Thuốc Diaphyllin®

(3.8) - 98 đánh giá

Tên gốc: aminophyllin

Tên biệt dược: Diaphyllin®

Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Diaphyllin® là gì?

Diaphyllin® được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các triệu chứng khó thở, khò khè, khó thở gây ra bởi hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí phế thùng và các bệnh phổi khác. Thuốc giúp giãn và mở đường dẫn khí, làm dễ thở hơn. Aminophyllin đôi khi được sử dụng để điều trị các vấn đề hô hấp ở trẻ sinh non.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Diaphyllin® cho người lớn như thế nào?

  • Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ 15 tuổi nặng trên 45 kg: đầu tiên, bạn dùng 380 mg thuốc mỗi ngày, chia liều uống cách nhau 6-8 tiếng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều cho bạn nếu cần. Tuy nhiên, tổng liều thường không quá 760 mg thuốc mỗi ngày;
  • Người già: liều phải phụ thuộc vào quyết định của bác sĩ. Tuy nhiên, tổng liều không quá 507 mg thuốc mỗi ngày, chia liều uống cách 6-8 tiếng.

Liều dùng thuốc Diaphyllin® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em và thanh thiếu niên 1-15 tuổi có trọng lượng dưới 45 kg (kg): liều được dựa trên trọng lượng cơ thể và phải được xác định bởi bác sĩ. Liều khởi đầu là 15,2-17,7 mg (mg) mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, uống cách 4-6 giờ. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều của bạn khi cần thiết. Tuy nhiên, tổng liều thường không quá 25,3 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày hoặc 760 mg thuốc mỗi ngày.

Trẻ em dưới 1 tuổi, việc sử dụng và liều lượng phải được xác định bởi bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Diaphyllin® như thế nào?

Bạn nên uống aminophylline theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu các hướng dẫn, hãy hỏi dược sĩ, y tá hoặc dược sỹ để biết thêm thông tin chi tiết. Bạn nên uống mỗi liều thuốc với một ly nước đầy. Bạn có thể uống aminophylline với thức ăn để làm giảm đau dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cũng nên uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày để giữ lượng aminophylline không đổi trong máu.

Bạn không nên cắn, nhai aminophylline ở dạng phóng thích kéo dài, hãy nuốt nguyên viên thuốc. Ở dạng phóng thích kéo dài, thuốc được xây dựng công thức để giải phóng từ từ trong cơ thể. Nếu bạn không biết thuốc của mình có phải dạng phóng thích kéo dài hay không, hãy hỏi dược sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn nên lắc kỹ nếu thuốc ở dạng lỏng trước khi sử dụng. Để đảm bảo đủ liều, bạn nên đo lượng thuốc bằng ly hoặc muỗng chia liều. Bạn nên nhét thuốc vào hậu môn theo chỉ dẫn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định. Nếu bạn thở ngắn một cách nghiêm trọng, hãy gọi bác sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Diaphyllin®?

Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có các triệu chứng dưới đây trở nên nặng thêm hoặc không hết:

  • Đau bụng;
  • Đau dạ dày;
  • Tiêu chảy;
  • Đau đầu;
  • Bồn chồn;
  • Mất ngủ;
  • Cáu gắt.

Nếu bạn gặp các triệu chứng sau, hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức:

  • Nôn;
  • Nhịp tim tăng hoặc nhanh;
  • Nhịp tim không đều;
  • Co giật;
  • Phát ban.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Diaphyllin® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Diaphyllin®, bạn cần cho bác sĩ biết nếu:

  • Bạn dị ứng với aminophylline hoặc các thuốc khác;
  • Bạn đang dùng các thuốc, đặc biệt là allopurinol (Zyloprim®), azithromycin (Zithromax®) carbamazepine (Tegretol®), cimetidine (Tagamet®), ciprofloxacin (Cipro®), clarithromycin (Biaxin®), thuốc lợi tiểu ( thuốc nước®) theo toa , erythromycin, lithium (Eskalith®, Lithobid®), thuốc uống tránh thai, phenytoin (Dilantin®), prednisone (Deltasone®), propranolol (Inderal®), rifampin (Rifadin®), tetracycline (Sumycin®) và các loại thuốc khác cho bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh tim;
  • Bạn dùng những loại thuốc không kê đơn, đặc biệt thuốc có chứa ephedrine, epinephrine, phenylephrine, phenylpropanolamin hoặc pseudoephedrine, nhiều sản phẩm không kê đơn có chứa các loại thuốc (ví dụ như thuốc giảm cân, thuốc cảm lạnh và hen suyễn), bạn nên kiểm tra nhãn cẩn thận. Không nên dùng các loại thuốc này mà không nói chuyện với bác sĩ, thuốc có thể làm tăng tác dụng phụ của aminophylline;
  • Bạn có hoặc đã từng có cơn động kinh, bệnh tim, tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc hoạt động kém, huyết áp cao hoặc bệnh gan hay nếu bạn có tiền sử lạm dụng rượu;
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng aminophylline, hãy thông báo cho bác sĩ;
  • Bạn sử dụng các sản phẩm thuốc lá. Hút thuốc lá có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của aminophylline.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Diaphyllin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Diaphyllin® bao gồm:

  • Adenosine;
  • Thuốc adrenaline (ví dụ như ephedrin, phenylephrin, pseudoephedrin);
  • Allopurinol;
  • Aminoglutethimide;
  • Một số loại thuốc chống loạn nhịp (ví dụ như mexiletin, propafenone);
  • Thuốc chống co giật (ví dụ như carbamazepine, phenytoin, phenobarbital);
  • Benzodiazepines (ví dụ như flurazepam);
  • Thuốc chẹn beta (như propranolol);
  • Thuốc uống tránh thai;
  • Cimetidine;
  • Digoxin;
  • Disulfiram;
  • Fluvoxamine;
  • Interferon;
  • Kháng sinh macrolide (như erythromycin, clarithromycin);
  • Isoproterenol;
  • Lithium;
  • Methotrexate;
  • Moricizine;
  • Pentoxifylline;
  • Nhóm kháng sinh quinolon.

Thuốc Diaphyllin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Nếu bạn uống hoặc ăn thực phẩm giàu chất caffeine như cà phê, chè, ca cao và sô cô la có thể làm tăng tác dụng phụ gây ra bởi aminophylline. Bạn nên tránh một lượng lớn các chất này trong khi đang dùng aminophylline.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Diaphyllin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như:

  • Bệnh thận;
  • Kiểm soát đái tháo đường kém;
  • Các vấn đề liên quan đến dạ dày, ruột, thực quản (ví dụ như ợ nóng; viêm loét đại tràng, hội chứng crohn);
  • Bệnh tim (ví dụ như suy tim sung huyết, tiền sử nhồi máu cơ tim);
  • Cao huyết áp;
  • Đột quỵ;
  • Sưng ở mắt cá, chân, tay;
  • Mất nước;
  • Rối loạn máu (ví dụ như thiếu máu);
  • Chảy máu, các vấn đề về đông máu;
  • Hen suyễn;
  • Polyp mũi;
  • Rối loạn tự miễn dịch (ví dụ như lupus, bệnh mô liên kết).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Diaphyllin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Diaphyllin® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Diaphyllin® có những dạng và hàm lượng nào?

  • Thuốc Diaphyllin® có dạng và hàm lượng:
  • Viên nén phóng thích kéo dài;
  • Viên nén aminophylline 240 mg;
  • Dung dịch 5 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Differin®

(47)
Tên gốc: adapaleneTên biệt dược: Differin®Phân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của thuốc Differin® là gì?Differin® thường được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Nitrofurantoin là gì?

(35)
Nitrofurantoin là một loại kháng sinh, thường ở dạng viên nén với hàm lượng 100mg. Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau.Tác ... [xem thêm]

Ciprobay®

(68)
Tên gốc: ciprofloxacin HClPhân nhóm: QuinolonTên biệt dược: Ciprobay®Tác dụngTác dụng của thuốc Ciprobay® là gì?Ciprobay® có tác dụng điều trị các tình trạng ... [xem thêm]

Netromycin®

(75)
Tên gốc: netilmicin sulfateTên biệt dược: Netromycin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh AminoglycosidesTác dụngTác dụng của thuốc Netromycin® là gì?Netromycin® được dùng ... [xem thêm]

HemoQ Mom®

(80)
Tên gốc: phức hợp sắt – polysaccharide, axit folic, cyanocobalaminTên biệt dược: HemoQ Mom®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác ... [xem thêm]

Kimose

(73)
Thành phần: bromelain (tương đương 20.000 IU) 40mg, trypsin tinh thể (tương đương 2.500 IU) 1mgPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: KimoseTác dụng của thuốc Kimose ... [xem thêm]

Thuốc ropivacain

(68)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ropivacain là gì?Ropivacain là một thuốc gây tê để chặn các xung thần kinh gửi tín hiệu đau lên não của bạn.Bạn có thể ... [xem thêm]

Sansvigyl®

(72)
Tên gốc: metronidazole, spiramycinPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: Sansvigyl®Tác dụng của thuốc Sansvigyl®Tác dụng của thuốc Sansvigyl® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN