Loratadine

(3.51) - 13 đánh giá

Loratadine (hay thuốc loratadin) có tác dụng làm nhẹ bớt triệu chứng của viêm mũi và viêm kết mạc dị ứng do giải phóng histamin – một chất trung gian trong cơ thể có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng.

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc loratadin là gì?

Loratadin là một thuốc kháng histamin điều trị các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi, chảy nước mắt và hắt hơi do “cảm mạo” và các dị ứng khác. Thuốc cũng được sử dụng để làm giảm ngứa do phát ban.

Loratadin không ngăn ngừa nổi mề đay hoặc ngăn chặn/điều trị phản ứng dị ứng nghiêm trọng (ví dụ như sốc phản vệ). Do đó, nếu bác sĩ đã kê đơn epinephrine để điều trị các phản ứng dị ứng.

Không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng thuốc ở dạng viên nhai, không dùng ở trẻ em dưới 2 tuổi nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên dùng thuốc loratadin như thế nào?

Nếu đang sử dụng thuốc tự điều trị không kê toa, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn. Thông thường, bạn chỉ cần uống một lần mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc bao bì sản phẩm. Nếu dùng thuốc ở dạng viên nhai, bạn phải nhai kỹ từng viên trước khi nuốt.

Liều dùng thuốc dựa vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của mỗi người. Người bệnh không được tùy ý tăng liều.


Thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng dị ứng không cải thiện sau 3 ngày điều trị hoặc nếu tình trạng phát ban kéo dài hơn 6 tuần. Đi cấp cứu ngay nếu tình trạng của bạn xấu đi hoặc bạn nghĩ rằng bạn có vấn đề sức khoẻ nghiêm trọng (ví dụ như phản ứng dị ứng nghiêm trọng/sốc phản vệ) sau khi dùng thuốc.

Bạn nên bảo quản thuốc loratadin như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc loratadin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế và hàm lượng

  • Hộp viên nén 10 viên (loratadin 10mg)
  • Dạng chai si-rô 60ml. Mỗi 5ml chứa 5mg loratadin.

Dược lực học của thuốc loratadin

So với các loại thuốc kháng histamin khác, loratadin có tác dụng nhanh và kéo dài hơn.

Thuốc không phân bố ở vùng não nên không có tác dụng phụ gây buồn ngủ sau khi sử dụng.

Loratadin có thể làm giảm triệu chứng nổi mề đay hoặc viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, nó không có tác dụng trong các trường hợp dị ứng nặng như sốc phản vệ.

Tác dụng của thuốc có tác dụng sau 1-4 giờ, đạt tác dụng tối đa sau 8-12 giờ và kéo dài hơn 24 giờ sau khi sử dụng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc loratadin cho người lớn

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm mũi dị ứng:

Dùng 10 mg uống 1 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nổi mày đay:

Dùng 10 mg uống 1 lần/ngày.

Liều dùng thuốc cho trẻ em

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm mũi dị ứng :

  • Trẻ 2-5 tuổi: dùng 5 mg uống 1 lần/ngày (dạng si-rô).
  • Trẻ 6 tuổi trở lên: dùng loratadin 10mg uống 1 lần/ngày (dạng viên nén)

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh mày đay:

  • Trẻ 2-5 tuổi: dùng 5 mg uống 1 lần/ngày (si-rô).
  • Trẻ 6 tuổi trở lên: dùng loratadin 10mg uống 1 lần/ngày (dạng viên nén).

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc loratadin

Hãy nhanh chóng đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều
  • Cảm giác như bạn có thể ngất xỉu
  • Vàng da hoặc mắt
  • Động kinh (co giật)

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Đau đầu
  • Căng thẳng
  • Cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn ngủ
  • Đau bụng, tiêu chảy
  • Khô miệng, đau họng, khản giọng
  • Bị đỏ mắt, nhìn mờ
  • Chảy máu mũi
  • Phát ban da.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Thuốc cũng có thể làm bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Những điều cần lưu ý trước khi dùng thuốc loratadin

Trước khi dùng loratadin, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:

  • Thông báo bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với loratadin, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong loratadin. Kiểm tra bao bì nhãn hiệu để biết danh sách các thành phần.
  • Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo dược, thuốc cảm lạnh, dị ứng bạn đang dùng hoặc dự định sử dụng.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị hoặc từng bị hen suyễn, bệnh thận hoặc bệnh gan.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Nếu bạn bị phenylketone niệu (PKU, một bệnh di truyền phải tuân theo chế độ ăn uống đặc biệt để ngăn chặn sự chậm phát triển tâm thần), bạn cũng cần thông báo cho bác sĩ điều trị nếu được kê đơn loratadin để điều trị những triệu chứng khác.

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp mẫn cảm với các thành phần trong thuốc.

Những điều cần lưu ý nếu dùng loratadin khi đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc loratadin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Loratadin có tác dụng rất gần với desloratadine. Không sử dụng thuốc có chứa desloratadin trong khi đang sử dụng loratadin.

Ngoài ra, người thường uống rượu, hút thuốc cần thận trọng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc.

Tình trạng sức khoẻ nào ảnh hưởng đến thuốc loratadin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Bệnh tiểu đường tuýp 2 – Các chất thông mũi trong thuốc này có thể khiến bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao mắc bệnh tim hoặc mạch máu.
  • Phì đại tuyến tiền liệt
  • Tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc bí tiểu – một số tác dụng của thuốc kháng histamin có thể làm cho vấn đề về đường niệu xấu đi.
  • Tăng nhãn áp – tăng nhẹ áp lực lên mắt bên trong có thể xảy ra.
  • Bệnh tim hoặc mạch máu
  • Tăng huyết áp – các chất thông mũi trong thuốc này có thể gây ra tăng huyết áp và cũng có thể tăng nhịp tim.
  • Bệnh thận
  • Bệnh gan
  • Cường giáp – nếu tuyến giáp hoạt động quá mức gây ra nhịp tim nhanh, các chất thông mũi trong thuốc này có thể khiến nhịp tim đập nhanh hơn nữa.
  • Bí tiểu – tình trạng có thể xấu đi nếu sử dụng pseudoephedrin.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Tim đập nhanh hoặc mạnh
  • Buồn ngủ
  • Đau đầu
  • Cơ thể chuyển động bất thường.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc metoclopramide

(89)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metoclopramide gì?Metoclopramide được sử dụng để điều trị một số tình trạng về dạ dày và đường ruột. Bạn có thể ... [xem thêm]

Thuốc Cataflam

(46)
Tên hoạt chất: Kali diclofenacPhân nhóm: Thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Cataflam 25, Cataflam 50Tác dụng của thuốc CataflamTác dụng của thuốc Cataflam ... [xem thêm]

Thuốc mebendazole

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mebendazol là gì?Mebendazol là một thuốc kháng giun, giúp ngăn ngừa giun phát triển hoặc gia tăng trong cơ thể bạn.Bạn có thể ... [xem thêm]

Thuốc eptifibatide

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc eptifibatide là gì?Eptifibatide có tác dụng giữ các tiểu cầu trong máu không bị đông để ngăn ngừa đông máu xảy ra ở các ... [xem thêm]

Thuốc siro Tragutan

(56)
Tên hoạt chất: Eucalyptol, tinh dầu gừng, tinh dầu tầnTên biệt dược: Tragutan®Tác dụng của siro TragutanTác dụng của siro Tragutan là gì?Siro Tragutan được chỉ ... [xem thêm]

Keflex®

(59)
Tên gốc: cephalexinPhân nhóm: kháng sinh cephalosporinTên biệt dược: Keflex®Tác dụngTác dụng của thuốc Keflex® là gì?Keflex® là loại thuốc chứa cephalexin, một ... [xem thêm]

Thuốc diltiazem

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diltiazem là gì?Diltiazem được sử dụng để điều trị cao huyết áp và ngăn chặn cơn đau ngực, giúp ngăn ngừa đột quỵ, ... [xem thêm]

Dầu gió Kim® có tác dụng gì?

(38)
Thành phần: eucalyptol 2100mg, bạc hà 2340mg, methyl salicylate 258mg, long não 102mgTên biệt dược: dầu gió Kim®Tác dụngTác dụng của dầu gió Kim® là gì?Dầu gió Kim® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN