Thuốc Chlor - Trimenton®

(3.63) - 77 đánh giá

Tên gốc: chlorpheniramine

Tên biệt dược: Chlor – Trimenton®

Phân nhóm: thuốc kháng histamine H1

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Chlor – Trimenton® là gì?

Thuốc Chlor – Trimenton® thường được dùng để giảm triệu chứng của viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi, chảy nước mắt, ngứa mũi và họng, hắt hơi do nhiễm trùng đường hô hấp trên (như cảm lạnh), dị ứng hoặc sốt.

Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng histamine H1, hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của histamine làm giảm các triệu chứng như chảy nước mắt và hắt hơi.

Thuốc Chlor – Trimenton® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Chlor – Trimenton® cho người lớn như thế nào?

Đối với dạng thuốc viên nén hoặc siro, bạn dùng 4 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, không được vượt quá 24 mg mỗi ngày.

Đối với dạng viên nén phóng thích kéo dài, bạn dùng 8 mg uống mỗi 8 đến 12 giờ hoặc dùng 12 mg uống mỗi 12 giờ, không được vượt quá 24 mg mỗi ngày;

Đối với dạng viên nang phóng thích kéo dài, bạn dùng 12 mg uống mỗi ngày, không được vượt quá 24 mg mỗi ngày;

Đối với dạng viên nang phóng thích ổn định, bạn dùng 8-12 mg uống mỗi 8 đến 12 giờ, có thể tăng liều đến 16 đến 24 mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Chlor – Trimenton® cho người lớn tuổi như thế nào?

Người lớn tuổi uống 4 mg mỗi 12 giờ hoặc uống cách ngày, đối với viên nén phóng thích ổn định thì uống 8 mg mỗi ngày.

Thuốc kháng histamine không có tác dụng liệt đối giao cảm có thể được cân nhắc sử dụng đầu tiên cho những trường hợp dị ứng.

Bạn cần tránh sử dụng những thuốc có tác dụng liệt đối giao cảm trên người già vì tăng các tác dụng liệt đối giao cảm như nhầm lẫn, khô miệng, táo bón và một số độc tính khác.

Những thuốc này có thể làm trầm trọng những tình trạng hiện có liên quan đến đường tiểu hoặc bệnh u xơ tuyến tiền liệt.

Liều dùng thuốc Chlor – Trimenton® cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập cho trẻ dưới 2 tuổi.

Đối với trẻ từ 2 đến 6 tuổi, bạn cho trẻ dùng 1 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, không được vượt quá 6 mg mỗi ngày.

Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ dùng 2 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, không được vượt quá 12 mg mỗi ngày.

Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Chlor – Trimenton® như thế nào?

Đối với những chế phẩm thuốc bán không cần kê đơn, bạn cần đọc kĩ tất cả những hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu không hiểu, bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn, theo đúng liều ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, thuốc này được khuyến cáo dùng kèm thức ăn hoặc sữa để hạn chế ảnh hưởng lên hệ tiêu hóa.

Đối với dạng phóng thích kéo dài, bạn cần nuốt nguyên viên, không được nhai, bẻ hoặc nghiền.

Đối với thuốc dạng lỏng, bạn cần sử dụng thiết bị đo liều cẩn thận theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không được dùng muỗng ăn có sẵn. Đối với hỗn dịch, bạn cần lắc kĩ thuốc trước khi uống.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Chlor – Trimenton®?

Thuốc Chlor – Trimenton® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu;
  • Táo bón, rối loạn tiêu hóa;
  • Nhìn mờ, giảm phối hợp;
  • Khô miệng, mũi hoặc họng;
  • Khô hoặc làm dày dịch màng phổi, khiến bạn khó thở hoặc thực hiện những hoạt động giúp làm sạch phổi. Để giảm thiểu tình trạng này, bạn nên uống thuốc với nhiều nước.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Chlor – Trimenton® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Chlor – Trimenton® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Chlor – Trimenton®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn bị tăng nhãn áp góc đóng, phì đại tuyến tiền liệt, loét dạ dày tá tràng, tắc nghẽn cổ bàng quang, loạn nhịp tim, tiền sử hen suyễn, bệnh phổi (như khí phế thũng), bệnh tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh mạch máu, đột quỵ, tắc ruột, khó tiểu, động kinh hoặc cường giáp. Chlor – Trimenton® không gây buồn ngủ chỉ chứa pseudoephedrine và không chứa chlorpheniramine.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Chlor – Trimenton® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Chlor – Trimenton® khi dùng chung như:

  • Thuốc kháng histamine thoa da như kem/thuốc mỡ/khí dung diphendydramine;
  • Thuốc chống co thắt như atropine, belladon;
  • Scopolamine;
  • Thuốc trị bệnh Parkinson như benztropine, trihexylphenidyl;
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (như amitriptyline).

Thuốc Chlor – Trimenton® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc trên hệ thần kinh trung ương như buồn ngủ, chóng mặt, khó tập trung. Một số người có thể bị suy giảm khả năng suy nghĩ và phán xét. Bạn nên tránh những hoạt động đòi hỏi tập trung trí óc như lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang được điều trị bằng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Chlor – Trimenton®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Quá mẫn;
  • Bệnh đường hô hấp dưới như hen suyễn;
  • Trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng;
  • Điều dưỡng, y tá (phụ nữ);
  • Hen cấp, hội chứng ngưng thở khi ngủ.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Chlor – Trimenton® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Chlor – Trimenton® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Chlor – Trimenton® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Chlor – Trimenton® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Chlor – Trimenton® 12 giờ (viên nén phóng thích kéo dài) chứa 12 mg chlorpheniramine maleate;
  • Chlor – Trimenton® trị dị ứng 4 giờ, viên nén chứa 4 mg chlorpheniramine maleate.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Methysergide là gì?

(31)
Tác dụngTác dụng của Methysergide là gì?Cơ chế hoạt động chính xác của methysergide hiện nay vẫn chưa rõ. Methysergide được cho là có tác dụng làm hẹp tĩnh ... [xem thêm]

Rivotril®

(85)
Tên gốc: clonazepamPhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Rivotril®Tác dụngTác dụng của thuốc Rivotril® là gì?Rivotril® là một thuốc thuộc nhóm ... [xem thêm]

Thuốc Ciloxan®

(57)
Tên gốc: ciprofloxacinTên biệt dược: Ciloxan®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Ciloxan® là gì?Ciloxan® thường được ... [xem thêm]

Voltamicin®

(82)
Tên gốc: diclofenacPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTên biệt dược: Voltamicin®Tác dụngTác dụng của thuốc Voltamicin® là gì?Voltamicin® được dùng ... [xem thêm]

Thuốc crofelemer

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của crofelemer là gì?Thuốc crofelemer là thuốc dùng để chữa bệnh tiêu chảy do tác dụng phụ của việc điều trị HIV/AIDS. Loại thuốc ... [xem thêm]

Thuốc aspirin + codein

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Aspalgin® là gì?Thuốc aspirin + codein (Aspalgin®) chứa 300 mg aspirin và 8 mg codein phosphate, thường được dùng để:Giảm đau tạm ... [xem thêm]

Hydrocortisone

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrocortisone là gì?Thuốc hydrocortisone là một chất tự nhiên (hormone corticosteroid) được sản sinh bởi tuyến thượng thận. ... [xem thêm]

Paromomycin

(50)
Tác dụngTác dụng của paromomycin là gì?Paromomycin là thuốc kháng sinh chống vi khuẩn.Paromomycin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN