Metrogyl® Denta

(4.05) - 57 đánh giá

Thành phần: metronidazole benzoate BP (tương đương với metronidazole), dung dịch chlorhexidin gluconate

Tên biệt dược: Metrogyl® Denta

Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng/thuốc khử trùng & sát trùng da

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Metrogyl® Denta là gì?

Thuốc Metrogyl® Denta là một loại thuốc kháng khuẩn mạnh, được sử dụng để điều trị viêm nha chu mạn tính, sâu răng, viêm nướu răng, viêm ống tủy răng, viêm loét miệng và hôi miệng do nhiễm trùng răng miệng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Metrogyl® Denta cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng một lượng thuốc vừa đủ, thoa lên vùng nha chu viêm 2 lần/ngày và tùy chỉnh liều theo bệnh.

Liều dùng thuốc Metrogyl® Denta cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Metrogyl® Denta như thế nào?

Bạn nên sử dụng Metrogyl® Denta đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Trước khi bôi thuốc, bạn hãy vệ sinh răng miệng sạch sẽ. Thông thường, bạn thoa 2 lần/ngày lên vùng nha chu bị viêm, tuy nhiên, liều lượng còn tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Metrogyl® Denta?

Các tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc như nhức đầu, chóng mặt, sưng tạm thời, đắng miệng, miệng có vị kim loại.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Metrogyl® Denta, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Metrogyl® Denta trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Metrogyl® Denta có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Metrogyl® Denta có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Đối với một số bệnh nhân, thành phần metronidazole có trong Metrogyl® Denta có thể gây tác dụng giống như disulfiram trong việc chuyển hóa rượu và gây ra các triệu chứng không dung nạp.

Metrogyl® Denta có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Metrogyl® Denta?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Metrogyl® Denta như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Metrogyl® Denta có những dạng và hàm lượng nào?

Metrogyl® Denta có ở dạng gel, tuýp 10g, 20g.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mitotane

(97)
Tên gốc: mitotaneTên biệt dược: Lysodren®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mitotane là gì?Thuốc mitotane được sử dụng để ... [xem thêm]

Doxycycline

(89)
Tên gốc: doxycyclineTên biệt dược: Acticlate, Adoxa, Alodox, Avidoxy, Doryx, Mondoxyne NL, Monodox, Morgidox, Oracea, Oraxyl, Targadox, Vibramycin (function() { var qs,js,q,s,d=document, ... [xem thêm]

Thuốc decitabine

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc decitabine là gì?Decitabine được sử dụng để điều trị hội chứng loạn sinh tủy (MDS) (một vài loại bệnh thiếu máu hoặc ... [xem thêm]

Ornidazole

(66)
Tên gốc: ornidazoleTên biệt dược: Aflox-OZ®, Agiflo-OZ®, Ao Bo Lin®, Ao Li Tou®, Aoning®, Avrazor®, Borneral®, Chekmet-O®, Dazolic®, Diragyl®, Dizole®, Duochek®, Invigan®Phân ... [xem thêm]

Zerocid®

(47)
Tên gốc: omeprazoleTên biệt dược: Zerocid®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Zerocid® là gì?Zerocid® ... [xem thêm]

Terpin Benzoat

(14)
Thành phần: terpin hydrat 100mg, natri benzoat 50mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Terpin BenzoatTác dụngTác dụng của thuốc Terpin Benzoat là gì?Thuốc Terpin ... [xem thêm]

Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic

(53)
Tác dụngTác dụng của anthraquinone glycosides + axit salicylic là gì?Thuốc này giúp giảm đau và giảm khó chịu do viêm miệng và khó chịu do răng giả. Nó bao gồm hai ... [xem thêm]

Thuốc tryptophan

(42)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tryptophan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc L-tryptophan trong y học thay thế hỗ trợ điều trị các vấn đề giấc ngủ (mất ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN