Novogyl

(3.54) - 63 đánh giá

Thành phần: spiramycin 750000 IU, metronidazole 125mg

Tên biệt dược: Novogyl

Phân nhóm: các phối hợp kháng khuẩn

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Novogyl là gì?

Thuốc Novogyl được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn răng miệng như viêm miệng, viêm nướu răng, nha chu, viêm tuyến mang tai. Bên cạnh đó, thuốc Novogyl còn giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Novogyl cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 4-6 viên/ngày, chia làm 2-3 lần uống.

Liều dùng thuốc Novogyl cho trẻ em như thế nào?

Trẻ từ 6 đến dưới 10 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2 viên/ngày, chia làm 2 lần uống.

Trẻ từ 10-15 tuổi: bạn cho trẻ dùng 3 viên/ngày, chia làm 3 lần uống.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Novogyl như thế nào?

Bạn nên sử dụng Novogyl đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Novogyl?

Các tác dụng phụ thường gặp khi bạn dùng thuốc Novogyl như buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng, tiêu chảy, miệng có vị kim loại.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn như mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, đau, cứng cơ, viêm kết tràng cấp, phát ban da, ngoại ban, mề đay, giảm bạch cầu.

Bên cạnh đó, thuốc cũng có thể gây ra các tác dụng phụ hiếm gặp như mất bạch cầu hạt, ngứa, nhức đầu, bội nhiễm do dùng thuốc uống spiramycin dài ngày, nước tiểu màu nâu đỏ (do sự hiện diện của các sắc tố tan trong nước tạo ra từ sự chuyển hóa thuốc).

Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Novogyl, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh rối loạn chức năng gan (như suy gan nặng)
  • Bạn tránh dùng thuốc này trong 3 tháng đầu thai kỳ, vì có thể gây hại cho trẻ trong bụng. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Bạn hãy ngừng điều trị bằng thuốc này ngay khi mất điều hòa, chóng mặt, lú lẫn tâm thần.

Thành phần metronidazole trong thuốc Novogyl có thể gây nhiễm nấm Candida ở miệng, âm đạo hoặc ruột. Nếu có bội nhiễm, bạn nên đến bác sĩ để được điều trị thích hợp.

Trong khi điều trị bằng thuốc này, bạn cần được theo dõi công thức bạch cầu trong trường hợp có tiền sử rối loạn thể tạng máu hay điều trị với liều cao hoặc dài ngày.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Novogyl trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Novogyl có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Novogyl có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Novogyl có thể tương tác với một số sản phẩm như thuốc uống ngừa thai, thuốc chống đông máu, disulfiram, phenobarbital, lithium, vecuronium.

Novogyl có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Novogyl?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Novogyl như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Novogyl có những dạng và hàm lượng nào?

Novogyl có ở dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ampicillin

(96)
Ampicillin là một hoạt chất thuộc nhóm kháng sinh penicillin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do một số loại vi khuẩn gây ra. Nó hoạt động bằng ... [xem thêm]

Thuốc Disulfiram

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc disulfiram là gì?Disulfiram được sử dụng để điều trị chứng nghiện rượu. Thuốc disulfiram hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Olsalazine

(74)
Tác dụngTác dụng của Olsalazine là gì?Olsalazine được sử dụng để điều trị một bệnh đường ruột là viêm loét đại tràng. Olsalazine không chữa trị viêm ... [xem thêm]

Cetornan®

(62)
Tên gốc: L-ornithine oxoglurate monohydrateTên biệt dược: Cetornan®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng/dùng qua đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Cetornan® là ... [xem thêm]

Diflucan®

(72)
Tên gốc: fluconazoleTên biệt dược: Diflucan®Phân nhóm: thuốc kháng nấmTác dụngTác dụng của thuốc Diflucan® là gì?Thuốc Diflucan® là thuốc kháng nấm nhóm azole ... [xem thêm]

Amisulpride

(66)
Tác dụngTác dụng của amisulpride là gì?Amisulpride được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Amisulpride hoạt động bằng cách ngăn chặn tác ... [xem thêm]

Loperamide

(52)
Tên gốc: Loperamide hydrochlorideTìm hiểu chungTác dụng của thuốc loperamide là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tiêu chảy đột ngột (bao gồm tiêu ... [xem thêm]

Insulin glulisine

(65)
Tên hoạt chất: Insulin glulisineTên biệt dược: Apidra®, Apidra OptiClik Cartridge®, Apidra SoloStar Pen®Phân nhóm: Thuốc trị bệnh tiểu đường – insulinTác dụngTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN