Thuốc Ciloxan®

(4.24) - 57 đánh giá

Tên gốc: ciprofloxacin

Tên biệt dược: Ciloxan®

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ciloxan® là gì?

Ciloxan® thường được dùng để điều trị các vấn đề về mắt và tai:

  • Nhiễm khuẩn mắt, ví dụ viêm kết mạc;
  • Nhiễm khuẩn mí mắt (viêm bờ mi);
  • Loét ở phần phía trước mắt (viêm loét giác mạc);
  • Viêm tai ngoài cấp tính.

Ciloxan® được sử dụng cho các mục đích khác theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ciloxan® cho người lớn như thế nào?

Thuốc nhỏ mắt Ciloxan®

Liều dùng cho người nhiễm trùng mắt hoặc mí mắt

Bạn nhỏ thuốc ban ngày, 1 hoặc 2 giọt vào mắt bị tổn thương 4 lần một ngày.

Đối với nhiễm khuẩn nặng: bạn nhỏ 1 hoặc 2 giọt mỗi 2 giờ sau khi ngủ dậy trong hai ngày đầu tiên sau đó giảm liều, sử dụng 4 ngày một lần.

Liều dùng thông thường dành cho người loét giác mạc

Bạn nhỏ thuốc vào cả ngày và đêm. Vào ngày đầu tiên, bạn nhỏ 2 giọt vào mắt bị đau mỗi 15 phút trong 6 giờ đầu tiên và sau đó hai giọt vào mắt bị đau mỗi 30 phút.

Vào ngày thứ 2, bạn nhỏ 2 giọt vào mắt bị đau mỗi giờ. Từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 14, bạn nhỏ 2 giọt vào mắt bị đau mỗi 4 giờ.

Liều thông thường dành cho người bị viêm tai ngoài cấp tính

Bạn nhỏ 4 giọt vào tai 2 ngày một lần. Đối với những bệnh nhân cần sử dụng otowick, liều có thể tăng gấp đôi chỉ ở liều đầu tiên.

Thuốc mỡ Ciloxan®

Liều thông thường dành cho người nhiễm trùng mắt hoặc mí mắt

Thuốc mỡ Ciloxan chỉ cần sử dụng vào ban ngày. Bạn bôi 3 lần một ngày trong 2 ngày, sau đó 2 lần một ngày trong 5 ngày tiếp theo.

Liều dùng thông thường dành cho người bị loét giác mạc

Bạn sử dụng thuốc mỡ cả ngày và đêm. Bạn bôi thuốc mỡ vào mắt bị đau mỗi 1-2 giờ trong hai ngày đầu tiên và sau đó mỗi 4 giờ trong 12 ngày.

Liều dùng thuốc Ciloxan® cho trẻ em như thế nào?

Thuốc nhỏ tai Ciloxan®

Liều thông thường dành cho trẻ bị viêm tai ngoài cấp tính:

Bạn cho trẻ nhỏ 3 giọt, 2 lần mỗi ngày ở ống tai đối với trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ dưới 1 tuổi chưa được thiết lập.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ciloxan® như thế nào?

Đối với thuốc nhỏ mắt Ciloxan®, bạn nên:

  • Rửa tay;
  • Lau mắt bằng khăn giấy sạch để lau nước còn lại;
  • Mở nắp ra khỏi chai;
  • Ngẩng đầu lên;
  • Nhẹ nhàng kéo mí mắt dưới xuống và nhìn lên;
  • Giữ ống nhỏ giọt hoặc chai phía trên mắt và nhẹ nhàng bóp một giọt vào bên trong của mi mắt dưới, cẩn thận ống nhỏ giọt hoặc chai không để chạm vào mắt hay lông mi;
  • Chớp mắt để các chất lỏng lan truyền trên bề mặt nhãn cầu;
  • Lau bỏ chất lỏng thừa bằng khăn giấy sạch;
  • Đóngc nắp chai;
  • Cẩn thận để không chạm vào đầu lọ hoặc ống nhỏ bằng ngón tay.

Đối với thuốc nhỏ tai Ciloxan®

Các chai nên lắc kỹ trước khi dùng. Bạn cần làm ấm chai trước khi sử dụng bằng cách giữ nó trong lòng bàn tay trong một vài phút để tránh bất kỳ cảm giác khó chịu liên quan đến việc hỗn dịch lạnh tiếp xúc với tai.

Sau đó, bạn nghiêng đầu, nhỏ từng giọt vào tai đau. Bạn giữ cho đầu nghiêng khoảng 5 phút để cho những giọt để thâm nhập vào trong ống tai ngoài, lặp lại nếu cần thiết trong tai khác.

Để ngăn ngừa ô nhiễm của đầu ống nhỏ giọt và giải pháp, bạn cần phải cẩn thận không để chạm vào vành tai hoặc các ống tai ngoài và các khu vực xung quanh hoặc các bề mặt khác với đầu ống nhỏ giọt của chai. Bạn nên giữ lọ đậy kín khi không sử dụng.

Đối thuốc mỡ Ciloxan®, bạn nên :

  • Rửa tay;
  • Lấy nắp ra thuốc mỡ;
  • Ngẩng đầu lên trên;
  • Nhẹ nhàng kéo xuống mí mắt dưới và nhìn lên;
  • Giữ ống phía trên mắt và nhẹ nhàng bóp một dòng 1cm thuốc mỡ dọc theo bên trong của mi mắt dưới, cẩn thận không để chạm vào mắt hay lông mi với đầu ống;
  • Nháy mắt để lan thuốc mỡ trên bề mặt nhãn cầu;
  • Tầm nhìn có thể bị mờ khi bạn mở mắt – bạn KHÔNG dụi mắt. Mắt mờ sẽ sáng rõ sau một vài phút nếu bạn tiếp tục nhấp nháy;
  • Lau thuốc mỡ thừa bằng khăn giấy sạch;
  • Đóng các nắp của ống;
  • Cẩn thận để ngón tay không chạm vào đầu ống.

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về làm thế nào để sử dụng Ciloxan®.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ciloxan®?

Một số tác dụng phụ thường gặp của thuốc:

  • Mắt khó chịu (ví dụ châm chích, nóng rát hay cảm giác có sạn trong mắt, kích ứng mắt);
  • Mắt bị đỏ;
  • Vị đắng trong miệng.
  • Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, lưỡi).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ciloxan® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng Ciloxan®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Bạn chỉ nên sử dụng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa thuốc, thảo dược, thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần hoạt chất và tá dược trong cromolyn;
  • Bạn có dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết thuốc có qua sữa mẹ hay không, sử dụng thận trọng đối với phụ nữ cho con bú.

Bạn nên tham khảo ý kiến của cán bộ y tế trước khi sử dụng thuốc nếu bạn có thai và cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Ciloxan® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số tương tác của Ciloxan® với các thuốc khác :

  • Ciloxan làm tăng nồng độ của theophylline trong máu;
  • Ciloxan can thiệp vào quá trình chuyển hóa caffeine;
  • Ciloxan tăng tác dụng của thuốc kháng đông đường uống: warfarin và các dẫn xuất của thuốc;
  • Ciloxan có thể tăng creatinine huyết ở bệnh nhân đang sử dụng đồng thời cyclosporine.

Thuốc Ciloxan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ciloxan®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ciloxan® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Ciloxan® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ciloxan® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc này có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc nhỏ mắt/nhỏ tai Ciloxan®: 0,3% ciprofloxacin;
  • Thuốc mỡ tra mắt: 0,3% ciprofloxacin.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Flexsa® 1500

(25)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Flexsa® 1500Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Flexsa® 1500 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Nhôm hydroxid

(46)
Tác dụngTác dụng của nhôm hydroxid là gì?Nhôm là một loại khoáng chất được tìm thấy trong tự nhiên. Nhôm hydroxid là một thuốc kháng axit.Nhôm hydroxid được ... [xem thêm]

Thuốc palbociclib là gì?

(29)
Tên gốc: palbociclibTên biệt dược: Palbace®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc palbociclib là gì?Thuốc palbociclib được sử ... [xem thêm]

Thuốc Dermovate

(30)
Tên hoạt chất: clobetasol propionateTên thương hiệu: DermovatePhân nhóm: Corticoid dùng tại chỗCông dụng thuốc DermovateCông dụng thuốc Dermovate là gì?Dermovate làm ... [xem thêm]

Framycetin

(70)
Tác dụngTác dụng của framycetin là gì?Framycetin thuộc nhóm thuốc kháng sinh thuộc nhóm Aminoglycoside dùng để điều trị các loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn. ... [xem thêm]

Warfarin là gì?

(37)
Warfarin là thuốc chống đông máu kháng vitamin K, thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.Tác dụngTác dụng của thuốc warfarin là gì?Warfarin là thuốc chống đông máu (thuốc ... [xem thêm]

Betahistine

(11)
Tác dụngTác dụng của betahistine là gì?Betahistine là một loại thuốc gọi là ‘histamine analogue’.Betahistine được sử dụng cho bệnh Ménière với các dấu hiệu ... [xem thêm]

Bopindolol

(53)
Tác dụngTác dụng của bopindolol là gì?Bopindolol là một thuốc chẹn beta được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, run rẩy, và các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN