Tolmetin sodium

(4.2) - 83 đánh giá

Tên gốc: tolmetin sodium

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng của tolmetin sodium

Tác dụng của tolmetin sodium là gì?

Tolmetin sodium được sử dụng riêng hoặc với các phương pháp điều trị khác để giảm đau, sưng và cứng khớp do viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên.

Nếu bạn đang điều trị một tình trạng mãn tính như viêm khớp, hãy hỏi bác sĩ về các phương pháp điều trị không dùng thuốc hoặc sử dụng các loại thuốc khác để điều trị cơn đau của bạn.

Tolmetin được biết đến như một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng của tolmetin sodium

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tolmetin sodium cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp

Liều khởi đầu: bạn dùng 400mg, uống 3 lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 600–1.800mg, uống 3 liều chia đều.

Liều tối đa: bạn dùng 1.800mg, uống mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm xương khớp

Liều khởi đầu: bạn dùng 400mg, uống 3 lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 600–1.800mg, uống 3 liều chia đều.

Liều tối đa: bạn dùng 1.800mg, uống mỗi ngày.

Liều dùng thuốc tolmetin sodium cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh viêm khớp dạng thấp

Trẻ từ 2 tuổi trở lên:

Liều khởi đầu: bạn cho trẻ dùng 20mg/kg/ngày, uống 3–4 liều chia đều.

Liều duy trì: bạn cho trẻ dùng 15–30mg/kg/ngày, uống 3–4 liều chia đều.

Liều tối đa: bạn cho trẻ dùng 30mg/kg/ngày.

Cách dùng tolmetin sodium

Bạn nên dùng tolmetin sodium như thế nào?

Bạn uống thuốc này thường là 3 lần/ngày, uống cùng một ly nước đầy (khoảng 240ml) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Không nằm ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc. Nếu bạn thấy khó chịu ở dạ dày, bạn nên dùng thuốc này với thức ăn, sữa hoặc thuốc kháng axit (trừ sodium bicarbonate).

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị. Để giảm nguy cơ chảy máu dạ dày và các tác dụng phụ khác, bạn hãy dùng thuốc này ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Không tăng liều, sử dụng thường xuyên hoặc lâu hơn chỉ định của bác sĩ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.

Bạn nên sử dụng tolmetin sodium đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên sử dụng thuốc này thường xuyên và cũng một lúc mỗi ngày để nhận được nhiều tác dụng nhất từ thuốc. Có thể mất 1–2 tuần dùng thuốc này thường xuyên cho đến khi bạn nhận được đầy đủ tác dụng của thuốc.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn nặng hơn hoặc bị các triệu chứng mới.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của tolmetin sodium

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng tolmetin sodium?

Buồn nôn, nôn, ợ nóng, chóng mặt, buồn ngủ, tiêu chảy và nhức đầu có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc này có thể làm tăng huyết áp, vì vậy bạn nên kiểm tra huyết áp thường xuyên và cho bác sĩ biết nếu kết quả là huyết áp cao.

Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra như đau đầu, nhức đầu dai dẳng/dữ dội, nhịp tim nhanh, thay đổi thính giác (ví dụ như ù tai), thay đổi tâm thần/tâm trạng, đau bụng, nuốt khó/đau, triệu chứng suy tim (như sưng mắt cá chân/chân, mệt mỏi bất thường, tăng cân bất thường/đột ngột).

Bạn hãy ngưng dùng tolmetin và thông báo cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng như dễ bầm tím/chảy máu, có dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ sốt, đau họng dai dẳng), cứng cổ, thay đổi số lượng/màu nước tiểu, thay đổi thị lực.

Thuốc này hiếm khi gây ra bệnh gan nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng sau đây, hãy ngừng dùng tolmetin và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức như buồn nôn/nôn dai dẳng, dạ dày đau dữ dội, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, bạn hãy ngừng dùng tolmetin và gọi cấp cứu ngay lập nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây như phát ban/phồng rộp, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc tolmetin sodium

Trước khi dùng tolmetin sodium, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, aspirin, các thuốc kháng viêm không steroid khác (ví dụ ibuprofen, naproxen, zomepirac, celecoxib) hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác.
  • Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi dùng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị hen suyễn nhạy cảm với aspirin (tiền sử khó thở khi chảy nước mũi/nghẹt mũi sau khi dùng aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác), phẫu thuật bắc cầu động mạch vành gần đây (CABG).
  • Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là hen suyễn, vấn đề chảy máu/đông máu, rối loạn máu (như thiếu máu), cao huyết áp, tiểu đường, bệnh tim (như đau tim), bệnh gan, u ở mũi (polyp mũi), béo phì, các vấn đề dạ dày/đường ruột/thực quản (chảy máu/loét, chảy máu đường tiêu hóa, bệnh trào ngược), đột quỵ, sưng mắt cá chân/bàn chân/bàn tay.
  • Đôi khi, các vấn đề về thận có thể xảy ra khi sử dụng thuốc kháng viêm không steroid, kể cả tolmetin. Người lớn tuổi hoặc người đang sử dụng một số loại thuốc nhất định thì có nhiều khả năng hơn nếu bị mất nước, suy tim hoặc bệnh thận. Bạn nên uống nhiều nước theo chỉ dẫn của bác sĩ để ngăn ngừa tình trạng mất nước và báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu lượng nước tiểu của bạn thay đổi.
  • Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng thuốc này.
  • Thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ. Uống cùng rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn buồn ngủ hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn và bạn nên nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.
  • Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Bạn nên hạn chế rượu và ngừng hút thuốc. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
  • Thuốc này chứa natri. Nếu bạn đang trong chế độ ăn hạn chế muối hoặc có bất kỳ điều kiện nào yêu cầu bạn hạn chế ăn muối, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng thuốc này một cách an toàn.
  • Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chảy máu dạ dày/ruột, loét và các vấn đề về thận.
  • Nếu bạn là phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, bạn nên nói chuyện với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro (chẳng hạn như sẩy thai, gặp khó khăn khi mang thai) trước khi dùng thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc nếu bạn dự định có thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Thuốc không được khuyến khích sử dụng trong ngày đầu tiên và ngày cuối cùng của chu kỳ tam cá nguyệt của thai kỳ do có thể gây hại cho thai nhi và cản trở việc sinh đẻ bình thường.
  • Thuốc này đi vào sữa mẹ. Bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc tolmetin sodium

Thuốc tolmetin sodium có thể tương tác với những thuốc nào?

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm aliskiren, chất ức chế ACE (như captopril, lisinopril), thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (như losartan, valsartan), cidofovir, corticosteroid (như prednisone), lithium, methotrexate, thuốc lợi tiểu như furosemide.

Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, khi dùng cùng với các loại thuốc khác cũng có thể gây chảy máu, ví dụ như các thuốc chống tiểu cầu như clopidogrel, thuốc làm loãng máu như dabigatran/enoxaparin/warfarin và những thuốc khác.

Bạn hãy kiểm tra cẩn thận tất cả các nhãn thuốc theo toa và không kê toa vì nhiều loại thuốc có chứa thuốc giảm đau/giảm sốt (aspirin, NSAIDs như celecoxib, ibuprofen hoặc ketorolac). Những loại thuốc này tương tự như tolmetin và có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nếu dùng cùng nhau. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã hướng dẫn bạn dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ (thường ở liều 81–325mg mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng aspirin trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Tolmetin sodium có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ protein trong nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Bạn hãy thông báo cho nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ biết bạn sử dụng loại thuốc này.

Thuốc tolmetin sodium có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tolmetin sodium có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tolmetin sodium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc tolmetin sodium

Bạn nên bảo quản tolmetin sodium như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của tolmetin sodium

Tolmetin sodium có những dạng và hàm lượng nào?

Tolmetin sodium có ở dạng viên nang và viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate

(27)
Tác dụngTác dụng của Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate là gì?Thuốc hormone kết hợp này được sử dụng để tránh thai. Thuốc này chứa 2 ... [xem thêm]

Thuốc Albutein®

(92)
Tên gốc: albuminPhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khácTên biệt dược: Albutein®Tác dụngTác dụng của thuốc Albutein® là ... [xem thêm]

Thuốc retinol (Thylrone®)

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc retinol là gì?Thuốc retinol (Thylrone®) rất tốt cho mắt, hệ miễn dịch và sự phát triển của tế bào. Retinoid dạng uống và ... [xem thêm]

Thuốc Pantostad 40

(63)
Tên hoạt chất: PantoprazolPhân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Pantostad 40Tác dụng của thuốc Pantostad 40Tác dụng của ... [xem thêm]

Nadolol

(93)
Tên gốc: nadololTên biệt dược: Corgard®Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụngTác dụng của nadolol là gì?Nadolol được sử dụng riêng hoặc chung với các ... [xem thêm]

Altretamine

(32)
Tác dụngTác dụng của altretamine là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị bệnh ung thư buồng trứng sau khi các phương pháp chữa trị khác không thành công. ... [xem thêm]

Microclismi®

(75)
Tên gốc: glycerol, dịch chiết hoa cúc la mã (Chamaemelum nobile), dịch chiết hoa thuộc họ cẩm quỳ (Malva sylvestris).Tên biệt dược: Microclismi®Phân nhóm: thuốc trị ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cốt Thoái Vương

(34)
Tên hoạt chất: Cao thiên niên kiện, glycin, MSM, chiết xuất nhũ hương, canxi, magiê, dầu vẹm xanh, vitamin B1, vitamin B2, vitamin K2Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN