Bambuterol

(4.27) - 47 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của thuốc bambuterol là gì?

Bambuterol thuộc nhóm thuốc giãn phế quản vì thuốc này làm giãn (mở rộng) đường hô hấp. Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn các đường dẫn khí trong phổi để không khí có thể đi vào phổi dễ dàng hơn. Thuốc giúp giảm bớt các triệu chứng như ho, thở khò khè và cảm thấy khó thở ở những người bị bệnh hen suyễn, đặc biệt là vào ban đêm.

Có những loại thuốc giãn phế quản khác như thuốc hít và viên nén. Bạn có thể uống thuốc viên nén nếu các triệu chứng không giảm hoàn toàn sau thời gian điều trị bằng thuốc hít hoặc nếu bạn gặp khó khăn sử dụng thuốc hít.

Bạn nên dùng thuốc bambuterol như thế nào?

Trước khi sử dụng bambuterol, đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trong bao bì thuốc. Uống theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thông thường, người bệnh uống một viên thuốc trước khi đi ngủ với một ly nước.

Bạn nên bảo quản thuốc bambuterol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc bambuterol là gì?

Người lớn dùng bambuterol 10mg – 20 mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Không nên dùng bambuterol ở trẻ em.

Bambuterol có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có dạng viên nén bambuterol 10mg, 20mg

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc bambuterol?

Bambuterol có thể gây ra tác dụng phụ phổ biến như:

  • Đau đầu, đau cơ
  • Cảm thấy bồn chồn hay run rẩy
  • Mất ngủ
  • Rối loạn nhịp tim

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc bambuterol bạn nên biết những gì?

Một số loại thuốc không thích hợp cho những người có những vấn đề sức khỏe nhất định. Trước khi bắt đầu dùng bambuterol, bạn báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú
  • Bị cường giáp
  • Có vấn đề về tim hoặc nhịp tim bất thường
  • Bị tăng huyết áp
  • Có bệnh tiểu đường
  • Có vấn đề về gan hoặc thận
  • Đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, kể cả các loại thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng
  • Từng bị dị ứng với một thuốc nào đó
  • Chuẩn bị gây mê toàn thể để thực hiện phẫu thuật, bao gồm cả làm răng

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Bambuterol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ:

  • Nguy cơ hạ kali máu tăng khi dùng chung thuốc này với các loại thuốc corticosteroid, thuốc lợi tiểu hoặc xanthine.
  • Kéo dài thời gian tác động của các loại thuốc như suxamethonium (hoặc succinyl choline).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc bambuterol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fluticasone

(72)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Arnuity Ellipta®, Flovent Diskus®, Flovent HFA®, Flovent®, Flovent Rotadisk®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi ... [xem thêm]

Bone meal®

(17)
Tên gốc: thực phẩm chức năng giàu canxiTên biệt dược: Bone meal®Phân nhóm: thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Bone meal® là gì?Bone meal® thường ... [xem thêm]

Diprosalic®

(229)
... [xem thêm]

Cetirizine

(90)
Tên hoạt chất: CetirizinePhân nhóm: Thuốc kháng histamine.Tác dụngCetirizine là thuốc trị bệnh gì?Cetirizine là một thuốc nhóm kháng histamine nên có khả năng ức ... [xem thêm]

Thuốc bổ não Cebraton

(18)
Tên hoạt chất: cao Đinh lăng 300mg, cao Bạch quả 100mgTên thương mại: thuốc bổ não CebratonPhân nhóm: thuốc hướng thần kinhCông dụng thuốc CebratonCông dụng ... [xem thêm]

Cepastat®

(33)
Tên gốc: phenolPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Cepastat®Tác dụngTác dụng của thuốc Cepastat® là gì?Cepastat® thường được sử dụng để làm dịu các ... [xem thêm]

Carbidopa + Levodopa + Entacapone

(70)
Tác dụngTác dụng của carbidopa, levodopa và entacapone là gì?Carbidopa + levodopa + entacaponeis dùng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson.Bệnh Parkinson ... [xem thêm]

Phenoxymethyl penicillin

(65)
Tên gốc: phenoxymethyl penicillinTên biệt dược: Penicillin V, Pen V.Phân nhóm: PenicillinTìm hiểu chungTác dụng của thuốc phenoxymethyl penicillin là gì?Thuốc phenoxymethyl ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN