Thuốc Betadine® Ointment

(3.65) - 38 đánh giá

Tên gốc: povidone – iodine

Tên biệt dược: Betadine® Ointment

Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng da

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Betadine® Ointment là gì?

Thuốc Betadine® Ointment thường được dùng như một chất sát khuẩn, bôi nhắc lại trong một thời gian hạn chế trên da bị tổn thương (như loét tư thế do nằm liệt giường, loét mạn tính cẳng chân, vết thương nông, bỏng), nhiễm trùng da và bội nhiễm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Betadine® Ointment cho người lớn như thế nào?

Bạn bôi thuốc lên vùng da bị thương tổn, một đến vài lần mỗi ngày. Nếu cần, bạn có thể băng vết thương lại. Nếu không có tiến triển về triệu chứng sau 2 đến 5 ngày dùng thuốc thường xuyên, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ.

Liều dùng thuốc Betadine® Ointment cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Betadine® Ointment như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Betadine Ointment ®?

Thuốc Betadine® Ointment có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Ngứa;
  • Ban đỏ;
  • Vết bỏng giộp nhỏ;
  • Mất cân bằng điện giải gia tăng;
  • Nồng độ osmol trong máu bất thường;
  • Suy thận cấp;
  • Nhiễm axit chuyển hóa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Betadine® Ointment bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Betadine® Ointment bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn bị bướu cổ, bướu nhỏ tuyến giáp hoặc rối loạn tuyến giáp.

Bạn không được dùng thuốc kéo dài trên diện rộng da trừ khi được chỉ định chặt chẽ. Bạn nên tránh để trẻ nhỏ nuốt povidone – iodine. Nếu bạn bị kích ứng da, viêm da tiếp xúc thì phải ngừng sử dụng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Betadine® Ointment có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Betadine® Ointment khi dùng chung bao gồm:

  • Chế phẩm điều trị vết thương chứa enzyme;
  • Sản phẩm chứa thủy ngân, bạc, hydroxyl peroxide, taurolidine, octenidine.

Thuốc Betadine® Ointment có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống thuốc kèm nước ép trái cây.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Betadine® Ointment?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng năng tuyến giáp;
  • Rối loạn tuyến giáp;
  • Trước hoặc sau trị liệu phóng xạ iod;
  • Trước khi làm nhấp nháy đồ iod phóng xạ hoặc điều trị iod phóng xạ ung thư biểu mô tuyến giáp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Betadine® Ointment như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Betadine® Ointment ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Betadine® Ointment có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Betadine® Ointment có dạng thuốc mỡ hàm lượng 10%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Gamalate B6

(93)
Thành phần: Mg glutamate hydrobromide, γ-amino-butyric axit (GABA), γ-amino-β-hydroxy-butyric axit (GABOB), vitamin B6Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTên ... [xem thêm]

Phosphalugel®

(29)
Tên gốc: aluminium phosphatePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Phosphalugel®Thông tin quan trọng về thuốc Phosphalugel®Tác ... [xem thêm]

Thuốc dextromethorphan hydrobromide (Komix®)

(89)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Komix® là gì?Thuốc sirô dextromethorphan HBr (Komix®) thường được sử dụng để điều trị ho. Dextromethorphan không trị ho do hút ... [xem thêm]

Artemether + Lumefantrine

(67)
Tác dụngTác dụng của artemether + lumefantrin là gì?Artemether + Lumefantrin được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét ở người lớn và trẻ em. Hai thành phần ... [xem thêm]

Thuốc Rotunda

(81)
Tên hoạt chất: Rotundin sulphatTên thương hiệu: RotundaPhân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnCông dụng thuốc RotundaCông dụng thuốc Rotunda là gì?Rotunda được dùng ... [xem thêm]

Ajmaline

(51)
Ajmaline là một alkaloid được tìm thấy trong rễ của cây ba gạc hoa đỏ và một số thực vật khác. Hoạt chất này có tác dụng chặn kênh natri và có thời gian ... [xem thêm]

Thuốc irbesartan

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc irbesartan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc irbesartan để điều trị tăng huyết áp, nhằm giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim ... [xem thêm]

Dầu gió Kim® có tác dụng gì?

(38)
Thành phần: eucalyptol 2100mg, bạc hà 2340mg, methyl salicylate 258mg, long não 102mgTên biệt dược: dầu gió Kim®Tác dụngTác dụng của dầu gió Kim® là gì?Dầu gió Kim® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN