Thuốc Oflocet®

(3.71) - 36 đánh giá

Tên gốc: ofloxacin

Tên biệt dược: Oflocet®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh – quinolon

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Oflocet® là gì?

Thuốc Oflocet® có tác dụng điều trị nhiễm trùng nhẹ đến trung bình do một số vi khuẩn gây ra. Ofloxacin là một kháng sinh fluoroquinolon có thể diệt các vi khuẩn nhạy cảm bằng cách ức chế sinh tổng hợp protein thiết yếu để ngăn vi khuẩn tồn tại.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Oflocet® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm khí quản cấp tính và viêm phổi thông thường:

Bạn dùng 400 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày trong 10 ngày và dùng bằng đường uống.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng da và cấu trúc da:

Bạn dùng 400 mg thuốc, mỗi ngày 2 lần trong vòng 10 ngày và dùng bằng đường uống.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm cổ tử cung hoặc viêm niệu đạo do nongopococcus hoặc nhiễm trùng đa tinh trùng cổ tử cung/niệu đạo:

Bạn dùng 300 mg thuốc bằng đường uống, mỗi ngày 2 lần trong vòng 7 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm vùng chậu cấp tính:

Bạn dùng 400 mg thuốc, mỗi 12 giờ 1 lần trong 10−14 ngày và bằng đường uống.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm bàng quang do biến chứng:

Nếu bệnh là do vi khuẩn E.coli hoặc K.pneumoniae gây ra, bạn dùng 200 mg thuốc, mỗi ngày 2 lần bằng đường uống trong vòng 3 ngày.

Nếu bệnh là do các mầm bệnh khác, bạn dùng 200 mg thuốc bằng đường uống, mỗi ngày 2 lần, trong vòng 7 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm tuyến tiền liệt do E.coli:

Bạn dùng 300 mg thuốc bằng đường uống, mỗi ngày 2 lần trong vòng 6 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị tiêu chảy du lịch:

Bạn dùng 300 mg thuốc bằng đường uống, mỗi ngày 2 lần trong 1−3 ngày. Bệnh nhân bị suy thận nên được hướng kỹ về liều lượng.

Liều dùng thuốc Oflocet® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Oflocet® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Bạn không uống sữa hay ăn các sản phầm từ sữa hoặc dùng kèm với thuốc kháng axit, didanosine, sucralfate hoặc vitamin trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ .

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Oflocet®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Tiêu chảy, chóng mặt, đau đầu, ăn mất ngon, buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, khó ngủ, buồn nôn;
  • Phát ban, ngứa, khó thở, ù tai, sưng miệng, khàn giọng bất thường, kích động, đi phân ra máu, ảo giác, động kinh, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Oflocet®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Oflocet®, bạn báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn chuẩn bị phẫu thuật;
  • Bạn đã từng có dị ứng nghiêm trọng với bất kỳ loại thuốc kháng sinh fluoroquinolone khác;
  • Bạn có tiền sử loạn nhịp tim hay đang dùng thuốc chống loạn nhịp tim;
  • Bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thực phẩm chức năng;
  • Bạn bị bệnh tiểu đường, các vấn đề vể gan, tim; Alzheimer, động kinh, tăng áp lực lên não hoặc rối loạn thần kinh trung tâm khác;
  • Bạn có tiền sử đau khớp, viêm khớp dạng thấp hoặc các vấn đề về thận.

Bạn đang dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc vắc xin phòng bệnh sốt thương hàn.

Bạn nên lưu ý rằng thuốc Oflocet® có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc nhức đầu. Những triệu chứng có thể tồi tệ hơn nếu bạn uống thuốc với rượu hoặc một số loại thuốc nhất định. Đối với bệnh nhân tiểu đường, Oflocet® có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu khi dùng với insulin hoặc các thuốc khác cho bệnh tiểu đường. Bệnh nhân nên kiểm tra nồng độ đường trong máu thường xuyên.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Oflocet® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể gây tương tác thuốc với Oflocet® bao gồm:

  • Thuốc chống loạn nhịp, thuốc lợi tiểu, kháng sinh macrolide, thuốc điều trị tâm thần hoặc rối loạn tâm thần, thuốc chống trầm cảm ba vòng;
  • Corticosteroid;
  • Foscarnet, NSAIDs hoặc tramadol vì nguy cơ co giật tăng;
  • Vắc xin thương hàn;
  • Muối nhôm, muối sắt hoặc muối magiê.

Thuốc Oflocet® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Oflocet®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Oflocet® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Oflocet® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Oflocet® có dạng viên nén bao phim với hàm lượng 200 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dobuject

(142)
... [xem thêm]

Trofosfamide

(34)
Tên gốc: trofosfamideTên biệt dược: Ixoten® (Đức)Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc trofosfamide là gì?Trofosfamide thuộc nhóm tác ... [xem thêm]

Pioglitazone + glimepiride

(17)
Tên gốc: pioglitazone + glimepiridePhân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone + glimepiride là gì?Thuốc này là sự kết hợp của 2 loại ... [xem thêm]

Trimethoprim

(93)
Tên gốc: trimethoprimTên biệt dược: Primsol®, Trimpex®, Proloprim®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc trimethoprim là gì?Trimethoprim là ... [xem thêm]

Chlorcyclizine

(61)
Tác dụngTác dụng của chlorcyclizine là gì?Chlorcyclizine thuộc nhóm thuốc kháng histamin. Thuốc có tác dụng để điều trị bệnh viêm mũi dị ứng và cổ ... [xem thêm]

Antibio Pro

(73)
Tác dụng của Antibio ProTác dụng của Antibio Pro là gì?Antibio Pro chứa lactobacillus acidophilus, được sử dụng để giúp cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn ... [xem thêm]

Dt Vax®

(24)
Tên gốc: vắc xin Diphtheria/tetanusPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: Dt Vax®Tác dụngTác dụng của thuốc DT Vax® là gì?DT Vax® ... [xem thêm]

Danzen®

(28)
Tên gốc: serratiopeptidaseTên biệt dược: Danzen®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Danzen® là gì?Thuốc Danzen® thường được dùng để trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN