Nadolol

(3.98) - 93 đánh giá

Tên gốc: nadolol

Tên biệt dược: Corgard®

Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể beta

Tác dụng

Tác dụng của nadolol là gì?

Nadolol được sử dụng riêng hoặc chung với các thuốc khác để điều trị cao huyết áp và để ngăn chặn đau thắt ngực. Việc giảm cao huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các bệnh về thận. Trong việc kiểm soát đau ngực, thuốc này cũng có thể giúp làm giảm tần suất xuất hiện các cơn đau ngực và cải thiện khả năng tập thể dục.

Thuốc này thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể beta, hoạt động bằng cách ngăn chặn các hoạt động các chất tự nhiên như chất kích thích giao cảm ở tim và mạch máu, dẫn đến giảm nhịp tim, huyết áp và tạo áp lực cho tim.

Thuốc này cũng có thể được dùng để bảo vệ tim sau một cơn đau tim, điều trị nhịp tim không đều (ví dụ như rung nhĩ, cuồng nhĩ) và ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Bác sĩ cũng có thể sử dụng thuốc này để điều trị các tình trạng bệnh lý khác.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng nadolol cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn mắc chứng đau thắt ngực:

Liều khởi đầu: bạn dùng 40mg mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: bạn dùng 40-80mg mỗi ngày một lần.

Liều dùng có thể lên đến 160-240mg nếu cần thiết.

Liều thông thường cho người lớn mắc chứng cao huyết áp:

Liều khởi đầu: bạn dùng 40mg mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: bạn dùng 40-80mg mỗi ngày một lần.

Liều dùng có thể lên đến 240-320mg nếu cần thiết.

Liều thông thường cho người lớn mắc chứng run tay chân:

Liều khởi đầu: bạn dùng 40-60mg mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: bạn dùng 40-80mg mỗi ngày một lần.

Liều thông thường cho người lớn mắc chứng lo âu, bệnh cườm nước, run do lithium, mới mắc chứng run tay chân, rối loạn nhịp tim, phòng ngừa giãn vỡ tĩnh mạch thực quản, đau nửa đầu:

Liều khởi đầu: bạn dùng 40mg mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: bạn dùng 40-80mg mỗi ngày một lần.

Liều dùng có thể lên đến 320mg nếu cần thiết.

Liều dùng nadolol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng nadolol như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng nào khi dùng nadolol?

Bạn gọi cấp cứu ngay nếu có bất cứ dấu hiệu phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn đi khám bác sĩ ngay nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Tim đập chậm hoặc không đều;
  • Cảm giác lạnh hoặc tê;
  • Cảm giác như bạn sắp ngất xỉu;
  • Khó thở;
  • Sưng hoặc tăng cân nhanh chóng;
  • Co thắt phế quản (thở khò khè, tức ngực, khó thở);
  • Ảo giác, thay đổi hành vi;
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da hoặc vàng mắt.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Chóng mặt, choáng váng;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Buồn nôn nhẹ, tiêu chảy, táo bón, khó chịu dạ dày, đầy hơi, xì hơi;
  • Cảm giác ngứa ran.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng nadolol bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của nadolol;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như thuốc trị bệnh tiểu đường và thuốc trị cao huyết áp;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như hen suyễn hoặc bệnh phổi khác, nhịp tim chậm, bệnh tim hoặc thận, bệnh tiểu đường, dị ứng nghiêm trọng, cường giáp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng nadolol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Nadolol có thể tương tác với thuốc nào?

Nadolol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với nadolol bao gồm:

  • Thuốc chống loạn nhịp tim;
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Chất giảm đường huyết hay thuốc uống trị tiểu đường;
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp.

Nadolol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với trà xanh và rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến nadolol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn;
  • Nhịp tim chậm;
  • Phong bế tim;
  • Suy tim;
  • Bệnh về mạch máu;
  • Bệnh tiểu đường
  • Cường giáp;
  • Hạ đường huyết;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh phổi.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Nadolol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ từ 15-300C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Nadolol có những dạng và hàm lượng nào?

Nadolol có dạng viên nén với hàm lượng 20mg, 40mg, 80mg, 160mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Hemarexin®

(17)
Tên gốc: muối gluconat của sắt, mangan, đồngTên biệt dược: Hemarexin®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc natri thiosulfat

(17)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri thiosulfat là gì?Bạn có thể sử dụng natri thiosulfat để làm giảm một số các tác dụng phụ của thuốc cisplatin (một ... [xem thêm]

Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte

(82)
Tên gốc: bufexamacTên biệt dược: Mastu® S, Mastu S Forte ®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Kem bôi da Babolica có công dụng gì?

(70)
Thành phần: Chiết xuất lá tre, MSM, dầu hạt hồng hoa, dầu dừa, natri hyaluronatePhân nhóm: Mỹ phẩmTên thương hiệu: Kem ngừa nhăn BabolicaTác dụng của kem bôi da ... [xem thêm]

Dayclear® Cough Cold & Flu Relief

(74)
Tên gốc: choline salicylate, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrineTên biệt dược: Dayclear® Cough Cold Flu ReliefPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Kilupemid®

(38)
Tên gốc: trimebutine maleate + axit dehydrocholic + pancreatin + simethicon + bromelainTên biệt dược: Kilupemid®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng ... [xem thêm]

Thuốc Almitrine + Raubasine

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc almitrine + raubasine là gì?Thuốc này được sử dụng cho chứng thiếu máu não, phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não, ... [xem thêm]

Maximum Strength PEPCID AC®

(14)
Tên gốc: famotidinePhân nhóm: thuốc kháng axitTên biệt dược: Maximum Strength PEPCID AC®Tác dụngTác dụng của thuốc Maximum Strength PEPCID AC® là gì?Maximum Strength ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN