Thuốc Acetate Ringer’s®

(4.05) - 20 đánh giá

Tên gốc: mỗi 500ml dung dịch: NaCl 3g, CaCl2 dihydrate 0,1g, KCl 0,15g, Na acetate trihydrate 1,9g. Nồng độ điện giải: Na+ 130mEq/l, K+ 4mEq/l, Ca2+ 2,7mEq/l, acetate- 28mEq/l, Cl- 108,7mEq/l, áp suất thẩm thấu 273,4mOsm/l.

Tên biệt dược: Acetate Ringer’s®

Phân nhóm: chất điện giải

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Acetate Ringer’s® là gì?

Thuốc Acetate Ringer’s® thường được dùng để điều chỉnh cân bằng nước, điện giải và cân bằng axit – base. Thuốc này còn được dùng trong tình trạng giảm thể tích dịch cơ thể do mất máu (phẫu thuật, chấn thương, bỏng nặng); sốc giảm thể tích do mất nước trầm trọng và sốt xuất huyết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Acetate Ringer’s® cho người lớn như thế nào?

Bạn sẽ được truyền tĩnh mạch, 500 đến 2000 ml thuốc mỗi ngày. Liều dùng dựa vào dự đoán lượng dịch đã mất và dự đoán lượng dịch thiếu hụt. Trường hợp bôi phụ dịch, tốc độ truyền từ 20 đến 30 ml/kg mỗi giờ.

Liều dùng thuốc Acetate Ringer’s® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ sẽ được truyền liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Acetate Ringer’s® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Acetate Ringer’s®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Acetate Ringer’s®. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kì phản ứng phụ nào trong thời gian dùng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Acetate Ringer’s® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Acetate Ringer’s® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn dùng thuốc này cho trẻ em, người lớn tuổi, người cao huyết áp;
  • Bạn dùng cho phụ nữ mang thai bị cao huyết áp bất thường.

Khi dùng thuốc này kéo dài, bạn cần thường xuyên theo dõi ion đồ, cân bằng axit – base. Thuốc này không được truyền cùng máu vì có thể gây kết tủa.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Acetate Ringer’s® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung bao gồm:

  • Suxamethonium;
  • Glycoside tim.

Thuốc Acetate Ringer’s® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Acetate Ringer’s®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy tim sung huyết;
  • Suy thận;
  • Phù phổi do tích trữ natri;
  • Tăng natri huyết;
  • Tăng protein huyết;
  • Tăng chloride huyết;
  • Thừa dịch.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Acetate Ringer’s® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Acetate Ringer’s® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Acetate Ringer’s® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Acetate Ringer’s® có dạng dung dịch tiêm truyền, hàm lượng 500 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Amlodipine

(38)
Thuốc amlodipine thường được sử dụng chung hoặc riêng biệt với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Việc làm giảm chứng cao huyết áp ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Cravit

(96)
Tên hoạt chất: levofloxacinTên thương hiệu: CravitPhân nhóm: QuinolonCông dụng thuốc CravitCông dụng thuốc Cravit là gì?Thuốc Cravit được dùng để điều trị viêm ... [xem thêm]

Fizoti

(50)
Thành phần: ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: FizotiTác dụng của thuốc FizotiTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Nexium 40mg

(64)
Tên thương hiệu: Nexium 40mgTên hoạt chất: esomeprazolePhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc Nexium 40mgThuốc Nexium 40mg có tác ... [xem thêm]

Thuốc cytarabine

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cytarabine là gì?Thuốc cytarabine được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị các loại bệnh ... [xem thêm]

Ribavirin

(25)
Tên gốc: ribavirinTên biệt dược: Beejelovir®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụng của ribavirinTác dụng của ribavirin là gì?Ribavirin được sử dụng kết hợp với ... [xem thêm]

Rizatriptan là gì?

(90)
Tác dụngTác dụng của Rizatriptan là gì?Rizatriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Nó giúp giảm nhức đầu, đau và các triệu chứng đau ... [xem thêm]

Thuốc carbamazepine

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc carbamazepine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc carbamazepine để ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh. Thuốc còn được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN