Thuốc Interix®

(3.68) - 97 đánh giá

Tên gốc: tiliquinol, tibroquinol

Tên biệt dược: Interix®

Phân nhóm: thuốc kháng virus

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Interix® là gì?

Thuốc Interix® thường được dùng trong điều trị lỵ amip ruột ở người lớn.

Thuốc này còn được dùng để điều trị phụ trợ cho amip ở mô hoặc đơn trị trong trường hợp người lành mang amip trong lòng ruột không triệu chứng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Interix® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2 viên vào buổi sáng và 2 viên vào buổi tối.

Liều dùng thuốc Interix® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Interix® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên uống thuốc ngay trước bữa ăn. Thời gian điều trị với thuốc không được quá 10 ngày.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Interix®?

Thuốc Interix® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tăng men gan;
  • Phản ứng da;
  • Bệnh thần kinh ngoại biên và rối loạn thần kinh thị giác khi điều trị lâu dài.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Interix®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Interix®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Interix®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn phải ngưng dùng thuốc nếu bạn bị vàng da;
  • Bạn không nên điều trị lâu dài với thuốc này do thuốc có thể gây nguy cơ mắc bệnh thần kinh ngoại biên.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Interix® cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Interix® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Interix® khi dùng chung bao gồm: thuốc chứa hydroxyquinoline.

Thuốc Interix® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Interix®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Interix® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Interix® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Interix® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Interix® có dạng viên nang mỗi viên chứa:

  • Tiliquinol 50 mg;
  • Tiliquinol laurylsulfate 50 mg;
  • Tibroquinol 200 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Gastropulgite®

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Gastropulgite® là gì?Bạn có thể dùng thuốc attapulgit + magie carbonat + nhôm hydroxide (Gastropulgite®) để điều trị triệu chứng ... [xem thêm]

Brufen®

(97)
Tên gốc: ibuprofenPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Brufen®Tác dụngTác dụng của thuốc Brufen® là gì?Brufen® là loại thuốc thường được ... [xem thêm]

Loperamid

(20)
Tên hoạt chất: Loperamide hydrochloridePhân nhóm: Thuốc trị tiêu chảyTên biệt dược: Lopeamid, Loperamid STADA, Loperamid DOMESCO…Tác dụng của LoperamidTác dụng của ... [xem thêm]

Pimozide

(76)
Tác dụngTác dụng của pimozide là gì?Pimozide được sử dụng để giảm những chuyển động không thể tự kiểm soát (tật máy giật) hoặc tự phát các từ/âm ... [xem thêm]

Losartan

(26)
Losartan là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), có tác dụng làm giãn các mạch máu để máu lưu thông dễ dàng, từ đó giúp ổn ... [xem thêm]

Axit Ethacrynic Là Gì?

(91)
Tác dụngTác dụng của axit ethacrynic là gì?Axit ethacrynic là một loại thuốc lợi tiểu có tác dụng làm tăng lượng nước tiểu có trong cơ thể. Điều này sẽ ... [xem thêm]

CumarGold Gel

(53)
Tên hoạt chất: Nano curcumin ( tinh chất curcumin từ nghệ dưới dạng nano siêu nhỏ), Dịch chiết lô hội ( Aloe vera), Tinh chất Việt quất ( trans-oterostibene), vitamin ... [xem thêm]

Kimose

(73)
Thành phần: bromelain (tương đương 20.000 IU) 40mg, trypsin tinh thể (tương đương 2.500 IU) 1mgPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: KimoseTác dụng của thuốc Kimose ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN