Clioquinol là gì?

(3.55) - 45 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của clioquinol là gì?

Clioquinol là một loại thuốc kháng nấm và kháng khuẩn. Clioquinol dạng bôi giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm trên da.

Clioquinol dạng bôi được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da như eczema, bệnh nấm ở bàn chân (athlete’s foot) và các loại nhiễm nấm khác.

Bạn nên dùng clioquinol như thế nào?

Sử dụng clioquinol dạng bôi theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn ghi kèm trong các gói thuốc. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, hãy hỏi dược sĩ, y tá, hoặc bác sĩ để được giải thích thêm.

Rửa tay trước và sau khi dùng thuốc.

Làm sạch và khô vùng da bị nhiễm nấm. Bôi một lượng nhỏ kem hai hoặc ba lần mỗi ngày theo hướng dẫn trong vòng 1 tuần.

Sử dụng thuốc này theo đúng thời gian bác sĩ quy định hoặc được khuyến cáo trong trên bao bì thuốc ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy tốt hơn. Các triệu chứng của bạn có thể cải thiện trước khi chữa khỏi nhiễm trùng.

Không sử dụng clioquinol dạng bôi lâu hơn 1 tuần mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.

Không dùng băng hoặc vải để che không cho không khí lưu thông qua vùng nhiễm nấm (băng kín) trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ. Một miếng bông gạc nhẹ có thể được sử dụng để bảo vệ khỏi quần áo.

Tránh dùng thuốc này ở mắt, mũi hay miệng.

Bạn nên bảo quản clioquinol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng clioquinol cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nấm da đùi:

Bôi lên các vùng da bị nhiễm nấm 2 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trong thời gian dài hơn 7 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nấm da chân:

Bôi lên các vùng da bị nhiễm nấm 2 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trong thời gian dài hơn 7 ngày.

Liều dùng clioquinol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nấm da đùi:

Từ 2 tuổi trở lên: Bôi lên các vùng da bị nhiễm nấm 2 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trong thời gian dài hơn 7 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nấm da chân:

Từ 2 tuổi trở lên: Bôi lên các vùng da bị nhiễm nấm 2 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trong thời gian dài hơn 7 ngày.

Clioquinol có những dạng và hàm lượng nào?

Clioquinol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dạng viên nén 0,25 g;
  • Siro 250 mg/5 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clioquinol?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải: kích ứng nặng hay quá mẫn. Nhạy cảm chéo với các kháng sinh nhóm hydroxyquinolone halogen hóa khác. Có thể làm đổi màu tóc vàng hoe.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng clioquinol bạn nên biết những điều gì?

Thuốc này có thể biến đổi màu và cấu trúc da. Tránh tiếp xúc với mắt; tránh sử dụng kéo dài. Không hiệu quả trong điều trị nhiễm nấm da đầu và móng tay. Ngưng sử dụng nếu xảy ra các kích ứng cục bộ, phát ban, nhạy cảm.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Clioquinol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clioquinol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clioquinol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ)

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) là gì?Thuốc betamethasone (dùng tại chỗ) thường được sử dụng để điều trị nhiều loại ... [xem thêm]

Thuốc Mekotricin

(56)
Hoạt chất: TyrothricinTên biệt dược: MekotricinTác dụng của thuốc MekotricinTác dụng của thuốc Mekotricin là gì?Mekotricin được dùng để điều trị tại chỗ ... [xem thêm]

Milnacipran

(58)
Tên gốc: MilnacipranPhân nhóm: Thuốc chống trầm cảm/Thuốc trị rối loạn thần kinh-cơTên biệt dược: IxelTác dụngTác dụng của thuốc milnacipran là ... [xem thêm]

Hirmen®

(51)
Tên gốc: natri chondroitin sulfate 90 mg + fursultiamine 50 mg + gama-Oryzanol 5 mg + riboflavin tetrabutyrate 6 mg + inositol 30 mg + nicotinamide 50 mg + pyridoxine HCl 25 mg + calcium ... [xem thêm]

CumarGold

(19)
Tên hoạt chất: Nano curcumin ( tinh chất curcumin từ nghệ dưới dạng nano siêu nhỏ từ Viện Hàn Lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam): 150mgPiperin: 0,3mgPhân nhóm: ... [xem thêm]

Thuốc dung dịch Ringer

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dung dịch Ringer là gì?Bạn có thể sử dụng dung dịch tiêm truyền Ringer (Natri clorid + Kali clorid + Canxi clorid) để điều trị ... [xem thêm]

Phenindione

(36)
Tác dụngTác dụng của phenindione là gì?Phenindione thuộc nhóm thuốc chống đông máu. Các thuốc này làm tăng thời gian cần thiết để máu đông.Phenindione được ... [xem thêm]

Thuốc epinastine

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc epinastine là gì?Thuốc epinastine là thuốc kháng histamine được sử dụng để ngăn chặn ngứa ở mắt gây ra bởi viêm kết mạc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN