Tolbutamide

(3.95) - 42 đánh giá

Tên gốc: tolbutamide

Tên biệt dược: Orinase®, Orinase Diagnostic®, Tol-Tab®

Phân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đường

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tolbutamide là gì?

Tolbutamide được sử dụng cùng với chế độ ăn uống và luyện tập thể dục thích hợp để kiểm soát lượng đường cao trong máu ở những người bị bệnh tiểu đường tuýp 2. Thuốc có thể được sử dụng cùng với thuốc trị tiểu đường khác. Thuốc còn có tác dụng kiểm soát lượng đường cao trong máu giúp ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, các rối loạn thần kinh và các rối loạn chức năng giới tính. Kiểm soát bệnh tiểu đường đúng cách cũng có thể làm giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Tolbutamide thuộc về nhóm thuốc sulfonylureas. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích giải phóng insulin tự nhiên trong cơ thể và giúp khôi phục lại lượng insulin cần thiết bình thường trong cơ thể.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tolbutamide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

Liều khởi đầu: bạn uống 1-2g hàng ngày

Liều duy trì: bạn uống 0,25-3g hàng ngày.

Liều dùng thuốc tolbutamide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tolbutamide như thế nào?

Bạn uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là mỗi ngày một lần vào buổi sáng. Liều dùng hàng ngày cũng có thể được chia thành liều nhỏ hơn và uống nhiều lần trong ngày, đặc biệt là nếu thuốc gây kích ứng dạ dày. Bạn thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận. Liều lượng dựa trên tình trạng bệnh của bạn và đáp ứng điều trị.

Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc này với liều thấp và tăng dần liều cho bạn.

Nếu bạn đang dùng thuốc trị đái tháo đường nào khác (như chlorpropamide), bạn nên báo cho bác sĩ.

Bạn báo cho bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện hoặc nếu nghiêm trọng hơn (lượng đường trong máu quá cao hoặc quá thấp).

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tolbutamide?

Bạn báo cho bác sĩ ngay nếu có những dấu hiệu nặng hoặc kéo dài của các triệu chứng sau:

  • Buồn nôn;
  • Đầy bụng;
  • Ợ nóng;
  • Phát ban;
  • Đau đầu;
  • Thay đổi vị giác.

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn có bất kỳ những triệu chứng sau, bạn cần đi khám ngay:

  • Vàng da hoặc mắt;
  • Phân có màu nhạt;
  • Nước tiểu đậm màu;
  • Đau ở phần trên bên phải của dạ dày;
  • Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;
  • Tiêu chảy;
  • Sốt;
  • Đau họng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tolbutamide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc tolbutamide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như rối loạn về tim, gan, thận, nhất là ở những người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tolbutamide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tolbutamide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc tolbutamide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc. Các thuốc bao gồm:

  • Acarbose;
  • Balofloxacin;
  • Besifloxacin;
  • Ceritinib;
  • Ciprofloxacin;
  • Dabrafenib;
  • Disopyramide;
  • Dulaglutide;
  • Enoxacin;
  • Entacapone;
  • Fleroxacin;
  • Fluconazole;
  • Flumequine;
  • Gatifloxacin;
  • Gemifloxacin;
  • Insulin Degludec;
  • Levofloxacin;
  • Lomefloxacin;
  • Moxifloxacin;
  • Nadifloxacin;
  • Nitisinone;
  • Norfloxacin;
  • Ofloxacin;
  • Pazufloxacin;
  • Pefloxacin;
  • Prulifloxacin;
  • Rufloxacin;
  • Sparfloxacin;
  • Tosufloxacin.

Sử dụng thuốc tolbutamide với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra một nguy cơ tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là phương pháp điều trị tốt nhất. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc. Các thuốc bao gồm:

  • Acebutolol;
  • Aceclofenac;
  • Acemetacin;
  • Alprenolol;
  • Amtolmetin Guacil;
  • Aprepitant;
  • Aspirin;
  • Atenolol;
  • Betaxolol;
  • Bevantolol;
  • Bisoprolol;
  • Bromfenac;
  • Bucindolol;
  • Bufexamac;
  • Carteolol;
  • Carvedilol;
  • Celecoxib;
  • Celiprolol;
  • Chloramphenicol;
  • Choline Salicylate;
  • Clonixin;
  • Dexibuprofen;
  • Dexketoprofen;
  • Diclofenac;
  • Dicumarol;
  • Diflunisal;
  • Dilevalol;
  • Dipyrone;
  • Esmolol;
  • Etodolac;
  • Etofenamate;
  • Etoricoxib;
  • Felbinac;
  • Fenoprofen;
  • Fenugreek;
  • Fepradinol;
  • Feprazone;
  • Floctafenine;
  • Axit flufenamic;
  • Flurbiprofen;
  • Fosaprepitant;
  • Fosphenytoin;
  • Glucomannan;
  • Guar Gum;
  • Ibuprofen;
  • Ibuprofen Lysine;
  • Indomethacin;
  • Iproniazid;
  • Isocarboxazid;
  • Ketoconazole;
  • Ketoprofen;
  • Ketorolac;
  • Labetalol;
  • Levobunolol;
  • Linezolid;
  • Lornoxicam;
  • Loxoprofen;
  • Lumiracoxib;
  • Meclofenamate;
  • Axit mefenamic;
  • Meloxicam;
  • Mepindolol;
  • Methylene xanh;
  • Metipranolol;
  • Metoprolol;
  • Moclobemide;
  • Morniflumate;
  • Nabumetone;
  • Nadolol;
  • Naproxen;
  • Nebivolol;
  • Nepafenac;
  • Nialamide;
  • Axit niflumic;
  • Nimesulide;
  • Oxaprozin;
  • Oxprenolol;
  • Oxyphenbutazone;
  • Parecoxib;
  • Penbutolol;
  • Phenelzine;
  • Phenylbutazone;
  • Phenytoin;
  • Piketoprofen;
  • Pindolol;
  • Piroxicam;
  • Pranoprofen;
  • Procarbazine;
  • Proglumetacin;
  • Propranolol;
  • Propyphenazone;
  • Proquazone;
  • Psyllium;
  • Rasagiline;
  • Rifapentine;
  • Rofecoxib;
  • Axit salicylic;
  • Salsalate;
  • Selegiline;
  • Sodium salicylate;
  • Sotalol;
  • Sulfadiazine;
  • Sulfamethoxazole;
  • Sulfaphenazole;
  • Sulindac;
  • Talinolol;
  • Tenoxicam;
  • Tertatolol;
  • Axit tiaprofenic;
  • Timolol;
  • Axit tolfenamic;
  • Tolmetin;
  • Tranylcypromine;
  • Trimethoprim;
  • Valdecoxib;
  • Voriconazole.

Thuốc tolbutamide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với mướp đắng và bạch quả.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tolbutamide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tuyến thượng thận hoạt động kém;
  • Tuyến yên kém hoạt;
  • Tình trạng thiếu dinh dưỡng;
  • Tình trạng thể chất suy yếu;
  • Bất kỳ tình trạng nào khác gây hạ đường huyết;
  • Nhiễm axit ceton tiểu đường (ketone trong máu);
  • Tiểu đường tuýp 1;
  • Sốt;
  • Nhiễm trùng;
  • Giải phẫu;
  • Chấn thương;
  • Bệnh tim;
  • Rối loạn thận;
  • Rối loạn gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc tolbutamide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tolbutamide có những dạng và hàm lượng nào?

Tolbutamide có dạng viên nén với hàm lượng 500mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Imexofen 60

(72)
Tên hoạt chất: Fexofenadin hydrocloridTên biệt dược: Imexofen® 60Tác dụng của thuốc Imexofen 60Tác dụng của thuốc Imexofen 60 là gì?Hoạt chất fexofenadin là thuốc ... [xem thêm]

Taurine

(96)
Tên gốc: taurineTên biệt dược: L-Taurine®, Taurina®, Taurine Ethyl Ester®, Taurine® Ketoisocaproic AcidPhân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng dùng qua đường tiêu hóaTác ... [xem thêm]

Sữa Enfamil® A+1

(18)
Tên gốc: các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin, khoáng chất,v.v.Tên biệt dược: Enfamil® A+1Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Gentian violet

(86)
Thuốc Gentian violet (tím Gentian) có chứa hoạt chất methylrosanilinium chloride. Đây là thuốc thuộc nhóm kháng khuẩn, kháng nấm dùng ngoài da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Lamictal®

(46)
Tên gốc: lamotriginePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Lamictal®Tác dụngTác dụng của thuốc Lamictal® là gì?Thuốc Lamictal® là một thuốc chống ... [xem thêm]

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS®

(81)
Tên gốc: ciclopiroxolamine, acetamid MEA, kẽm pyrithioneTên biệt dược: Ducray Shampoo Kelual DS®Phân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cáTác dụngTác ... [xem thêm]

Linzess®

(96)
Tên gốc: linaclotidePhân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTên biệt dược: Linzess® Tác dụngTác dụng của thuốc Linzess® là gì?Linzess® là loại thuốc làm ... [xem thêm]

Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg

(81)
Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Apo Cimetidine® 200 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Apo Cimetidine® 200 mg ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN