Meptazinol®

(4.11) - 19 đánh giá

Tên gốc: meptazinol hydrochloride

Phân nhóm: thuộc nhóm thuốc giảm đau

Tên biệt dược: Meptazinol®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Meptazinol® là gì?

Meptazinol® thường được sử dụng để điều trị cơn đau sau phẫu thuật, đau khi sinh con và đau thắt ngực.

Meptazinol® có thể được kê cho các mục đích sử dụng khác. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin và chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Meptazinol® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh uống 200mg thuốc để giảm cơn đau mỗi 3-6 giờ.

Liều dùng thuốc Meptazinol® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Vì vậy, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Meptazinol® như thế nào?

Với thuốc tiêm, bạn tiêm thuốc tại phòng mạch bác sĩ, bệnh viện hoặc phòng khám.

Với thuốc viên, bạn uống cùng với nước, không nhai hoặc nghiền nát thuốc.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Meptazinol®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:

  • Cảm giác đau bụng, khó tiêu;
  • Cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Ra mồ hôi;
  • Phát ban;
  • Đau đầu.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Meptazinol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Meptazinol®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác;
  • Bạn đang dùng các loại thuốc chức chế monoamine-oxidase (MOAIs) và trong 14 ngày sau khi ngưng dùng MAOI.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Meptazinol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì thế, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Meptazinol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Meptazinol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Meptazinol® bao gồm:

  • Monoamine-oxidase inhibitors;
  • Tricyclic antidepressants;
  • Thuốc chống loạn thần, ví dụ như chlorpromazine;
  • Ritonavir;
  • Quinolones;
  • Anxiolytics;
  • Diazepam;
  • Nitrazepam;
  • Metoclopramide;
  • Ciprofloxacin;
  • Domperidone;
  • Cimetidine.

Thuốc Meptazinol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Meptazinol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt là:

  • Khối u tuyến thượng thận (tế bào hồng cầu);
  • Các vấn đề liên quan đến rượu;
  • Có nguy cơ bị tê liệt ruột;
  • Chấn thương đầu hoặc tích tụ áp lực ở đầu (tăng áp lực nội sọ);
  • Vấn đề về hô hấp;
  • Hen suyễn;
  • Các vấn đề về thận;
  • Các vấn đề về gan;
  • Huyết áp thấp;
  • Hypothyroidism;
  • Tuyến giáp hoạt động dưới mức (hypothyroidism);
  • Tăng tuyến tiền liệt;
  • Động kinh (rối loạn co giật);
  • Đau tim.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Meptazinol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Meptazinol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Meptazinol® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 200mg;
  • Dung dịch tiêm: 100mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc amylase

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc amylase là gì?Thuốc amylase là một enzyme tiêu hóa, một loại protein đặc biệt, được tạo ra ở tuyến tụy và tuyến nước ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Combigan

(49)
Tên hoạt chất: Brimonidin tartrat, timolol maleatTên biệt dược: Combigan™Phân nhóm: Thuốc trị tăng nhãn ápTác dụng của thuốc CombiganTác dụng của nhỏ mắt ... [xem thêm]

Trastuzumab là gì?

(68)
Tác dụngTác dụng của trastuzumab là gì?Trastuzumab thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm liệu pháp nhắm trúng đích.Tratsuzumab có thể được sử dụng ... [xem thêm]

Vitamin B6 (pyridoxine)

(60)
Tìm hiểu chungTác dụng của vitamin B6 (pyridoxine) là gì?Vitamin B6 (pyridoxine) là một loại vitamin tan trong nước, thường được dùng để điều trị một loại bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Biafine®

(46)
Tên gốc: trolamineTên biệt dược: Biafine®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Biafine® là gì?Thuốc Biafine® thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Meko - Oscal®

(57)
Tên gốc: canxi cacbonat, cholecalciferol, nicotinamideTên biệt dược: Meko – Oscal®Phân nhóm: canxi/ phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Meko – Oscal® ... [xem thêm]

Ammonium Chloride

(81)
Tác dụngTác dụng của ammonium chloride là gì?Ammonium chloride, sau khi pha loãng trong môi trường đẳng trương của dung dịch tiêm natri clorid, có thể dùng trong việc ... [xem thêm]

Sữa Fresubin® Original

(71)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 100 kCal gồm: đạm (3,8±20%)g, carbohydrate (13,8±10%)g (lactose ≤ 0,01g), chất béo (3,33±20%)g (axit béo bão hòa (0,3±20%)g, MUFA ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN