Anastrozole

(3.99) - 18 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của anastrozole là gì?

Thuốc này được dùng để điều trị ung thư vú ở những phụ nữ đã trải qua giai đoạn mãn kinh. Anastrozole hoạt động bằng cách làm giảm mật độ của hormone estrogen nhằm làm teo khối u và làm chậm sự tăng trưởng của chúng.

Bạn dùng anastrozole như thế nào?

Uống thuốc chung hoặc không với thức ăn, thường dùng một lần/ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Dùng thuốc đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất. Hãy uống thuốc vào một thời điểm nhất định mỗi ngày.

Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và có thể tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Vì thuốc này có thể hấp thụ qua da, phụ nữ có thai hoặc những người muốn mang thai không nên cầm hoặc bẻ viên thuốc.

Bạn bảo quản anastrozole như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng anastrozole cho người lớn là gì?

Liều dùng cho bệnh ung thư vú

Đối với điều trị đầu tiên ở phụ nữ sau mãn kinh có bộ thụ cảm hoặc tăng lượng hormon thụ cảm tại một vùng không biết trong cơ thể hoặc ung thư vú di căn: uống 1 mg một lần/ngày. Việc điều trị sẽ tiếp tục cho đến khi thấy rõ sự phát triển của khối u.

Liều dùng anastrozole cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Anastrozole có những dạng và hàm lượng nào?

Anastrozole có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén: 1 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng anastrozole ?

Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Tê hoặc yếu đột ngột, đặc biệt ở một bên của cơ thể;
  • Đau đầu nặng bộc phát, rối loạn, giảm thị lực, lời nói, hoặc mất thăng bằng;
  • Gãy xương;
  • Sưng các tuyến trong cơ thể;
  • Cảm thấy khó thở;
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Sưng tay hoặc chân;
  • Dị ứng da nặng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, rát mắt, rát da kèm nổi ban đỏ hoặc tím lan rộng (đặc biệt là ở mặt hoặc vùng cơ thể phía trên) gây phồng rộp và bong tróc.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Tê, ngứa ran, cảm giác lạnh hoặc yếu ở tay hoặc cổ tay;
  • Khó khăn khi nắm chặt ngón tay;
  • Nóng bừng;
  • Đau hay cứng khớp;
  • Trầm cảm, thay đổi tâm trạng, khó ngủ (mất ngủ);
  • Ho, đau họng;
  • Tóc mỏng;
  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa;
  • Đau lưng, đau xương.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng anastrozole bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng anastrozole, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với anastrozole,bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong anastrozole. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần trong thuốc.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến các thuốc sau đây: thuốc có chứa estrogen ví dụ như liệu pháp thay thế hormone (HRT) và thuốc tránh thai nội tiết (thuốc ngừa thai, miếng dán, vòng và thuốc tiêm); raloxifene (Evista); và tamoxifen (Nolvadex). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận cho các tác dụng phụ.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn đang hoặc đã từng có mức cholesterol cao, bệnh loãng xương (xương rất mỏng manh và dễ vỡ), bệnh gan hoặc bệnh tim.
  • Anastrozole chỉ nên được dùng cho những người phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh và không thể có thai. Tuy nhiên, nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên nói với bác sĩ trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này. Anastrozole có thể gây hại cho thai nhi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Anastrozole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Anastrozole có thể không hoạt động tốt nếu bạn dùng chung với thuốc estrogen (chẳng hạn như liệu pháp thay thế hormone, kem estrogen hoặc thuốc tránh thai, thuốc tiêm, cấy ghép, dán ngoài da và vòng âm đạo). Trước khi bạn bắt đầu dùng anastrozole, cho bác sĩ biết nếu bạn cũng đang dùng tamoxifen hoặc estrogen.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới anastrozole không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến anastrozole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Vấn đề về xương (loãng xương);
  • Tăng cholesterol (mức cholesterol hay chất béo cao trong máu cao);
  • Bệnh thiếu máu cục bộ;
  • Bệnh tim (nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực), tiền sử;
  • Bệnh gan – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng sẵn có tồi tệ hơn;
  • Phụ nữ tiền mãn kinh (có chu kỳ kinh nguyệt) – không nên sử dụng.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Indobufen

(81)
Tác dụngTác dụng của indobufen là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch. Indobufen là một chất ức chế kết tập tiểu ... [xem thêm]

Cefixime Uphace 50

(96)
Tên hoạt chất: CefiximPhân nhóm: Thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: Cefixime Uphace 50Tác dụng của thuốc Cefixime Uphace 50Tác dụng của thuốc Cefixime ... [xem thêm]

Fluoxymesterone

(26)
Tên gốc: fluoxymesteroneTên biệt dược: Androxy®, Halotestin®Phân nhóm: Androgen & thuốc tổng hợp liên quanTác dụngTác dụng của thuốc fluoxymesterone là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Moclobemide

(25)
Tên gốc: moclobemideTên biệt dược: Amira®, Aurorix®, Clobemix®, Depnil®, Manerix®Phân nhóm: thuốc chống trầm cảmTác dụngTác dụng của thuốc moclobemide là ... [xem thêm]

Thuốc Gynostad®

(42)
Tên gốc: đồng sulfat + axit boricTên biệt dược: Gynostad®Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Gynostad® là gì?Thuốc Gynostad® có ... [xem thêm]

Thuốc tizanidine

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tizanidine là gì?Thuốc này được dùng để điều trị chứng co thắt cơ gây ra bởi các điều kiện nhất định (chẳng hạn ... [xem thêm]

Sargramostim

(88)
Tên gốc: sargramostimTên biệt dược: Leukine®Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụng của sargramostimTác dụng của sargramostim là gì?Sargramostim là một phiên bản ... [xem thêm]

Thuốc drotrecogin alfa

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc drotrecogin alfa là gì?Drotrecogin alfa là một dạng protein của con người (Protein C). Drotrecogin alfa được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN