỳ thành phần nào của glargine insulin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Bạn đang dùng các thuốc khác (gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như thuốc kháng virus AIDS, thuốc ức chế men chuyển như benazepril (Lotensin®), captopril (Capoten®), enalapril (Vasotec®), fosinopril (Monopril®), lisinopril (Prinivil®, Zestril®), moexipril (Univasc®), perindopril (Aceon®), quinapril ( Accupril®), ramipril (Altace®), và trandolapril (Mavik®), thuốc chẹn beta như atenolol (Tenormin®), labetalol (Normodyne®), metoprolol (Lopressor®, Toprol XL®), nadolol (Corgard®) và propranolol (Inderal®), thuốc hạ cholesterol như fenofibrate (Antara®, Lofibra®, Tricor®, Triglide®), gemfibrozil (Lopid®) và niacin (Niacor®, Niaspan®, trong Advicor®), clonidine (Catapres®, Catapres-TTS®) danazol, disopyramide (Norpace®), thuốc lợi tiểu, fluoxetine (Prozac®, Sarafem), glucagon, liệu pháp thay thế hormone, isoniazid (INH®, Nydrazid®), lithium (ESKALITH®, Lithobid®), thuốc điều trị hen suyễn và cảm lạnh, thuốc điều trị tâm thần và buồn nôn, thuốc ức chế MAO, bao gồm cả isocarboxazid (Marplan®), phenelzine (Nardil®), selegilin (ELDEPRYL®) và tranylcypromin (PARNATE®), octreotide (Sandostatin®), thuốc uống tránh thai, thuốc uống điều trị đái tháo đường, thuốc steroid dạng uống như dexamethasone (Decadron®, Dexone®), methylprednisolone (Medrol®), prednisone (Deltasone®), pentamidine (NebuPent®, Pentam®), pentoxifylline (Trental®) pramlintide (Symlin®), reserpin, thuốc giảm đau salicylate như aspirin, choline magie trisalicylate (Tricosal®, Trilisate®), salicylate choline (Arthropan®), diflunisal (Dolobid®), magie salicylat (Doan®) và salsalate (Argesic®, Disalcid®, Salgesic®), somatropin (Nutropin®, Serostim®, những thuốc khác), thuốc kháng sinh nhóm sulfa, sulfinpyrazone (Anturane®) và các thuốc tuyến giáp;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý tổn thương thần kinh do bệnh đái tháo đường hoặc bất kỳ bệnh khác, bao gồm bệnh thận hoặc gan.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc insulin glargine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Insulin glargine có thể tương tác với thuốc nào?

Insulin glargine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với Insulin glargine bao gồm:

  • Balofloxacin;
  • Besifloxacin;
  • Ciprofloxacin;
  • Dulaglutide;
  • Enoxacin;
  • Fleroxacin;
  • Flumequine;
  • Gatifloxacin;
  • Gemifloxacin;
  • Levofloxacin;
  • Lomefloxacin;
  • Metreleptin;
  • Moxifloxacin;
  • Nadifloxacin;
  • Norfloxacin;
  • Ofloxacin;
  • Pazufloxacin;
  • Pefloxacin;
  • Prulifloxacin;
  • Rufloxacin;
  • Sparfloxacin;
  • Tosufloxac.

Sử dụng insulin glargine với bất kỳ loại thuốc sau đây có thể gây ra nguy cơ tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Các thuốc bao gồm:

  • Iproniazid;
  • Isocarboxazid;
  • Linezolid;
  • Xanh methylene;
  • Moclobemide;
  • Nialamide;
  • Phenelzine;
  • Procarbazin;
  • Rasagiline;
  • Selegilin;
  • Tranylcypromin.

Insulin glargine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khoẻ nào ảnh hưởng đến insulin glargine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn cảm xúc;
  • Nhiễm trùng;
  • Căng thẳng;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản insulin glargine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Lọ hoặc bút tiêm không làm lạnh có thể sử dụng trong vòng 28. Bút tiêm insulin glargine đã sử dụng phải được bảo quản ở nhiệt độ phòng và có thể sử dụng trong 28 ngày sau lần sử dụng đầu tiên. Bạn không dùng insulin glargine đông lạnh hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cực cao.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Insulin glargine có những dạng và hàm lượng nào?

Insulin glargine có dạng thuốc tiêm dưới da với hàm lượng 100 đơn vị/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sufentanyl

(30)
Tên gốc: sufentanylTên biệt dược: Sufenta®Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc sufentanyl là gì?Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Nat - C 1000®

(55)
Tên gốc: vitamin C phối hợp với dẫn chất flavonoidTên biệt dược: Nat – C 1000®Phân nhóm: vitamin CTác dụngTác dụng của thuốc Nat – C 1000® là gì?Thuốc Nat – ... [xem thêm]

Pms - Probio®

(26)
Tên gốc: vi khuẩn sống Lactobacillus acidophilusTên biệt dược: Pms – Probio®Phân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Pms – Probio® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc cyclizine

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclizine là gì?Cyclizine được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị buồn nôn, nôn và chóng mặt do say tàu xe. Thuốc cũng ... [xem thêm]

Aleve-D® Sinus&Cold

(24)
Tên gốc: pseudoephedrine/naproxenPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Aleve-D® Sinus&ColdTác dụngTác dụng của thuốc Aleve-D® Sinus&Cold là gì?Aleve-D® Sinus&Cold là ... [xem thêm]

Ultracet®

(67)
Tên gốc: tramadol, paracetamolTên biệt dược: Ultracet®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Ultracet® là gì?Thuốc Ultracet® ... [xem thêm]

Tolbutamide

(42)
Tên gốc: tolbutamideTên biệt dược: Orinase®, Orinase Diagnostic®, Tol-Tab®Phân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc tolbutamide là ... [xem thêm]

Cidofovir

(46)
Tác dụngTác dụng của cidofovir là gì?Thuốc này được dùng kết hợp với probenecid để điều trị một số bệnh nhiễm trùng mắt do virus ở những người bị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN