Thuốc nedocromil

(4.14) - 23 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc nedocromil là gì?

Nedocromil là thuốc kháng viêm, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các chất gây viêm trong cơ thể.

Thuốc hít nedocromil được sử dụng để ngăn ngừa các cơn hen suyễn và các tình trạng khác liên quan đến chứng viêm mô phổi. Nedocromil cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác so với những công dụng được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc này.

Bạn nên dùng thuốc nedocromil như thế nào?

Bạn nên sử dụng ống hít nedocromil đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo tờ thông tin đi kèm với ống hít. Nếu bạn không hiểu hướng dẫn, hãy hỏi dược sĩ, điều dưỡng hoặc bác sĩ để được giải thích thêm.

Nếu bạn cũng đang sử dụng thuốc giãn phế quản như albuterol (Proventil®, Ventolin®), pirbuterol (Maxair®) hoặc bitolterol (Tornalate®), sử dụng các thuốc giãn phế quản trước rồi mới đến thuốc hít nedocromil. Việc sử dụng thuốc theo thứ tự trên giúp lượng thuốc nedocromil vào phổi được nhiều hơn.

Trước khi dùng, bạn lắc ống hít nhiều lần, mở miệng nắp bình xịt và thở mạnh ra. Để có kết quả tốt nhất, giữ ống hít cách miệng 2,5-5 cm hoặc gắn kèm một ống đệm vào ống hít và đặt ống đệm trong miệng, ở phía trên lưỡi và qua hàm răng của bạn. Hít một hơi thở chậm và sâu khi bạn nhấn ống thuốc. Giữ hơi thở trong 10 giây, sau đó thở ra từ từ. Nếu bạn đặt ống hít trực tiếp vào miệng, bạn có thể không nhận được đúng lượng thuốc vì thuốc sẽ bị đẩy vào mặt dưới lưỡi và/hoặc cổ họng. Nếu bạn sử dụng ống hít trực tiếp trong miệng, hãy đảm bảo đặt ống nằm trên lưỡi và phía sau răng.

Nếu liều dùng bao gồm nhiều hơn một nhát hít, chờ ít nhất đủ 1 phút sau mỗi lần hít, sau đó lặp lại quy trình.

Hãy dùng ống hít nedocromil đúng cách để thuốc có thể đi vào phổi. Bác sĩ có thể khuyên bạn sử dụng ống đệm cùng với ống hít. Không sử dụng nhiều thuốc hơn so với chỉ định, nhưng sử dụng theo đúng tuần tự, tuân theo chỉ dẫn, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Bạn có thể mất 1 tuần hoặc lâu hơn để thuốc phát huy hiệu quả tối đa. Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Thuốc hít nedocromil không làm ngừng các cơn hen suyễn kịch phát đã bắt đầu và không nên được sử dụng để điều trị cơn hen suyễn kịch phát. Thuốc cũng giúp bạn để ngăn ngừa việc lên cơn hen suyễn. Giữ các thuốc khác bên cạnh để điều trị khi lên cơn hen suyễn.

Tiếp tục dùng các thuốc uống steroid (thuốc viên hoặc thuốc lỏng) mà bác sĩ đã kê đơn cho bạn. Thuốc hít nedocromil không thay thế cho thuốc uống steroid.

Hãy đến trung tâm y tế nếu bạn cảm thấy cần dùng nhiều thuốc hơn bình thường hoặc dùng nhiều hơn lượng thuốc tối đa của bất kỳ thuốc trị hen suyễn nào trong vòng 24 giờ. Việc tăng nhu cầu dùng thuốc có thể là dấu hiệu sớm của cơn suyễn nghiêm trọng.

Bạn nên bảo quản thuốc nedocromil như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nedocromil cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh hen suyễn – duy trì:

Liều duy trì: bạn dùng 2 nhát thuốc hít, đều đặn 4 lần trong một ngày.

Liều dùng thuốc nedocromil cho trẻ em như thế nào

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh hen suyễn – duy trì

Cho trẻ trên 6 tuổi dùng 2 nhát thuốc hít, đều đặn 4 lần trong một ngày.

Thuốc nedocromil có những dạng và hàm lượng nào?

Nedocromil có dạng và hàm lượng là: thuốc hít qua đường miệng: 1,75 mg/một nhát hít.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nedocromil?

Thông thường, bạn sẽ không gặp các dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc này.

Thay vào đó, các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có nhiều khả năng xảy ra. Bạn vẫn có thể tiếp tục sử dụng thuốc nedocromil và khám bác sĩ nếu bạn bị:

  • Nóng rát mắt, châm chích, kích ứng, ngứa hoặc đỏ mắt;
  • Mắt nhạy cảm với ánh sáng;
  • Đau đầu;
  • Đắng miệng;
  • Nghẹt mũi.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc nedocromil bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng nedocromil, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nedocromil hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong thời gian dùng nedocromil, hãy báo với bác sĩ của bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc nedocromil có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc nedocromil không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nedocromil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Cơn hen suyễn kịch phát – không nên sử dụng nếu bệnh nhân đang ở trong tình trạng này.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Clotrimazol

(84)
Tên gốc: ClotrimazolePhân nhóm: Thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTên biệt dược: Clotrimazol 1%, Clotrimazol 500mg, Clotrimazol 100mgTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Sữa Enfamil A+Gentle Care®

(98)
Tên gốc: mỗi 100 g chứa 11,7 g protein; 28 g chất béo; 54 g cacbohydrat; 10,7 g lactose; 4200 mg axit linoleic; 380 mg axit alpha linolenic; 173 mg axit arachidonic; 87 mg DHA; 2,5 g ... [xem thêm]

Tylenol® Sinus Severe Daytime Caplets

(84)
Tên gốc: guaifenesin, pseudoephedrine HCl, acetaminophenPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Tylenol® Sinus Severe Daytime ... [xem thêm]

Esomeprazol STADA® 20mg

(16)
Tên gốc: esomeprazoleTên biệt dược: Esomeprazol STADA® 20mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Esomeprazol STADA® ... [xem thêm]

Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP®

(19)
Tên gốc: canxi gluconolactat, canxi cacbonateTên biệt dược: Calcium STADA Vitamin C-PP®Phân nhóm: calci/ phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Calcium STADA ... [xem thêm]

Next Choice One Dose®

(68)
Tên gốc: levonorgestrelPhân nhóm: Estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Next Choice One Dose®Tác dụngTác dụng của thuốc Next Choice ... [xem thêm]

Thuốc Dorogyne

(41)
Tên hoạt chất: Spiramycin, MetronidazoleTên thương hiệu: DorogynePhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnCông dụng thuốc DorogyneCông dụng thuốc Dorogyne là gì?Dorogyne ... [xem thêm]

Topbrain

(25)
Thành phần: cao khô ginkgo biloba 40mg, magnesi lactat dihydrat 470mg, vitamin B6 5mgTên biệt dược: TopbrainTác dụngTác dụng của thuốc Topbrain là gì?Topbrain được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN