Telmisartan

(4.37) - 54 đánh giá

Telmisartan là thuốc thuộc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II.

Tác dụng

Tác dụng của telmisartan là gì?

Telmisartan được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Hạ huyết áp và duy trì ở mức bình thường sẽ giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các vấn đề về thận. Hoạt chất này hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Telmisartan cũng còn được sử dụng để điều trị suy tim và giúp bảo vệ thận không bị tổn thương do đái tháo đường.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên dùng telmisartan như thế nào?

Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo sự chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi ngày một lần.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng đối với thuốc của bạn.

Dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Nhớ dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Điều quan trọng là vẫn phải tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp thường không cảm thấy bị bệnh. Đối với việc điều trị tăng huyết áp, có thể mất đến 4 tuần để nhận được tác dụng đầy đủ từ thuốc này.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện hoặc trở nặng hơn (như mức huyết áp đo được vẫn cao hoặc tăng).

Bạn nên bảo quản telmisartan như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng telmisartan cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu: uống telmisartan 40mg mỗi ngày một lần kèm hoặc không kèm với thức ăn, giả sử thể tích nội mạch đầy đủ.
  • Liều duy trì: uống 20-80mg mỗi ngày một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm nguy cơ tim mạch:

  • Giảm nguy cơ tim mạch ở những người không thể dùng các thuốc ức chế men chuyển angiotensin: uống telmisartan 80mg mỗi ngày một lần kèm hoặc không kèm với thức ăn.

Hiện vẫn chưa rõ liều lượng thấp hơn telmisartan 80mg có hiệu quả trong việc làm giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc tử vong do bệnh tim mạch hay không.

Khi bắt đầu dùng telmisartan để làm giảm nguy cơ tim mạch, việc theo dõi huyết áp được khuyến cáo và có thể cần điều chỉnh thích hợp các loại thuốc hạ huyết áp.

Liều dùng telmisartan cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Telmisartan có những dạng và hàm lượng nào?

Telmisartan có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc viên nén telmisartan 20mg, 40mg, 80mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc telmisartan?

Hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Trong các trường hợp hiếm gặp, thuốc này có thể gây ra tình trạng dẫn đến sự tổn thương ở mô cơ vân, dẫn đến suy thận. Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau cơ, nhạy cảm, hoặc suy nhược đặc biệt nếu bạn cũng bị sốt, buồn nôn hoặc nôn mửa, và nước tiểu sậm màu.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Cảm giác bất tỉnh
  • Đau hoặc khó khăn khi tiểu tiện
  • Đau ngực
  • Thở nông, thậm chí khi thở gắng sức
  • Sưng phù ở bàn tay hoặc bàn chân
  • Tăng kali máu (nhịp tim chậm, nhịp đập yếu, yếu cơ, cảm giác ngứa ran)

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm

  • Sổ mũi, viêm xoang, ho
  • Đau lưng
  • Đau bụng, tiêu chảy
  • Đau đầu, choáng váng
  • Cảm giác mệt mỏi
  • Suy nhược
  • Phát ban da

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc telmisartan bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:

1. Dị ứng

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.

2. Trẻ em

Các nghiên cứu thích hợp trên trẻ em về mối liên hệ tuổi tác đối với hiệu quả của thuốc telmisartan hiện vẫn chưa được thực hiện. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em.

3. Người cao tuổi

Những nghiên cứu không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng telmisartan ở người cao tuổi. Thuốc bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Telmisartan có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể gây ra tương tác khi dùng chung với thuốc telmisartan:

  • Aliskiren
  • Benazepril
  • Captopril
  • Enalapril
  • Enalaprilat
  • Fosinopril
  • Lisinopril
  • Moexipril
  • Perindopril erbumine
  • Quinapril
  • Ramipril
  • Topotecan
  • Trandolapril
  • Trimethoprim
  • Aceclofenac
  • Acemetacin
  • Amtolmetin guacil
  • Aspirin
  • Bromfenac
  • Bufexamac
  • Celecoxib
  • Choline salicylate
  • Clonixin
  • Dexibuprofen
  • Dexketoprofen
  • Diclofenac
  • Diflunisal
  • Digoxin
  • Dipyrone
  • Etodolac
  • Etofenamate
  • Etoricoxib
  • Felbinac
  • Fenoprofen
  • Fepradinol
  • Feprazone
  • Floctafenine
  • Axit flufenamic
  • Flurbiprofen
  • Ibuprofen
  • Indomethacin
  • Ketoprofen
  • Ketorolac
  • Lithi
  • Lornoxicam
  • Loxoprofen
  • Lumiracoxib
  • Meclofenamate
  • Axit mefenamic
  • Meloxicam
  • Morniflumate
  • Nabumetone
  • Naproxen
  • Nepafenac
  • Axit niflumic
  • Nimesulide
  • Oxaprozin
  • Oxyphenbutazone
  • Parecoxib
  • Phenylbutazone
  • Piketoprofen
  • Piroxicam
  • Pranoprofen
  • Proglumetacin
  • Propyphenazone
  • Proquazone
  • Rofecoxib
  • Axit salicylic
  • Salsalate
  • Natri salicylat
  • Sulindac
  • Tenoxicam
  • Axit tiaprofenic
  • Axit tolfenamic
  • Tolmetin
  • Valdecoxib

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới telmisartan không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến telmisartan?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy tim sung huyết nặng – việc dùng thuốc này có thể dẫn đến các vấn đề về thận
  • Những bệnh nhân tiểu đường đang sử dụng aliskiren – telmisartan không nên được sử dụng ở những bệnh nhân này
  • Mất cân bằng chất điện giải (như nồng độ kali cao hoặc nồng độ natri thấp trong máu)
  • Mất cân bằng dịch cơ thể (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy)
  • Bệnh thận – dùng thuốc thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng bệnh trở nặng hơn
  • Bệnh gan – dùng thuốc thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Choáng váng
  • Ngất xỉu
  • Nhịp tim chậm hoặc nhanh

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc dextropropoxyphen

(82)
Tên gốc: dextropropoxyphenTên biệt dược: Aceralgin®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc dextropropoxyphen là gì?Propoxyphen ... [xem thêm]

Rosampline®

(65)
Tên gốc: ampicillinPhân nhóm: thuốc kháng sinh – các beta-lactam khácTên biệt dược: Rosampline®Tác dụngTác dụng của thuốc Rosampline® là gì?Rosampline® là loại ... [xem thêm]

Sacubitril + valsartan

(34)
Tên gốc: sacubitril + valsartanPhân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II – các loại thuốc tim mạch khácTên biệt dược: Entresto®Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Alclometasone

(17)
Tác dụngTác dụng của alclometasone là gì?Alclometasone có tác dụng điều trị một loạt các bệnh về da (ví dụ, eczema, viêm da, dị ứng, phát ban). Alclometasone ... [xem thêm]

Thuốc nortriptyline là gì?

(50)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nortriptyline là gì?Thuốc nortriptyline dùng để điều trị các vấn đề về tinh thần/tâm trạng như trầm cảm. Thuốc cũng có ... [xem thêm]

Cimetidine

(27)
Tên gốc: CimetidineTên biệt dược:Abanax [ Elder Pharmaceuticals ]Apo-Cimetidine [ Apotex ]Brumetidina [ Medopharm ]Cementin [ DHA ]Cimedine [ F.T. Pharma (Công ty Cổ phần Dược Phẩm ... [xem thêm]

Insulin aspart

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc insulin aspart là gì?Thuốc insulin aspart được sử dụng cùng một chế độ ăn uống và chương trình tập thể dục thích hợp ... [xem thêm]

Nuvapine®

(23)
Tên gốc: nuvapinePhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTên biệt dược: Nuvapine®Tác dụngTác dụng của thuốc Nuvapine® là gì?Nuvapine® được sử dụng điều trị cho sức ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN