Thuốc hyoscine butylbromide

(4.1) - 90 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc hyoscine butylbromide là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc hyoscine butylbromide để điều trị và làm giảm co thắt và đau bất thường ở dạ dày, ống tiêu hóa, bàng quang.

Thuốc này còn được dùng để giảm triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS).

Hyoscine butylbromide là thuốc kê đơn, tuy nhiên bạn có thể mua nó tại nhà thuốc mà không cần đơn thuốc nếu bạn đã được bác sĩ chẩn đoán các triệu chứng.

Bạn nên sử dụng thuốc hyoscine butylbromide như thế nào?

Bạn hãy sử dụng thuốc hyoscine butylbromide theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn. Bạn nên uống viên nén cùng với nước, kèm hoặc không kèm thức ăn. Ngoài ra, bạn phải uống nguyên viên, không được bẻ, nhai hoặc nghiền viên thuốc.

Bạn nên bảo quản thuốc hyoscine butylbromide như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc hyoscine butylbromide ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc hyoscine butylbromide cho người lớn như thế nào?

Liều hyoscine butylbromide khuyến cáo cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên:

  • Bạn uống 2 viên nén 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Đối với điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS), bác sĩ có thể cho bạn sử dụng liều khởi đầu thấp 1 viên 3 lần mỗi ngày, sau đó tăng liều từ từ

Liều dùng thuốc hyoscine butylbromide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuốc hyoscine butylbromide cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Tuy nhiên thuốc hyoscine butylbromide có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về tính an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về việc dùng thuốc.

Thuốc hyoscine butylbromide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc hyoscine butylbromide có dạng và hàm lượng viên nén là 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hyoscine butylbromide?

Bạn nên ngừng sử dụng thuốc và đi khám bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ bao gồm:

Tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng không phổ biến (tỉ lệ gặp phải từ 1/1000 đến 1/100):

  • Loạn nhịp tim;
  • Khô miệng;
  • Nổi vết nhỏ trên tay và chân;
  • Phản ứng dị ứng da như mề đay, ngứa, đỏ da.

Tác dụng phụ hiếm gặp (tỉ lệ gặp phải từ 1/10000 đến 1/1000):

  • Tiểu khó (bí tiểu);
  • Khó thở, cảm giác chóng mặt hoặc ngất (sốc);
  • Đau mắt đỏ mất tầm nhìn.

Tác dụng phụ không dự đoán trước được:

  • Phản ứng nhạy cảm quá mức như hẹp đường thở (co thắt phế quản);
  • Sưng môi, miệng, lưỡi (phù mạch)
  • Phát ban hoặc phản ứng quá mẫn cảm.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc hyoscine butylbromide bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc hyoscine butylbromide, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc.
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật.
  • Tránh sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng hyoscine butylbromide cho người lớn tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Thận trọng khi dùng thuốc hyoscine butylbromide cho những đối tượng mắc bất kì vấn đề về y khoa nào như nhược cơ, nhịp tim nhanh, các vấn đề về tim mạch, tuyến giáp, bệnh lý tuyến tiền liệt, táo bón, sốt.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm C đối với thai kì theo phân loại của Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc hyoscine butylbromide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc mà hyoscine butylbromide có thể tương tác khi dùng chung:

  • Amantadine;
  • Thuốc kháng histamine như promethazine, brompheniramine, chlorphenamine, diphenhydramine, triprolidine;
  • Thuốc kháng muscarin điều trị triệu chứng của bệnh Parkinson như procyclidine, orphenadrine, trihexiphenidyl;
  • Thuốc kháng muscarin điều trị chứng tiểu không kiểm soát như oxybutynin, trospium, tolterodine;
  • Thuốc an thần như chlorpromazine, clozapine, thioridazine;
  • Thuốc chữa bệnh như meclozine, cyclizine, hyoscine hydrobromide;
  • Codeine;
  • Disopyramide;
  • Nefopam;
  • Một số thuốc chống co thắt khác như atropine, propantheline, dicycloverine;
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng như amitriptyline, clomipramine.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc hyoscine butylbromide không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với hyoscine butylbromide, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với hyoscine butylbromide. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng hyoscine butylbromide.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hyoscine butylbromide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của hyoscine butylbromide hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đại tràng bất thường hoặc bị giãn đại tràng;
  • Nhược cơ, yếu cơ;
  • Bệnh lý về mắt như glaucoma góc đóng;
  • Các bệnh lý di truyền hiếm gặp như không dung nạp glucose, kém hấp thu glucose–galactose hoặc thiếu enzyme sucrose–isomaltase (viên nén buscopan chứa sucrose);
  • Tiền sử bệnh như các vấn đề về mắt như glaucoma, bệnh tim, phì đại tuyến tiền liệt, dị ứng, bệnh dạ dày hay ruột – những bệnh lý này có thể gây ảnh hưởng đến việc dùng thuốc.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt trong bữa ăn kế tiếp hoặc trong bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit Pantothenic

(63)
Tác dụngTác dụng của axit pantothenic là gì?Axit pantothenic có nhiều công dụng, mặc dù không có đủ bằng chứng khoa học để xác định thuốc hiệu quả đối ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Soothe® Lubricant

(78)
Tên gốc: glycerin 0,6%, propylene glycol 0,6%Tên biệt dược: Soothe® LubricantPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc nhỏ mắt Soothe® Lubricant ... [xem thêm]

Amlodipine + Atorvastatin

(74)
Thuốc Amdepin Duo có chứa các hoạt chất và thành phần sau:Amlodipin: 5mgAtorvastatin: 10mgVậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây ... [xem thêm]

Terramycin®

(52)
Tên gốc: oxytetracycline hydrochloridePhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTên biệt dược: Terramycin®Tác dụngNhững thông tin được cung cấp không thể thay ... [xem thêm]

Thuốc Pasafe 500

(98)
Hoạt chất: Paracetamol, methioninTên biệt dược: Pasafe 500Tác dụng của thuốc Pasafe 500Tác dụng của thuốc Pasafe 500 là gì?Thuốc Pasafe 500 được chỉ định để ... [xem thêm]

Cetornan®

(62)
Tên gốc: L-ornithine oxoglurate monohydrateTên biệt dược: Cetornan®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng/dùng qua đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Cetornan® là ... [xem thêm]

Tràng Phục Linh

(67)
Tên hoạt chất: ImmuneGamma®, cao bạch truật, cao bạch phục linh…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ.Tên biệt dược: Tràng Phục Linh, ... [xem thêm]

Myrtol

(52)
Tên gốc: myrtolTên biệt dược: Gelomyrtol®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc myrtol là gì?Myrtol được dùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN