Thuốc Effexor®

(3.77) - 34 đánh giá

Tên gốc: venlafaxine

Tên biệt dược: Effexor®

Phân nhóm: thuốc giải lo âu/ thuốc chống trầm cảm.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Effexor® là gì?

Effexor® là thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine chọn lọc (SSNRIs). Venlafaxine ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần kinh trong não ở những người bị trầm cảm.

Effexor® được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm, lo lắng và hoảng loạn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Effexor® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người trầm cảm:

Liều khởi phát nhanh:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 37,5mg, uống 1 lần mỗi ngày hoặc 25mg uống 3 lần một ngày.
  • Liều duy trì: bạn có thể gia tăng liều hàng ngày lên đến 75mg trong khoảng thời gian tối thiểu 4 ngày.
  • Liều tối đa cho bệnh nhân trầm cảm vừa phải: bạn cho người bệnh dùng 225mg/ngày.
  • Liều tối đa dành cho người bệnh trầm cảm nặng: bạn cho người bệnh dùng 375mg/ngày.
  • Liều hàng ngày có thể chia thành 2 hoặc 3 liều một ngày.

Liều mở rộng:

  • Liều khởi đầu: bạn cho người bệnh dùng 75mg, 1 lần mỗi ngày.
  • Liều duy trì: bạn có thể gia tăng hàng ngày lên đến 75mg trong khoảng thời gian trên 4 ngày.
  • Liều tối đa dành cho bệnh nhân ngoại trú mắc trầm cảm vừa phải: bạn dùng 225mg/ ngày.
  • Liều tối đa dành cho người mắc bệnh trầm cảm trầm cảm nặng: 375mg/ ngày.

Liều dành cho người mắc lo âu:

Đối với rối loạn lo âu lan tỏa hoặc rối loạn lo âu xã hội:

Liều mở rộng:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 75mg, uống 1 lần mỗi ngày.
  • Liều duy trì: bạn có thể tăng 75mg mỗi ngày trong khoảng thời gian trên 4 ngày.
  • Liều tối đa: bạn dùng 225mg/ngày.

Liều thông thường dành cho người mắc hoảng loạn:

Liều mở rộng:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 37,5mg mỗi ngày một lần.
  • Liều duy trì: bạn có thể tăng liều theo liều hàng ngày 75mg trong khoảng thời gian không ít hơn 7 ngày.
  • Liều tối đa: bạn dùng 225mg/ ngày.

Liều dùng thuốc Effexor® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng dành cho trẻ em vẫn chưa được xác định. Bạn cần tìm hiểu đầy đủ về sự an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Effexor® như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc Effexor® theo chỉ dẫn của bác sĩ, làm theo tất cả các hướng trên nhãn thuốc. Bạn không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo.

Effexor® nên dùng cùng với thức ăn. Bạn cố gắng dùng thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Bạn lưu ý nuốt viên nang phóng thích có kiểm soát (Effexor® XR), không nghiền hoặc nhai thuốc.

Bạn sẽ cần được kiểm tra huyết áp thường xuyên.

Có thể mất 4 tuần trước khi các triệu chứng của bạn được cải thiện. Bạn nên tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn và nói với bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện.

Bạn không nên ngừng sử dụng Effexor® đột ngột. Bạn cần làm theo hướng dẫn của bác sĩ về việc giảm liều.

Thuốc này có thể khiến kết quả xét nghiệm y khoa bị âm tính giả. Vì vậy, bạn cần báo cho bác sĩ về việc dùng thuốc này trước khi tiến hành xét nghiệm.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Effexor®?

Các phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Tầm nhìn thay đổi
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Bệnh tiêu chảy
  • Thay đổi cảm giác thèm ăn hoặc cân nặng
  • Khô miệng
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Lo lắng
  • Cảm giác hồi hộp
  • Nhịp tim đập nhanh, run
  • Các vấn đề về ngủ (mất ngủ)
  • Mơ khi ngủ
  • Mệt mỏi
  • Tăng mồ hôi
  • Giảm ham muốn tình dục, bất lực hoặc gặp khó khăn trong việc đạt cực khoái.

Gọi bác sĩ ngay nếu bạn có:

  • Mờ mắt, tầm nhìn giảm, đau mắt hoặc sưng hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh nguồn sáng
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo, trực tràng), các đốm màu tím hoặc đỏ dưới da
  • Ho, đau ngực, khó thở
  • Động kinh (co giật)
  • Nồng độ serotonin cao trong cơ thể – kích động, ảo giác, sốt, nhịp tim nhanh, phản xạ quá mức, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mất phối hợp, ngất xỉu
  • Nồng độ natri trong cơ thể thấp: nhức đầu, nhầm lẫn, nói lơ, yếu cơ, nôn mửa, mất phối hợp
  • Phản ứng hệ thần kinh tự động – cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim đập nhanh hoặc không đều, run
  • Tâm trạng hoặc thay đổi hành vi, lo lắng, hoảng loạn, khó ngủ
  • Cảm thấy bốc đồng, bực bội, kích động, thù nghịch, hiếu chiến, bồn chồn, hiếu động (tinh thần hoặc thể chất), chán nản hơn hoặc có những suy nghĩ tự tử hay làm tổn thương bản thân.

Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng với Effexor® như: phát ban hoặc nổi mẫn; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Danh sách này không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Effexor® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm bổ sung.
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Effexor® hoặc các loại thuốc khác.
  • Bạn mắc các rối loạn khác hoặc các tình trạng bệnh lý.

Bạn không nên dùng Effexor® nếu:

  • Bạn bị glaucoma góc hẹp không kiểm soát được.
  • Bạn đang được điều trị bằng xanh methylene tiêm truyền tĩnh mạch.
  • Bạn đã dùng chất ức chế MAO trong 14 ngày vừa qua vì có thể xảy ra tương tác thuốc nguy hiểm. Chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, linezolid, phenelzine, rasagiline, selegiline và tranylcypromine. Sau khi ngừng sử dụng Effexor®, bạn phải đợi ít nhất 7 ngày trước khi bắt đầu dùng MAOI.

Một số thanh thiếu niên có suy nghĩ về tự tử khi lần đầu tiên dùng thuốc chống trầm cảm. Bạn cần đi khám bác sĩ thường xuyên trong khi đang sử dụng Effexor®. Gia đình hoặc những người khác cũng nên cảnh báo với những thay đổi về tâm trạng và triệu chứng của bạn.

Dùng thuốc chống trầm cảm SSRI trong thai kỳ có thể gây ra các vấn đề về phổi nghiêm trọng hoặc các biến chứng khác ở trẻ. Tuy nhiên, bạn có thể bị tái phát chứng trầm cảm nếu ngừng dùng thuốc chống trầm cảm. Nói với bác sĩ ngay nếu bạn có thai trong khi dùng Effexor®. Đặc biệt, bạn không bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai mà không có lời khuyên của bác sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn vui lòng luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Effexor® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là:

  • Bất cứ thuốc chống trầm cảm nào khác
  • Cimetidine
  • Quả St. John
  • Tramadol
  • Tryptophan (đôi khi được gọi là L-tryptophan)
  • Thuốc chống đông máu – warfarin, Coumadin®, Jantoven®
  • Thuốc điều trị rối loạn tâm thần, rối loạn suy nghĩ hoặc bệnh tâm thần – buspiron, lithium và nhiều người khác
  • Thuốc trị đau nửa đầu – sumatriptan, zolmitriptan và những thuốc khác.

Thuốc Effexor® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Effexor®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Các tình trạng sức khoẻ có thể tương tác với thuốc này là:

  • Rối loạn lưỡng cực (trầm cảm hưng cảm)
  • Xơ gan hoặc bệnh gan khác
  • Bệnh thận
  • Bệnh tim
  • Huyết áp cao
  • Cholesterol cao
  • Bệnh tiểu đường
  • Tăng nhãn áp góc hẹp
  • Rối loạn tuyến giáp
  • Tiền sử co giật
  • Chứng rối loạn đông máu hoặc đông máu
  • Nồng độ natri trong máu thấp

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Effexor® như thế nào?

Thuốc Effexor® ® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Effexor® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Effexor® có dạng viên nén chứa venlafaxine hydrochloride 25mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Trypsin

(85)
Tác dụngTrypsin dùng để làm gì?Trypsin là một loại enzyme, được tìm thấy trong ruột non. Chất này cũng có thể được làm từ nấm, thực vật và vi khuẩn, ... [xem thêm]

Atenolol + Chlortalidone

(13)
Tác dụngTác dụng của atenolol + chlortalidone là gì?Atenolol + chlortalidone có tác dụng điều trị tăng huyết áp. Điều trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột ... [xem thêm]

Reserpine

(61)
Tên gốc: reserpinePhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của reserpine là gì?Reserpin được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp các loại thuốc ... [xem thêm]

Axit Aminobenzoic

(33)
Tác dụngTác dụng của axit aminobenzoic là gì?Axit aminobenzoic thường có trong các sản phẩm chống nắng. Tác nhân chống nắng được dùng để bảo vệ da khỏi các ... [xem thêm]

Calypsol®

(94)
Tên gốc: ketaminePhân nhóm: thuốc gây tê, gây mêTên biệt dược: Ketalar®, Calypsol®Tác dụngTác dụng của thuốc Calypsol® là gì?Calypsol® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Betex®

(77)
Tên gốc: thiamin hydrochloride, pyridoxine hydrochloride, cyanocobalaminTên biệt dược: Betex®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cc-Go®

(23)
Tên gốc: dextromethorphan, chlorpheniramine, chlorpheniramine, paracetamol, phenylephrineTên biệt dược: Cc-Go®Phân nhóm: thuốc ho & cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc Cc-Go® ... [xem thêm]

Anagrelide

(38)
Tác dụngTác dụng của anagrelide là gì?Anagrelide được sử dụng để điều trị chứng rối loạn máu (tiểu cầu), bệnh gây ra do tủy xương tạo quá nhiều tiểu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN