Meprobamate

(3.9) - 36 đánh giá

Tên gốc: meprobamate

Phân nhóm: thuốc giải lo âu

Tên biệt dược: Dopalipax®

Tác dụng của meprobamate

Tác dụng của meprobamate là gì?

Meprobamate được sử dụng ngắn hạn để điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng. Meprobamate hoạt động trên một số trung tâm của não để giúp làm dịu hệ thần kinh của bạn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng meprobamate

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc meprobamate cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn điều trị chứng lo âu

Bạn dùng 1.200–1.600mg, chia làm 3 hoặc 4 liều.

Liều tối đa: 2.400mg mỗi ngày.

Liều dùng meprobamate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ có chứng lo âu

Trẻ từ 6–12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 200–600mg, chia làm 2 hoặc 3 liều.

Trẻ từ 13 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 1.200–1.600mg, chia làm 3 hoặc 4 liều.

Liều tối đa: 2.400mg mỗi ngày.

Cách dùng meprobamate

Bạn nên dùng meprobamate như thế nào?

Bạn nên sử dụng meprobamate đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Liều dùng dựa vào tuổi, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị. Người lớn không nên uống hơn 2.400mg trong thời gian 24 giờ.

Nếu bạn sử dụng thuốc meprobamate thường xuyên trong một thời gian dài hoặc ở liều cao, các triệu chứng cai nghiện (như nôn mửa, run rẩy, nhầm lẫn và hiếm khi co giật) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngừng sử dụng thuốc. Để phòng ngừa phản ứng của việc cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo bất kỳ phản ứng cai nghiện nào ngay lập tức.

Khi thuốc meprobamate được sử dụng trong một thời gian dài, nó có thể không hoạt động tốt. Bác sĩ có thể cần phải tăng liều hoặc thay đổi thuốc. Bạn hãy nói chuyện với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hoạt động tốt.

Mặc dù thuốc meprobamate có ích nhưng đôi khi có thể gây nghiện. Nguy cơ này có thể cao hơn nếu bạn có rối loạn sử dụng chất gây nghiện (như lạm dụng hoặc nghiện ma túy/rượu). Bạn nên uống thuốc theo đúng liều lượng để giảm nguy cơ nghiện.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của meprobamate

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng meprobamate?

Meprobamate có thể gây ra buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, phấn khích, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào không đáng kể nhưng nghiêm trọng xảy ra: tê/ngứa/sưng cánh tay/chân.

Thông báo với bác sĩ ngay nếu bất kỳ phản ứng phụ hiếm gặp hoặc rất nghiêm trọng xảy ra như: nhịp tim nhanh/không đều, ngứa, các dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau dạ dày dai dẳng), dễ bị bầm/chảy máu, dấu hiệu các vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu), mệt mỏi bất thường.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc meprobamate rất hiếm. Tuy nhiên, đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng trầm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng meprobamate

Trước khi dùng meprobamate, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như rối loạn gan/máu (porphyria), bệnh thận, bệnh gan, rối loạn não (như động kinh, tổn thương não), bệnh sử cá nhân hoặc gia đình có rối loạn sử dụng chất gây nghiện (lạm dụng hoặc nghiện thuốc/rượu).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng meprobamate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc meprobamate

Thuốc meprobamate có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc meprobamate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác làm buồn ngủ, bao gồm rượu, cần sa, thuốc kháng histamin (như cetirizin, diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc lo lắng (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol) và thuốc giảm đau gây mê (như codeine).

Kiểm tra các nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (như dị ứng hoặc các sản phẩm ho và lạnh) bởi vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Bạn nên tham khảo ý kiến của dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Meprobamate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến meprobamate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc meprobamate

Bạn nên bảo quản meprobamate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của meprobamate

Meprobamate có những dạng và hàm lượng nào?

Meprobamate có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Caldihasan®

(71)
Tên gốc: canxi carbonat + cholecalciferol (vitamin D3)Tên biệt dược: Caldihasan®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Caldihasan® là ... [xem thêm]

Tacozin®

(37)
Tên gốc: piperacillin/tazobactamPhân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh – PenicilinTên biệt dược: Tacozin®Tác dụngTác dụng của thuốc Tacozin® là gì?Tacozin® thường ... [xem thêm]

Thuốc Lorastad D®

(207)
... [xem thêm]

Lonazolac Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của lonazolac là gì?Lonazolac được sử dụng để làm giảm đau, sưng (viêm), và cứng khớp do viêm khớp. Giảm các triệu chứng này sẽ giúp ... [xem thêm]

Sữa Enfagrow A+4®

(75)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem (sữa bò), sữa bột không béo (sữa bò), đường sucrose (thực vật), sirô mật bắp (thực vật), bột kem (thực vật), đường lactose ... [xem thêm]

Thuốc vecuronium bromide

(66)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vecuronium bromide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc vecuronium bromide để làm giãn các cơ bắp. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ... [xem thêm]

Ramucirumab

(66)
Tên gốc: ramucirumabPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: Cyramza®Tác dụngTác dụng của thuốc ramucirumab là gì?Ramucirumab được sử dụng riêng ... [xem thêm]

Clomethiazole là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clomethiazole là gì?Thuốc viên nang Heminevrin được sử dụng để điều trị và làm giảm tình trạng bồn chồn và kích động, điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN